Đối với anh em nào thường lân la trên các trang MXH, các fanpage trẻ hoặc các diễn đàn như reddit, quora…, thì hẳn những cụm từ như NSFW, BTW hay TBH sẽ rất quen thuộc với anh em. Tất nhiên, vẫn có những người sẽ chưa biết hết được ý nghĩa của những cụm từ này, và còn rất nhiều cụm từ viết tắt khác nữa cũng thường được sử dụng để bài đăng hoặc cuộc trò chuyện được diễn ra ngắn gọn, xúc tích hơn mà không cần phải giải thích dài dòng.
Sau đây mình sẽ tổng hợp một số cụm từ tiếng Anh viết tắt phổ biến thường được dùng trên các diễn đàn trực tuyến nhé (không bao gồm các cụm từ viết tắt trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ hay kỹ thuật, chỉ là những cụm từ được dùng trong giao tiếp thông thường)
Theo Lifehacker
Hình từ ESL
Sau đây mình sẽ tổng hợp một số cụm từ tiếng Anh viết tắt phổ biến thường được dùng trên các diễn đàn trực tuyến nhé (không bao gồm các cụm từ viết tắt trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ hay kỹ thuật, chỉ là những cụm từ được dùng trong giao tiếp thông thường)
- NSFW: “Not safe/suitable for work” - thường dùng để cảnh báo nội dung bài viết có chứa yếu tố thô tục, bạo lực, khiêu dâm… hay những nội dung nhạy cảm khác
- AF: “As fuck” - thường được dùng để nhấn mạnh một tình trạng hay trạng thái nào đó, cơ hơi hướng hơi thô tục. Ví dụ: I’m tired AF (Mệt vãi) hay It’s cold AF outside (Bên ngoài trời lạnh vl).
- AFAIK: “As Far As I Know” - theo như tôi biết thì…
- AMA: “Ask Me Anything” - cụm từ nay bắt nguồn từ reddit, và hiện nay nó đã trở thành một topic hỏi đáp phổ biến và có tính chuyên nghiệp khá cao, người chủ động muốn được người khác đặt câu hỏi và giải đáp các thắc mắc thường là những chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thế, ví dụ như nhà khoa học, bác sĩ, nhà báo, người nổi tiếng…
- ASL: Một nghĩa là cụm từ viết tắt của “American Sign Language - Ngôn ngữ ký hiệu Mỹ”, và nghĩa còn lại thường được áp dụng trên nền tảng Internet dùng để chỉ “Age/ Sex/ Location”
- BBL: “Brazilian Butt Lift” - ý chỉ quy trình nâng mông thẩm mỹ theo kiểu Brazil, khi tiêm chất béo lấy từ một vùng khác trên cơ thể để tiêm vào mông
- BMS: “Broke My Scale” - một cụm từ để khen hoặc ca ngợi cái gì đó rất tốt, thường dùng để nói về sắc đẹp; khen ngợi vẻ đẹp hay sự tốt đẹp của ai/ cái gì vượt xa so với quy chuẩn thông thường
- BTS: “Behind The Scenes” - phía sau hậu trường, hoặc với một số bộ phận kpop fan thì BTS là tên của một nhóm nhạc nam Hàn Quốc
- DAE: “Does anyone else…?”
- DYK: “Did you know?
- DM/ PM: “Direct message or private message” - nhắn tin trực tiếp hoặc nhắn tin riêng
- ELI5: “Explain like I’m 5” - giải thích vấn đề theo cách đơn giản nhất, như kiểu giải thích cho một đứa trẻ 5 tuổi có thể hiểu được
- FML: “Fuck my life” - một cách than thở. Ví dụ: It’s midnight and I’m still at work, FML (Đã nửa đêm rồi và tôi vẫn phải làm việc, đm)
- FFS: “For fuck’s sake” - ý muốn thể hiện sự bực tức hoặc khó chịu đối với một vấn đề nào đó. Ví dụ: FFS, you lost your keys again?! (Mày lại làm mất chìa khoá nữa hả?!) hoặc Stop saying these things to pregnant people, FFS (Đừng có mà nói chuyện kiểu đó với người đang mang thai!)
- FTFY: “Fixed that for you” - thường được dùng để biểu lộ rằng ai đó đã chỉnh sửa lại bài viết dùm bạn
- FTW: “For the win” - thường được dùng khi muốn chúc mừng một vấn đề gì đó
- GTG/ G2G: “Got to go” - tương đương với “calm down, peace out”
- HIFW: “How I feel when” - được dùng để biểu hiện cảm xúc, thường đi kèm với một meme hay một GIF vui nhộn nào đó.
- HMB: “Hit me back” - trả lời lại thư/ mail/ tin nhắn nhé
- HMU: “Hit me up” - liên lạc với tôi nhé; thường được dùng khi cần lên kế hoạch nào đó
- ICYMI: “In case you missed it” - Trong trường hợp bạn chưa biết thì…
- IDC: “I don’t care”
- IDK: “I don’t know”
- IKR; “I know, right? (Tôi biết mà) - ý muốn khẳng định một điều gì đó
- ILY: “I love you”
- IMO hoặc IMHO: “In my opinion” hoặc “in my humble opinion/ in my honest opinion” - theo ý kiến của tôi thì…
- IRL: “In real life”
- IYKYK: “If you know, you know” - như kiểu nói “biết thì biết, không biết thì thôi”
- LMK: “Let me know”
- MCM: “Man crush Monday” hoặc “Woman crush Wednesday” - ý chỉ về mẫu người lý tưởng
- NGL: “Not gonna lie” - thường được dùng để nói về một ý kiến hoặc một sở thích không phổ biến lắm
- OFC: “Of course”
- NM: “Not much”
- NVM: “Never mind”
- OOTD: “Outfit of the day” - ý chỉ bộ đồ mà anh em mặc ra ngoài ngày hôm đó
- RN: “Right now”
- SMH hoặc SMDH: “Shaking my head” hoặc “Shaking my damn head” - ý chỉ sự mất tinh thần, không tập trung
- STG: “Swear to god” - ý chỉ bản thân nhất định sẽ không làm điều đó, hoặc nếu làm thì sẽ đánh đổi gì đó
- TBH: “To be honest”
- TFW: “That feeling when…” - Cảm giác khi đó như/ cảm giác đó là khi…
- TIL: “Today I learn” - hôm nay tôi mới biết là…
- TL;DR/ TLDR: “Too long, did’t read” - thường được dùng trước một đoạn tóm tắt một bài viết dài
- WBU: “What about you?”
- WYD: “What are you doing?”
- YT: “YouTube” hoặc viết tắt của cách đọc “white - da trắng”
- IB: “Inspired by” - lấy cảm hứng từ…
- IC: “Idea credit”
- DC: “Dance credit” hoặc “Dance choreography” - ý chỉ ý tưởng về một điệu nhảy nào đó
Theo Lifehacker
Hình từ ESL