-
Tính năng in
- Giấy in
-
- Loại giấy: giấy thường, giấy mỏng, giấy tái chế, giấy dày, giấy dày hơn, giấy trái phiếu, nhãn, phong bì
- Kích thước giấy: A4, letter, B5 (JIS), A5, A5 (Long Edge), A6, executive, legal, folie
- Trọng lượng giấy: 80 g/m2
- Tốc độ in
- 30 trang/phút
- Số lượng in
-
- Công suất đầu vào: 250 tờ
- Dung lượng giấy ra in: 100 tờ
- Công nghệ in
- Laser
- Độ phân giải in
- 2400 x 600 dpi
Lưu trữ
- RAM
- 32 MB
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
- Kích thước
- 1 inch
Pin
- Nguồn
-
- Nguồn: AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện:
Sẵn sáng: khoảng 58 W
Chế độ ngủ:khoảng 5,4 W
Tắt nguồn: khoảng 0,06 W
Tính năng
- Bảo mật
- Bảo mật mạng không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
- Khác
-
- Độ ồn: 51 dB
- Nhiệt độ hoạt động: 10 - 32 ° C
- Hệ điều hành hỗ trợ: Window 8.1/8/7, Windows Vista, Windows XP Home/Professional/Professional x64, Windows Server 2012/2012 R2/2008 R2/2008/2003 x64 Edition/2003; Mac OS X v10.9.x, 10.8.x, 10.7.5
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- USB
- 2.0
- Kết nối khác
- LAN 10BASE-T / 100BASE-TX
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Brother
- Kích thước
- 356 x 360 x 183 mm
- Trọng lượng
- 6,8 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Đen