-

Thông tin chung

Hãng xe
Dacia
Số chỗ ngồi
5
Loại xe
Hatchback
Màu sắc
Bạc
Khí thải
109 g/km

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.069 x 1.733 x 1.523 mm
Chiều dài cơ sở
2.589 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
10,7 m (đường kính)
Khoảng sáng gầm xe
205 mm
Tải trọng
2.295 kg
Dung tích bình nhiên liệu
50 lít

Động cơ

Hộp số
Tự động 5 cấp
Loại động cơ
TCe 90, 12 van, 3 xi lanh
Mô men cực đại
140 Nm
Khả năng tăng tốc
Từ 0 - 100 km/giờ: 11,1 giây
Tốc độ tối đa
175 km/giờ
Tiêu hao nhiên liệu
- Đô thị: 4,83 lít/100 km
- Xa lộ: 3,58 lít/100 km
- Kết hợp: 4,08 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
898 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun đa điểm tuần hoàn
Công suất tối đa
90 HP

Khung sườn

Cỡ lốp
185@65 R15
Vành xe/Mâm xe
Carbon

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa
Đường kính đĩa
258 mm
Phanh sau
8 mm

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Treo trước: 827 mm
- Treo sau: 653 mm

Cảm biến xe

Cảm biến khác
Cảm biến nhiệt độ bên ngoài

Tay lái

Trợ lực lái
Chất liệu
Bọc da

Ngoại thất

Tay nắm cửa
Màu đen
Đèn sương mù
Phía trước
Cụm đèn trước
Led
Gương chiếu hậu
Chỉnh tay
Hệ thống cửa kính
- Cửa điều chỉnh chiều cao
- Cửa sổ phía sau nóng
- Cửa sổ phía sau chỉnh tay

Nội thất

Ghế sau
- Điều chỉnh độ cao
- Gập 6:4
Chất liệu ghế
Bọc vải

Tiện ích

Hệ thống điều hoà
Chỉnh tay

Âm thanh và giải trí

Radio
DAB/FM/AM
Kết nối
Bluetooth, USB
Hệ thống âm thanh
4 loa (2 trước, 2 sau

An toàn

Túi khí
Tài xế, hành khách
Dây đai an toàn
3 dây an toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
HSA
Hệ thống cân bằng điện tử
ESC
Hệ thống đỗ xe tự động
An toàn cho trẻ em
ISOFIX
An toàn khác
- Khoá trung tâm từ xa
- Hệ thống khóa cửa tự động chống đột nhập
- Khóa cửa khi lái xe
- Lốp dự phòng khẩn cấp
- Hệ thống giám sát áp suất lốp
- Trợ lý phanh khẩn cấp (EBA)
- Phanh tự động ASR (hệ thống kiểm soát lực kéo)
- Cảnh báo giao thông TMC
Người gửi
khang0902
Xem
104
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top