-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3440 x 1440
- Tính năng khác
-
- Màn hình cong
- 1.07 tỷ màu
- Độ tương phản: 100.000.000:1
- Độ sáng: 300 cd/m²
- Công nghệ NVIDIA G-SYNC
- Thời gian đáp ứng: 4 ms
- Tỷ lệ: 21: 9
- Góc nhìn ngang: 172 °
- Góc nhìn thẳng đứng: 178 °
- Tốc độ tiêu chuẩn: 120 Hz
- Độ sâu màu: 8 bit
- Góc nghiêng: -5 ° - 35 °
- Góc xoay: 30 °
- Chiều cao điều chỉnh tối đa: 130 mm
Pin
- Nguồn
-
- Tiêu thụ năng lượng: 96 kWh/năm
- Tiêu thụ điện năng hoạt động (EEL): 66 W
- Tiêu thụ điện dự phòng: 500 mW
- Tiêu thụ điện năng ở chế độ tắt: 400 mW
Kết nối
- HDMI
- Có
- USB
- Có
- Kết nối khác
- DisplayPort
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
- 817 x 570,7 x 299 mm (có đế)
- Trọng lượng
- 9,71 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen