KYOCERA ECOSYS FS-4200DN

KYOCERA ECOSYS FS-4200DN

-

Nền tảng

CPU
PowerPC465 750 MHz

Tính năng in

Giấy in
- Kích thước giấy:
Khay giấy: A4, A5R, B5R, legal, letter, tùy chỉnh 105 x 148 - 216 x 356 mm
Khay nạp tay: 70 x 148 mm - 216 x 356 mm
- Trọng lượng giấy:
Khay giấy: 60 - 120 g/m²
Khay nạp tay: 60 - 220 g/m²
Chế độ in
Quá trình làm khô gián tiếp (Laser)
Tốc độ in
- Tốc độ in (A4): 50 trang/phút
- Thời gian in bản đầu tiên: khoảng 9 giây
- Thời gian làm nóng: 20 giây hoặc ít hơn
Số lượng in
- Dung lượng giấy (80 g/m²):
Tiêu chuẩn: 500 tờ x 1 (cassette) + 100 tờ (khay nạp tay)
Tối đa: 2.600 tờ
- Công suất đầu ra: tối đa 500 tờ mặt hướng xuống
- Chu kỳ làm việc hàng tháng: 250.000 trang
Công nghệ in
Lazer đơn sắc
Độ phân giải in
Fine 1200, Fast 1200, 600 dpi, 300 dpi

Lưu trữ

RAM
Tiêu chuẩn 256 MB (tối đa 1.280 MB)

Màn hình

Loại màn hình
LCD

Pin

Nguồn
- Nguồn điện: AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng:
Chế độ in: 677 W
Chế độ chờ: 12,8 W

Tính năng

Khác
- Tự động Duplex
- Độ ồn: 57 dBA (chế độ in), 30 dBA (chế độ chờ)
- Môi trường vận hành:
Nhiệt độ: 10 - 32,5 ° C
Độ ẩm: 15 - 80 % RH
- PDL: PCL6 (PCL5e / PCLXL, PCL5c), KPDL3
- In mạng: Line printer, IBM Proprinter X24E, EPSON LQ850 (Host-based)
- Mạng: tiêu chuẩn
- Xác thực mạng
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 10, hệ điều hành Apple Macintosh x

Kết nối

USB
2.0
Kết nối khác
Giao diện: Ethernet 10BASE-T / 100BASE-TX / 1000BASE-T, e-KUIO, máy chủ USB x 2

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Kyocera
Kích thước
380 x 416 x 320 mm
Trọng lượng
14,6 kg
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Trắng đen
Người gửi
khang0902
Xem
37
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top