-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 6.0
- Chipset
- Snapdragon 652
- CPU
- Octa-core (Quad-core 1,2 GHz và Quad-core 1,8 GHz)
- Card đồ hoạ
- Adreno 510
Lưu trữ
- RAM
- 3 GB
- ROM
- 32 GB
Camera
- Camera chính
-
- Camera kép 16 MP khẩu độ f/1.8 và 8 MP khẩu độ f/2.4
- Lấy nét tự động bằng Laser
- Lấy nét tự động theo pha
- Cảm biến OIS
- LED Flash
- Camera phụ
-
- 8 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Quay phim
-
- 2160p@30fps, 1080p@30fps, HDR
- Âm thanh thu chuẩn Stereo
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS LCD
- Kích thước
- 5,3 inch
- Độ phân giải
- 1440 x 2560
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh 554 ppi
- Kính cường lực Gorilla Glass 4
- Màn hình cảm ứng đa điểm
- Màn hình 16 triệu màu
- Màn hình cảm ứng điện dung
Pin
- Dung lượng
- 2.800 mAh
- Nguồn
- Hỗ trợ sạc nhanh Quick Charge 3.0
- Pin chuẩn
- Li-ion
- Đàm thoại
-
- 1.380 phút ở chế độ 2G
- 960 phút ở chế độ 3G
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- La bàn số
- Khí áp kế
- Cảm biến màu sắc
- Ánh sáng
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email, IM, Push Email
- Trình duyệt
- HTML5
- FM/AM
- FM
- GPS
- A-GPS, GLONASS, BeiDou
- Khác
-
- Giao diện LG UX 5.0
- Tích hợp MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- Tích hợp MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Tích hợp chức năng đọc văn bản và chỉnh sửa hình ảnh/video
Âm thanh
- Kiểu chuông
- Báo rung, MP3, WAV
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Tích hợp mic có chức năng chống ồn
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 4.2, BLE
- USB
- USB-C 2.0 (hỗ trợ OTG)
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 2 TB
- Kết nối khác
- NFC
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- HSDPA 850/900/1700(AWS)/1900/2100 MHz
- 4G
- LTE băng tần 1/2/3/4/5/7/8/12/17/20/28/38/40
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Kích thước
- 149,4 x 73,9 x 7,7 mm
- Trọng lượng
- 157 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Ngôn ngữ
- Đa ngôn ngữ
- Màu sắc
- Xám titan, bạc, vàng