-

Thông tin chung

Hãng xe
Dacia
Số chỗ ngồi
5
Loại xe
SUV
Màu sắc
Đen

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.316 x 1.822 x 1.625 mm
Chiều dài cơ sở
2.673 mm
Chiều rộng cơ sở
- Trước: 1.411 mm
- Sau: 1.438 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
- 10,4 m (đường kính vòng quay đường)
- 10,7 m (đường kính vòng quay tường)
Khoảng sáng gầm xe
205 mm
Tải trọng
1.697 kg
Dung tích bình nhiên liệu
50 lít

Động cơ

Hộp số
Số sàn 5 cấp
Loại động cơ
SCE 115 4 x 2, 16 van, 4 xi lanh
Mô men cực đại
156 Nm
Khả năng tăng tốc
Từ 0 - 100 km/giờ: 11 giây
Tốc độ tối đa
169 km/giờ
Tiêu hao nhiên liệu
- Đô thị: 6,4 lít/100 km
- Xa lộ: 4,66 lít/100 km
- Kết hợp: 5,33 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
Xăng dầu
Dung tích xy lanh
1.598 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun đa điểm tuần hoàn
Công suất tối đa
115 HP

Khung sườn

Cỡ lốp
215@65 R16
Vành xe/Mâm xe
Thép

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa
Đường kính đĩa
280 mm
Phanh sau
Tang trống

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Treo trước: 822 mm
- Treo sau: 820 mm

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
Phát thải CO2: 145 g/km

Ngoại thất

Ăng ten
Tay nắm cửa
Màu đen
Đèn sương mù
Phía trước
Gương chiếu hậu
Đen chỉnh tay
Hệ thống cửa kính
- Cửa điều chỉnh chiều cao
- Cửa sổ phía sau nóng
- Cửa sổ điện phía trước
- Cửa sổ phía sau chỉnh tay

Nội thất

Ghế sau
- Điều chỉnh độ cao
- Gập 6:4
Chất liệu ghế
Bọc vải Bainite

Âm thanh và giải trí

Radio
FM/AM
Kết nối
Bluetooth, USB
Hệ thống âm thanh
DAB 4 x 20W

An toàn

Túi khí
Tài xế, phía trước, hành khách
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống cân bằng điện tử
ESC
Hệ thống đỗ xe tự động
Hệ thống báo động
An toàn khác
- Khóa nắp nạp nhiên liệu
- Khóa từ xa trung tâm
- Hệ thống khóa cửa tự động chống đột nhập
- Lốp dự phòng khẩn cấp
- Trợ lý phanh khẩn cấp
- Phanh tự động ASR (Hệ thống kiểm soát lực kéo)
Người gửi
khang0902
Xem
84
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top