Nikon D810

Nikon D810

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 7360 x 4912 (tối đa)
- 6144 x 4912
- 6144 x 4080
- 5520 x 3680
- 4800 x 3200
- 4608 x 3680
- 4608 x 3056
- 3680 x 2456
- 3600 x 2400
- 3072 x 2456
- 3072 x 2040
- 2400 x 1600
Tỉ lệ ảnh
5:4, 3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
36 megapixel
Sensor photo detectors
37 megapixel
Kích thước
Full frame (35.9 x 24 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Expeed 4

Hình ảnh

ISO
Auto, 64-12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
12
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
6
Định dạng ảnh
RAW, TIFF
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor)_
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
51
Hệ số nhân tiêu cự
1x
Ngàm ống kính
Nikon F

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
3.2 inch
Điểm ảnh
1,229,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (tunnel)
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
0.7x
Loại màn hình
TFT-LCD (WRGB)

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Không
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
12.00 m (ISO 100)
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (thông qua khe cắm đèn hot shoe, không dây)
Chế độ đèn
Front-curtain sync, slow sync, rear-curtain sync, redeye reduction, redeye reduction w/slow sync, slow rear-curtain sync
Hẹn giờ
Có (2 giây, 5 giây, 10 giây, 20 giây, chụp tối đa 9 tấm ảnh)
Chế độ đo sáng
- Đa vùng
- Trung tâm (Center-weighted)
- Cháy vùng (Highlight-weighted)
- Đơn điểm
Bù sáng
±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
AE bracketing
±5 (chụp 2, 3, 5, 7 tấm ở bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
WB bracketing
Từ 2-9 tấm, mỗi tấm chênh nhau 1-3 giá trị phơi sáng

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p)
- 1280 x 720 (60p, 50p)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC, CompactFlash

Kết nối

Wifi
Tùy chọn thông qua WT-5A hoặc thẻ Eye-Fi
Điều khiển từ xa
USB
USB 3.0 (5 GBit/sec)
Mini HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
EN-EL15 lithium-ion
Battery life (CIPA)
1200

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Mid-size SLR
Trọng lượng
980 g
Kích thước
146 x 123 x 82 mm

Đặc điểm khác

GPS
GPS notes
Thông qua GP-1 hoặc GP-1A
Người gửi
tv
Xem
100
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top