Sony Xperia E

Sony Xperia E

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 4.1
Chipset
Qualcomm MSM7227A Snapdragon
CPU
1 GHz Cortex-A5
Card đồ hoạ
Adreno 200

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
4 GB (khả dụng 2 GB)
RAM
512 MB

Camera

Camera chính
- 3.15 MP
- 2048 x 1536 pixel
- Geo-tagging
Camera phụ
Không
Quay phim
480p@30fps

Màn hình

Loại màn hình
TFT
Kích thước
3,5 inch
Độ phân giải
320 x 480
Tính năng khác
- 256.000 màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Hỗ trợ cảm ứng 2 ngón tay
- Kính chống trầy
- Mật độ điểm ảnh ~165 ppi
- Giao diện Timescape UI

Pin

Dung lượng
1530 mAh
Hoạt động
530 giờ (2G/3G)
Pin chuẩn
Li-Ion
Đàm thoại
- 6 giờ 12 phút (2G)
- 6 giờ 18 phút (3G)

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- Tiệm cận
Tin nhắn
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt
HTML5
FM/AM
Radio FM với RDS
GPS
Có, với hỗ trợ A-GPS
Java
Giả lập Java MIDP
Khác
- Mini SIM
- Tích hợp SNS
- Mic chống ồn
- Xem video MP4/H.263/H.264/WMV
- Chơi nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV
- Xem văn bản
- Xem và chỉnh sửa hình ảnh
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
2.1 với EDR
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
- HSDPA 900 / 2100 (cho phiên bản C1505)
- HSDPA 850 / 1900 / 2100 (cho phiên bản C1504)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony
Năm sản xuất
2012
Ngày phát hành
Tháng 3, 2013
Kích thước
113.5 x 61.8 x 11 mm
Trọng lượng
115.7 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đen, Hồng, Trắng
Người gửi
tv
Xem
92
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top