Nokia N9

Nokia N9

-

Nền tảng

Hệ điều hành
MeeGo
Phiên bản
MeeGo 1.2 Harmattan
Chipset
TI OMAP 3630
CPU
1 GHz Cortex-A8
Card đồ hoạ
PowerVR SGX530

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
16/64 GB
RAM
1 GB

Camera

Camera chính
- 8 MP
- 3264 x 2448 pixel
- Ống kính quang học Carl Zeiss
- Tự động lấy nét
- Đèn LED kép
- Geo-tagging
- Nhận dạng khuôn mặt
- Chạm lấy nét
Camera phụ
Quay phim
720p@30fps

Màn hình

Loại màn hình
AMOLED
Kích thước
3,9 inch
Độ phân giải
480 x 854
Tính năng khác
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Kính cường lực Gorilla
- Màn hình chống chói

Pin

Dung lượng
1450 mAh
Hoạt động
380 (2G), 450 (3G)
Pin chuẩn
Li-Ion (PIN không thể tháo rời) (BV-5JW)
Đàm thoại
11 giờ (2G), 7 giờ (3G)
Nghe nhạc
50 giờ

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- Tiệm cận
- La bàn
Tin nhắn
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt
- WAP 2.0/xHTML
- HTML5
- RSS feeds
FM/AM
FM radio (thông qua phần mềm thứ ba)
GPS
Có, hỗ trợ A-GPS, Ovi Maps
Java
Không
Khác
- Micro SIM
- Tích hợp SNS
- Mic chống ồn
- TV-out
- Tích hợp âm thanh Dolby Digital Plus
- Chơi nhạc MP3/WAV/eAAC+/WMA/FLAC
- Xem phim MP4/H.264/H.263/WMV
- Soạn văn bản (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Biên tập video và hình ảnh
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói (Swype)
- NFC

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3/WAV
Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm
Đặc điểm âm thanh
- Tăng cường âm thanh Dolby Mobile
- Hỗ trợ tay nghe Dolby

Kết nối

Micro USB
2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, dual-band
Bluetooth
2.1 với A2DP, EDR
Khe cắm thẻ nhớ
Không

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nokia
Năm sản xuất
2011
Ngày phát hành
Tháng 9, 2011
Kích thước
116.5 x 61.2 x 12.1 mm
Trọng lượng
135 g
Màu sắc
Đen, xanh lục, hồng đậm
Người gửi
taitinhte
Xem
94
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top