-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 6000 x 4000
- 3:2 (4240 x 2832, 3008 x 2000)
- 16:9 (6000 x 3376, 4240 x 2400, 3008 x 1688)
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 24.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 25 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.5 x 15.6 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Bionz X
Hình ảnh
- ISO
-
- Auto, 100-25600
- Mở rộng 51200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 10
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Extra Fine, Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Có
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 425
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Sony E (NEX)
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Lật lên xuống
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
-
- 921.000
- 2.359.296 (kính ngắm)
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.7x
- Loại màn hình
- TFT LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 6 mét (ở ISO 100)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có
- Chế độ đèn
-
- Flash off
- Autoflash
- Fill-flash
- Rear Sync
- Slow Sync
- Red-eye reduction
- Hi-speed sync
- Wireless
- Chụp liên tục
- 11 fps
- Hẹn giờ
- Có
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±5 (3, 5 tấm ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV)
- WB bracketing
- Có
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4, AVCHD, XAVC S, H.264
- Hỗ trợ định dạng X-AVC S - 100 Mbps, ACHD - 28 Mbps
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 4K (3840 x 2160 @ 30p/24p)
- 1920 x 1080 (120p, 60p, 60i, 30p, 24p)
- 1280 x 720 (24p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Micro HDMI
- Có (kiểu D)
- Wifi
- WiFi (802.11b/g/n) và NFC
- Điều khiển từ xa
- Thông qua ứng dụng
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- NP-FW50 Lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 400
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Rangefinder-style mirrorless
- Tổng quan
-
- Tốc độ đồng bộ đèn flash 1/160 giây
- Chế độ chụp im tĩnh
- Chụp liên tiếp 8 giây (khi mở live view)
- Jack cắm 3.5mm
- Môi trường hoạt động 0 - 40 độ C
- Tốc độ lấy nét 0.05 giây
- Trọng lượng
- 404 g
- Kích thước
- 120 x 66.9 x 48.8 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có