Philips Momentum 436M6VBRAB

Philips Momentum 436M6VBRAB

-

Màn hình

Loại màn hình
VA LCD
Kích thước
43 inch
Độ phân giải
3840 x 2160
Tính năng khác
- Loại đèn nền: W-LED
- Tần số 60 Hz
- Tỷ lệ khung hình: 16: 9
- Màn hình hiển thị lớp phủ: chống lóa, 3H, Haze 2%
- Gam màu: 100 % (BT. 709), 97,6 % (DCI-P)
- Phạm vi hiển thị: 941,18 (H) x 529,42 (V)
- Mật độ điểm ảnh: 103,64 ppi
- Thời gian đáp ứng: 4 ms
- Độ sáng: 450 cd/m²
- Tỷ lệ tương phản: 4.000:1
- SmartContrast: 50.000.000:1
- Kích thước pixel: 0,245 x 0,245 mm
- Góc nhìn 178
- Hỗ trợ 1,07 tỉ màu (8bits + FRC)
- Tần suất quét:
VGA: 47 - 63 Hz
HDMI / DisplayPort: 23 - 80 Hz
VGA / HDMI: 30 - 99 kHz
DisplayPort: 30 - 160 kHz
- Không gian màu: sRGB

Pin

Nguồn
- Nguồn: AC 100 - 240V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ: 120 W (chuẩn)
- Chế độ chờ: 0,5 W (chuẩn)
- Chế độ tắt: 0,3 W (chuẩn)
- Đèn LED báo nguồn: trắng

Tính năng

Khác
- Loại điều khiển từ xa: Philips RC6
- Đồng bộ hóa thích ứng
- Chế độ LowBlue
- Khóa Kensington
- Tương thích: DDC/CI, Mac OS X, sRGB, Windows 10 / 8.1 / 8/7
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 ° C
- Phạm vi nhiệt độ bảo quản: -20 - 60 ° C
- Độ ẩm tương đối: 20 - 80 %
- Độ cao
Hoạt động: 3.658 m (không hoạt động ở độ cao 12.192 m)

Âm thanh

Loa ngoài
2 loa
Jack cắm
Headphone
Đặc điểm âm thanh
- 7 W x 2
- Âm thanh DTS
- Âm thanh PC

Kết nối

HDMI
2.0 x 2
USB
3.0 x 3 (1 w/fast charging)
Kết nối khác
- VGA (Analog)
- HDR
- DisplayPort 1.2
- Mini DisplayPort 1.2 x 1

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Philips
Kích thước
- 976 x 661 x 264 mm (có chân đế)
- 976 x 574 x 63 mm (không đế)
- 1.090 x 764 x 338 mm (hộp)
Trọng lượng
- 12,72 kg (có chân đế)
- 11,97 kg (không đế)
-18,84 kg kg (hộp)
Loại máy
Màn hình
Màu sắc
Đen
Người gửi
khang0902
Xem
76
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top