-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- 28 - 49 dB (dàn lạnh)
- 52 dB (dàn nóng)
- Khử ẩm
- 2 lít/giờ
- Lọc khí
-
- Lọc Nano Platinum
- Màng lọc chống nấm mốc Anti Mold
- Ống dẫn
-
- Ống dẫn chất lỏng: 6,35 mm
- Ống dẫn gas: 12,7 mm
- Độ dài tối đa: 20 m
- Chênh lệch độ cao tối đa: 12 m
- Công nghệ
- PAM Inverter
- Lưu thông khí
- 15,8 m3/phút
- Cảm biến
- Cảm biến nhiệt độ I-feel
- Các tính năng khác
-
- Tiết kiệm điện thông minh
- Lớp phủ chống bám bẩn
- Lớp phủ kép chống bám bẩn
- Luồng gió thổi xa và rộng
- Làm lạnh nhanh
- Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng
- Tự khởi động lại
- Lớp phủ chống ăn mòn muối biển
Pin
- Điện áp
- 8.9 A
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 4.25 (TCVN 7830:2015)
- Công suất
- 17.742 Btu/giờ (5.2 kW)
- Chất làm lạnh
- R32
- Loại máy lạnh
- Inverter 1 chiều
- Điện năng tiêu thụ
- 1.940 W
- Nhà sản xuất
- Mitsubishi
- Kích thước
-
- 838 x 280 x 228 mm (dàn lạnh)
- 800 x 550 x 285 mm (dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 9 kg (dàn lạnh)
- 31,5 kg (dàn nóng)
- Màu sắc
- Trắng