-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Đặc điểm CPU
-
- Intel Core i5-8250U (1,6 GHz, lên đến 3,4 GHz, bộ nhớ cache 6 MB, 4 lõi)
- Intel Core i5-8250U (1,6 GHz, lên đến 3,4 GHz, bộ nhớ cache 6 MB, 4 lõi)
- Intel Core i7-8550U (1,8 GHz, tối đa 4 GHz, bộ nhớ cache 8 MB, 4 lõi)
- Phiên bản
- Windows 10
- Card đồ hoạ
-
- Intel UHD 620
- NVIDIA GeForce MX150 (4 GB GDDR5)
Lưu trữ
- Ổ đĩa cứng
-
- 1 TB 7200 rpm SATA
- 256 GB PCIe NVMe M.2 SSD
- 1 TB 7200 rpm SATA; 128 GB SSD
- 360 GB PCIe NVMe M.2 SSD
- 1 TB 7200 rpm SATA; 256 GB PCIe NVMe M.2 SSD
- 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
- RAM
-
- 8 GB DDR4-2400 SDRAM
- 12 GB DDR4-2400 SDRAM
Camera
- Quay phim
- FHD
Màn hình
- Loại màn hình
- WLED
- Kích thước
- 15,6 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
Pin
- Dung lượng
- 3-cell, 55,8 Wh
- Nguồn
- AC 40 W
- Hoạt động
-
- 7 giờ 15 phút (thời gian chờ)
- 6 giờ (phát lại video)
- Pin chuẩn
- Li-ion
Tính năng
- Bàn phím
- Backlit
- Khác
- Hiệu quả năng lượng: chứng nhận ENERGY STAR; EPEAT bạc
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 1 jack cắm chung cho mic và tai nghe
- Đặc điểm âm thanh
-
- Bang & Olufsen
- HP Audio Boost
Kết nối
- HDMI
- x 1
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 4.2
- USB
-
- 3.1 type C x 1
- 3.1 Gen 1 x 2
- Khe cắm thẻ nhớ
- SD
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HP
- Kích thước
- 359,66 x 248,92 x 19,56 mm
- Trọng lượng
- 2,15 kg
- Loại máy
- Laptop
- Màu sắc
- Bạc