-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Honda
- Số chỗ ngồi
- 5
- Loại xe
- Sedan
- Phiên bản xe
- EX-L
- Màu sắc
- Xanh Aegean, ngọc trai Burgundy, xanh cosmic, đen ngọc trai, bạc kim loại, xám kim loại, đỏ Rallye, trắng Taffeta, trắng ngọc trai Orchid
- Khí thải
- LEV3-ULEV125
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.630 x 1.414 x 1.798 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.700 mm
- Tải trọng
- 1.319 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 47 lít
Động cơ
- Hộp số
- Hộp số tự động (LL-CVT)
- Loại động cơ
- 4 xy lanh thằng hàng, 16-Valve DOHC với Single Scroll MHI TD03 Turbo và Internal Wastegate
- Mô men cực đại
- 219,6 [email protected] - 5.500 vòng/phút
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 1.496 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Hệ thống phun xăng trực tiếp, mã hoá động cơ
- Công suất tối đa
- 174 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 215/50/R17 91H
- Vành xe/Mâm xe
- Vành đúc, hợp kim nhôm, 17 "
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa thông gió, 11,1"
- Phanh sau
- Đĩa đặc 10,2"
Hệ thống treo
- Hành trình đường kính
- 73 x 89,4 mm
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Hệ thống treo MacPherson (trước)
- Hệ thống giảm sốc đa liên kết (sau)
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Tích hợp hệ thống Electric Parking Brake với Automatic Brake Hold
- Hệ thống Drive-by-Wire Throttle
- Hệ thống Eco Assist
- Khởi động từ xa
- Khởi động bằng nút bấm
Tay lái
- Trợ lực lái
- Có
- Loại tay lái
- Bọc da
- Cần chuyển số
- Bọc da
Ngoại thất
- Ăng ten
- Dạng vây cá, tích hợp trên nóc
- Chắn bùn trước/sau
- Cùng màu với thân xe
- Cụm đèn sau
- LED
- Tay nắm cửa
- Cùng màu với thân xe
- Đèn sương mù
- Có
- Cụm đèn trước
- LED Projector Beam Halogen, tính năng tự động tắt/mở
- Gương chiếu hậu
- Cùng màu với thân xe, tính năng sấy gương
- Đèn phanh thứ ba
- LED, tích hợp trên đuôi xe
Nội thất
- Ghế sau
- Ghế gập 60/40, có gác tay ở giữa
- Ghế trước
- Chỉnh điện 8 hướng, tính năng sưởi ghế
- Gương chiếu hậu trong
- Có, chống chói tự động
- Màn hình hiển thị
- Màn hình cảm ứng WVGA (800 x 480), tuỳ chỉnh chức năng
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
- Đèn ngăn, đèn bản đồ
- Cửa số trời
- Có (dạng trượt với 1 nút nhấn)
- Hộc tiện ích
- Ngăn đựng đồ ghế sau
- Chìa khoá
- Chìa khoá khởi động thông minh
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Có
- Hệ thống điều hoà
- 2 vùng độc lập
Âm thanh và giải trí
- Radio
- Có (RDS), SiriusXM Radio, HD Radio
- Kết nối
-
- Bluetooth (chế độ rảnh tay và Streaming Audio)
- Tính năng Speed-Sensive Volum Control (SVC)
- Tương thíchvowis Pandora
- Chức năng SMS
- Honda Link
- Apple CarPlay/Google Android Auto
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
-
- Honda Satelite_Linked Navigation System (tuỳ chọn)
- Nhận dạng giọng nói (với chức năng chỉ đường)
- Honda HD Digital Traffic (với chức năng chỉ đường)
- Song By Voice (với chức năng chỉ đường)
- La bàn (với chức năng chỉ đường)
- Hệ thống âm thanh
-
- 8 loa x 180 W
- Hỗ trợ các định dạng MP3/WMA
An toàn
- Túi khí
-
- Phía trước (công nghệ i-SRS và công nghệ xả khí thông minh SmartVent)
- Túi khí rèm với cảm biến Rollover
- Dây đai an toàn
- Dây đai an toàn kết nối 3 điểm với hệ thống tự điều chỉnh độ căng dây, tích hợp tính năng nhắc nhở đeo dây an toàn
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Có
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Có
- An toàn cho trẻ em
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống phanh khẩn cấp
- Hệ thống cảnh báo vượt
- Hệ thống cảnh báo va chạm
- Hệ thống cảnh báo vượt làn xe
- Hệ thống đo áp suất bánh xe
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Khung xe được thiết kế theo cấu trúc ACE
- Chức năng hỗ trợ đỗ xe Dynamic Guidelines
- Tích hợp chức năng Honda LaneWatch