-
Tính năng in
- Giấy in
-
- Loại giấy: giấy thường, giấy tái chế
- Kích thước giấy: A4, letter, legal, folio
- Trọng lượng giấy: 80 g/m2
- Tốc độ in
-
- 20 trang/phút (A4)
- 21 trang/phút (letter)
- Số lượng in
-
- Công suất đầu vào: 150 tờ
- Dung lượng giấy ra in: 50 tờ
- Công nghệ in
- Laser
- Độ phân giải in
- 600 x 600 dpi
Pin
- Nguồn
-
- Nguồn: AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện:
Sẵn sáng: khoảng 40 W
Chế độ ngủ:khoảng 0,5 W
Tắt nguồn: khoảng 0,28 W
Tính năng
- Khác
-
- Độ ồn: 66 dB
- Nhiệt độ hoạt động: 10 - 32,5 ° C
Kết nối
- USB
- 2.0
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Brother
- Kích thước
- 340 x 238 x 189 mm
- Trọng lượng
- 4,5 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Trắng