Huawei Honor Glory 7

Huawei Honor Glory 7

-

Nền tảng

Phiên bản
Android 5.0
Chipset
Hisilicon Kirin 935
CPU
Octa-core (Quad-core 2,2 GHz + Quad-core 1,5 GHz)
Card đồ hoạ
Mali T628 MP4

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
64 GB (khả dụng 52 GB)
RAM
3 GB

Camera

Camera chính
- 20 MP
- Lấy nét tự động
- BSI
- Khẩu độ f2.0
- Nhận diện khuôn mặt
- Đèn Flash
- Cảm biến CMOS
- Chụp liên tiếp
- Zoom kỹ thuật số
- HDR
- Chụp ảnh bằng giọng nói
- Chụp ảnh bằng nụ cườicười
- Độ phân giải tối đa 5152 x 3888 pixel
Camera phụ
- 8 MP
- Khẩu độ f2.4
Quay phim
1080p

Màn hình

Loại màn hình
TFT
Kích thước
5,2 inch
Độ phân giải
1920 x 1080 (Full HD)
Tính năng khác
- Mật độ điểm ảnh 424 ppi
- 16 triệu màu

Pin

Dung lượng
3100 mAh
Hoạt động
- 4G chế độ chờ 416 h
- 3G chế độ chờ 411 h
- Gọi 3G 16 h
- Internet 8 h
Pin chuẩn
Li-Polymer
Đàm thoại
23 h
Nghe nhạc
34 h

Tính năng

Cảm biến
- Trọng lực
- Ánh sáng
- Gia tốc
- Vân tay
- Tiệm cận
- Hiệu ứng Hall
- Con quay hồi chuyển
- La bàn
Bàn phím
QWERTY, phím ảo
Ghi âm
Tin nhắn
MMS
FM/AM
GPS
A-GPS, GLONASS, BeiDou
Khác
- Chống bụi
- Chống nước
- Chống va đập
- Giao diện EMUI 3.0
- Đọc e-book
- Báo thức
- Máy tính
- Ghi chú
- Lịch
- Đồng hồ thời tiết
- Quản lý văn bản
- Quản lý cuộc gọi
- Đồng bộ hoá Cloud

Âm thanh

Kiểu chuông
MIDI, MP3, AMR-NB, WAV, OGG, AAC
Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm (dùng cho cho tai nghe và mic)

Kết nối

Micro USB
Hỗ trợ OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Bluetooth
4.1
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850/900/1900/2100
3G
- TD-SCMA B34/B39
- WCDMA 850/900/1900/2100
- CDMA 800
4G
- TDD-LTE B38/B39/B40/B41
- FDD-LTE B1/B3
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Huawei
Năm sản xuất
2015
Ngày phát hành
1/6/2015
Kích thước
142 x 71.9 x 8.5 mm
Trọng lượng
157 g
Loại máy
Điện thoại

Đặc điểm khác

Người gửi
vietnamquetoi
Xem
79
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top