-

Thông tin chung

Hãng xe
Dacia
Số chỗ ngồi
5
Loại xe
SUV
Màu sắc
Đen

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.316 x 1.822 x 1.625 mm
Chiều dài cơ sở
2.673 mm
Chiều rộng cơ sở
- Trước: 1.411 mm
- Sau: 1.438 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
- 10,4 m (đường kính vòng quay đường)
- 10,7 m (đường kính vòng quay tường)
Khoảng sáng gầm xe
210 mm
Tải trọng
1.875 kg
Dung tích bình nhiên liệu
50 lít

Động cơ

Hộp số
Số sàn 6 cấp
Loại động cơ
dCi 110 4 x 4, 8 van, 4 xi lanh
Mô men cực đại
260 Nm
Khả năng tăng tốc
Từ 0 - 100 km/giờ: 12,4 giây
Tốc độ tối đa
167 km/giờ
Tiêu hao nhiên liệu
- Đô thị: 3,99 lít/100 km
- Xa lộ: 3,91 lít/100 km
- Kết hợp: 3,91 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
Dầu Diesel
Dung tích xy lanh
1.461 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun đa điểm tuần hoàn + phun trực tiếp
Công suất tối đa
110 HP

Khung sườn

Cỡ lốp
215@65 R16
Vành xe/Mâm xe
Thép

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa
Đường kính đĩa
280 mm
Phanh sau
Tang trống

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Treo trước: 822 mm
- Treo sau: 820 mm

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
Phát thải CO2: 123 g/km

Ngoại thất

Tay nắm cửa
Màu đen
Đèn sương mù
Phía trước
Gương chiếu hậu
Đen chỉnh tay
Hệ thống cửa kính
- Cửa điều chỉnh chiều cao
- Cửa sổ phía sau nóng
- Cửa sổ điện phía trước
- Cửa sổ phía sau chỉnh tay

Nội thất

Ghế sau
- Điều chỉnh độ cao
- Gập 6:4
Chất liệu ghế
Bọc vải Bainite

Âm thanh và giải trí

Radio
FM/AM
Kết nối
Bluetooth, USB
Hệ thống âm thanh
DAB 4 x 20W

An toàn

Túi khí
Tài xế, phía trước, hành khách
Dây đai an toàn
3 dây an toàn 3 điểm phía sau
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống cân bằng điện tử
ESC
Hệ thống đỗ xe tự động
Hệ thống báo động
An toàn khác
- Khóa nắp nạp nhiên liệu
- Khóa từ xa trung tâm
- Hệ thống khóa cửa tự động chống đột nhập
- Lốp dự phòng khẩn cấp
- Trợ lý phanh khẩn cấp
- Phanh tự động ASR (hệ thống kiểm soát lực kéo)
Người gửi
khang0902
Xem
109
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top