Fujifilm X-E1

Fujifilm X-E1

  • Người gửi tv
  • Creation date
-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 4896 x 3264 (tối đa)
- 4896 x 2760
- 3264 x 3264
- 3456 x 2304
- 3456 x 1944
- 2304 × 230
- 2496 x 1664
- 2496 x 1408
- 1664 × 1664
Tỉ lệ ảnh
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.0 megapixel
Kích thước
APS-C (23.6 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
EXR Processor

Hình ảnh

ISO
Auto (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (với bước nhảy 100, 12800, 25600)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
1
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục
- Live View
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Hệ số nhân tiêu cự
1.5x
Ngàm ống kính
Fujifilm X

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
2.8 inch
Điểm ảnh
- 460,000
- 2,360,000 (cho kính ngắm)
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Loại màn hình
TFT color LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Không
Đèn tích hợp
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (thông qua đế cắm đèn EF-X20, EF-20, EF-42)
Chế độ đèn
Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, Rear-curtain
Chụp liên tục
6 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Average)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
ở bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (24 fps)
- 1280 x 720 (24 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn RR-80)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Mini HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NP-W126
Battery life (CIPA)
350

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Fujifilm

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Rangefinder-style mirrorless
Trọng lượng
350 g
Kích thước
129 x 75 x 38 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
190
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top