Asus ZenFone Max

Asus ZenFone Max

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 5.0
Chipset
Qualcomm MSM8916
CPU
Quad-core 1,2 GHz
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm
Card đồ hoạ
Adreno 306

Lưu trữ

RAM
2 GB
ROM
16 GB

Camera

Camera chính
- 13 MP
- Lấy nét tự động
- Lấy nét tự động bằng laser chỉ 0,03 giây
- Góc nhìn rộng
- Khẩu độ F2.0
- Đèn Flash kép tông
- Chế độ chụp ngược sáng (HDR) với công nghệ tăng cường điểm ảnh ASUS nâng độ sáng đến 400% và cân bằng sáng các bức ảnh
LED Flash
- Chế độ chụp thiếu sáng với công nghệ độc quyền ASUS PixelMaster tăng độ sáng đến 400% cho ảnh và video
- Chế độ chỉnh Tay như cài đặt trên máy DSLR
PixelMaster
- Chế độ làm đẹp thời gian thực
- Chế độ chụp đêm
- Chế độ Selfie
- Các hiệu ứng
- Chế độ Panorama
- Depth of field
- Miniature
- Time Lapse
- Time Rewind
- Smart Remove
- Chế độ HDR
- Ảnh động GIF
Camera phụ
- 5 MP
- Lấy nét tự động
- Góc nhìn rộng
- Khẩu độ F2.0
- Không độ trễ màn trập
- Chế độ chụp ngược sáng (HDR) với công nghệ tăng cường điểm ảnh ASUS nâng độ sáng đến 400% và cân bằng sáng các bức ảnh
- Chế độ chụp thiếu sáng với công nghệ độc quyền ASUS PixelMaster tăng độ sáng đến 400% cho ảnh và video
- PixelMaster
- Chế độ làm đẹp thời gian thực
- Chế độ chụp đêm
- Chế độ Selfie
- Các hiệu ứng
- Time Lapse
- Ống kính góc rộng 85 độ
- Selfie Panorama (lên đến 140 độ)
- Chế độ HDR
- Ảnh động GIF
Quay phim
- 1080p@30fps
- 720p@60fps
- H264 AVC
- MPEG4
- MPEG-4 ASP
- VP8
- H.263
- H.264
- H.263@24fps VGA
- H.263@30fps VGA
- H.263@15fps QVGA
- H.264 video decode@720p encode@1080p
- H.264 1080p@30fps, 720p@60fps
- H.264 @HD 1080p
- 3GP

Màn hình

Loại màn hình
IPS
Kích thước
5,5 inch
Độ phân giải
1280 x 720
Tính năng khác
- Kính Corning với lớp phủ chống xước và vân tay
- Kính Corning Gorilla Glass 4
- Hỗ trợ nhập liệu ngay cả khi đeo găng tay với GloveTouch
- Độ sáng 450 nits
- Công nghệ cán mỏng toàn màn hình ASUS TrueVivid
- Góc rộng 178 độ

Pin

Dung lượng
5.000 mAh
Hoạt động
Thời gian chờ 914 giờ
Pin chuẩn
Li-Polymer (không tháo rời)
Đàm thoại
37,63 giờ

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- La bàn điện tử
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanhh
- Hall
Bàn phím
Bàn phím ảo
Tin nhắn
- E-Mail: Google Mail/Exchange/POP3/IMAP4/SMTP
- SMS, MMS, IM, Email
GPS
GPS, A-GPS, GLONASS, BDSS
Khác
- Phát Video :
MPEG4 1080p
MPEG4
H.264
H.264 AVC
H.264 1080p@30fps, 720p@60fps
H.263
H.264 @HD 1080p
3GP
Ogg
Chức năng chụp liên tục chỉ với một chạm

Âm thanh

Jack cắm
3,5mm
Đặc điểm âm thanh
Đinh dạng âm thanh: MP3, 3GP, AAC

Kết nối

Micro USB
Có (hỗ trợ OTG)
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth
4.0 với A2DP, EDR
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ lên đến 64 GB

Mạng điện thoại

2G
GSM
3G
- WCDMA: 850 MHz / 900 MHz / 1900 MHz / 2100 MHz
- DC-HSPA+: UL 5.76 / DL 42 Mbps
4G
- FDD-LTE: 2100 MHz / 1900 MHz / 1800 MHz / 850 MHz / 2600 MHz / 900 MHz / 800 MHz
- FDD-LTE: 2100 MHz /1800 MHz (phiên bản CN/IN)
-TDD-LTE: 2600 MHz / 1900 MHz / 2300 MHz / 2500 MHz (Chỉ phiên bản CN/IN)
SIM
2 SIM (micro)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Asus
Năm sản xuất
2015
Kích thước
77,5 x 156 x 10,55 mm
Trọng lượng
202 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Trắng đen
Người gửi
taitinhte
Xem
113
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top