-
Nền tảng
- CPU
- 390 MHz
Tính năng in
- Giấy in
-
- Kích thước giấy:
Khay giấy: A4, A5, A6, B5, legal, letter, tùy chỉnh 70 x 148 mm - 216 x 356 mm
Khay nạp tay: A4, A5, A6, B5, legal, letter, tùy chỉnh 70 x 148 mm - 216 x 356 mm
- Trọng lượng giấy: 60 - 220 g/m² (khay nạp tay)
- Tốc độ in
-
- Tốc độ in (A4): 25 trang/phút
- Thời gian in bản đầu tiên: khoảng 7,5 giây
- Thời gian làm nóng: 16 giây hoặc ít hơn
- Số lượng in
-
- Dung lượng giấy (80 g/m²): 250 tờ x 1 (cassette) + 1 tờ (khay nạp tay)
- Công suất đầu ra: tối đa 150 tờ mặt hướng xuống
- Chu kỳ làm việc hàng tháng: 15.000 trang
- Công nghệ in
- Lazer đơn sắc
- Độ phân giải in
- 600 x 600 dpi (fast 1200)
Lưu trữ
- RAM
- Tiêu chuẩn 32 MB
Pin
- Nguồn
-
- Nguồn điện: AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng:
Chế độ in: 346 W
Chế độ chờ: 0,45 W
Tính năng
- Khác
-
- Tự động Duplex
- Độ ồn: 50 dBA (chế độ in), 29 dBA (chế độ chờ)
- Môi trường vận hành:
Nhiệt độ: 10 - 32,5 ° C
Độ ẩm: 15 - 80 % RH
- Emulation: dựa trên máy chủ lưu trữ (GDI)
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 10, hệ điều hành Apple Macintosh x
Kết nối
- USB
- 2.0
- Kết nối khác
- Giao diện: Ethernet 10/100 Base-TX
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kyocera
- Kích thước
- 358 x 276 x 241 mm
- Trọng lượng
- 6,7 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Trắng đen