-
Nền tảng
- CPU
- 390 MHz
Tính năng in
- Giấy in
-
- Kích thước giấy: A4, A5, A6, B5, letter, legal, tùy chỉnh 70 x 148 mm - 216 x 356 mm
- Trọng lượng giấy: 60 - 220 g/m2
- Tốc độ in
-
- A4: 20 trang/phút
- Thời gian in bản đầu tiên: khoảng 8,5 giây
- Số lượng in
-
- Công suất đầu vào: 250 tờ
- Công suất đầu ra: 150 tờ
- Công nghệ in
- Laser
- Độ phân giải in
- 1800 x 600 dpi
Lưu trữ
- RAM
- 32 MB
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng:
Chế độ in: 304 W
Sẵn sàng: 5 W
Chế độ ngủ: 3 W
Tính năng
- Khác
-
- Thời gian khởi động: khoảng 14 giây
- Độ ồn: 49,3 dB (khi in), 48,1 dB (im lặng), 28 dB (chế độ chờ)
- Ngôn ngữ điều khiển: Host-Based
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows XP/Vista/7/8/Server 2003/Server 2008/Server 2008 R2
Kết nối
- USB
- 2.0
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kyocera
- Kích thước
- 358 x 262 x 241 mm
- Trọng lượng
- 6,3 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Trắng xám