Apple iPad Air 2

Apple iPad Air 2

-

Nền tảng

Hệ điều hành
iOS
Phiên bản
iOS 8
Chipset
M8
CPU
A8X - 64 bit

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
16 GB / 32 GB / 64 GB / 128 GB

Camera

Camera chính
- 8 MP
- Cảm biến BSI
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ f/2.4
- Ống kính 5 thành phần
- Hệ thống lọc hồng ngoại lai
- Nhận dạng khuôn mặt
- Tùy chỉnh đo sáng
- Panorama (43 MP)
- Chạm lấy nét
- Geo-tagging
- Ghép lồng ảnh
- Hẹn giờ
Camera phụ
- 1.2 MP
- Khẩu độ f/2.2
- Cảm biến BSI
- Dải sáng rộng (HDR) cho chụp hình và quay phim
- Nhận dạng khuôn mặt
- Ghép lồng ảnh
- Tùy chỉnh đo sáng
- Hẹn giờ
Quay phim
- 1080p@30fps
- 720p (camera phụ)
- Slo-mo 120 fps (định dạng JPEG)
- Quay Time-lapse
- Chống rung
- Nhận dạng khuôn mặt
- Zoom 3x
- Geo-tagging

Màn hình

Loại màn hình
IPS
Kích thước
9,7 inch
Độ phân giải
2048 x 1536
Tính năng khác
- Mật độ điểm ảnh 264 ppi
- Chống chói
- Cảm ứng đa điểm

Pin

Nguồn
27.3 W
Hoạt động
- 10 giờ (wifi)
- 9 giờ (3G)

Tính năng

Cảm biến
- Con quay hồi chuyển
- Gia tốc
- Môi trường
- Khí áp kế
- La bàn số
- Vân tay
GPS
Có, với A-GPS và GLONASS
Khác
- Nghe nhạc AAC/HE-AAC/MP3/MP3 VBR/Audible/Lossless/AIFF/WAV
- Xem video H.264/m4v/mp4/mov/MPEG-4/AAC-LC
- Siri

Âm thanh

Jack cắm
3,5mm
Đặc điểm âm thanh
- Micro kép

Kết nối

Wifi
Wi-Fi a/b/g/n/ac, băng tần kép
Bluetooth
4.0

Mạng điện thoại

EDGE
2G
GSM 850/900/1800/1900 MHz (phiên bản 3G)
3G
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA 850/901700/2100/1900/2100 MHz (phiên bản 3G)
4G
LTE 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 38, 39, 40, 41 (phiên bản 3G)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Apple
Năm sản xuất
2014
Ngày phát hành
Tháng 10, 2014
Kích thước
240 x 169.5 x 6.1 mm
Trọng lượng
- 437 g (phiên bản wifi)
- 444 g (phiên bản 3G)
Loại máy
Máy tính bảng
Màu sắc
Bạc, vàng, xám
Người gửi
taitinhte
Xem
164
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top