-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Chipset
- MSM 8976 64-bit
- CPU
- Octa-core 1,8 GHz
- Card đồ hoạ
- Adreno 510
Lưu trữ
- RAM
- 4 GB
- ROM
- 64 GB / 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 16 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Cảm biến CMOS
- Ống kính 5 thành phần
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Đèn LED
- Khoảng cách lấy nét 8 cm
- Panasonic
- Camera phụ
- 16 MP
- Quay phim
- 4k
Màn hình
- Kích thước
- 6 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Tỉ lệ: 79.3%
- Mật độ điểm ảnh 367 ppi
- Cảm ứng điện dung, đa điểm
- Giao diện Color OS 3.0
Pin
- Dung lượng
- 4120 mAh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- Hall sensor
- Vân tay
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Khác
-
- Xem phim avi/3gp/mp4/wmv/mkv/mov/asf/flv
- Nghe nhạc mp3/ape/amr/wav/mid/ogg/flac/wma
- Xem ảnh jpeg/png/gif/bmp
- Hỗ trợ sạc VOOC
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 4.1
- Khe cắm thẻ nhớ
- Có, hỗ trợ 128 GB
- Kết nối khác
- - Wifi hỗ trợ 2.4 GHz + 5 GHz
Mạng điện thoại
- 2G
-
- GSM băng tần 850/900/1800/1900
- CDMA1X băng tần BC0
- 3G
-
- TD-SCDMA băng tần 34/39
- WCDMA băng tần 1/2/5/8
- CDMA 2000 băng tần BC0
- 4G
-
- TD-LTE băng tần 38/39/40/41
- FDD-LTE băng tần 1/3/5
- 4G+ TD-LTE băng tần 38/39/40/41/39+41, FDD-LTE băng tần 1/3/1+3 (R9 Plusm)
- 4G+ TD-LTE băng tần 38/39/40/41, FDD-LTE băng tần 1/3 (R9 Plustm)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Oppo
- Kích thước
- 163.1 x 80.78 x 7.4 mm
- Trọng lượng
- 185 g
- Loại máy
- Điện thoại
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.oppo.com/cn/product/p/r9/params.html