TTBC2024

TTBC2024


Cấu Trúc Ought To: Cách Dùng, Công Thức Và Bài Tập Chi Tiết

27/9/2024 8:29Phản hồi: 3
Cấu Trúc Ought To: Cách Dùng, Công Thức Và Bài Tập Chi Tiết
"Ought to" là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn đạt lời khuyên hoặc sự cần thiết. Đối với người học tiếng Anh, hiểu rõ cách sử dụng "ought to" sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và chính xác hơn.

1. "Ought To" Là Gì?

"Ought to" là một động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh. Nó được dùng để diễn tả lời khuyên, sự cần thiết, hoặc ý kiến cá nhân. Về ý nghĩa, "ought to" tương tự như "should", nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng và trang trọng hơn.
Ví dụ:
  • You ought to visit your grandmother this weekend.
    (Bạn nên thăm bà của bạn cuối tuần này.)
  • We ought to study harder for the upcoming exams.
    (Chúng ta nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi sắp tới.)
ought-to-la-gi.jpg

2. Cách Dùng "Ought To"

"Ought to" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Sau đây là những trường hợp chính:

2.1. Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý

Khi muốn đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý cho ai đó, bạn có thể dùng "ought to" để thể hiện quan điểm của mình.
Ví dụ:

  • You ought to see a doctor if you're feeling unwell.
    (Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy không khỏe.)
  • She ought to take a break after working so hard.
    (Cô ấy nên nghỉ ngơi sau khi làm việc vất vả.)

2.2. Thể hiện sự kỳ vọng hoặc điều gì đó nên xảy ra

Dùng "ought to" để chỉ ra những điều bạn kỳ vọng hoặc điều gì đó mà bạn nghĩ sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
  • The train ought to arrive at 9 a.m.
    (Tàu dự kiến sẽ đến lúc 9 giờ sáng.)
  • They ought to have finished the project by now.
    (Họ có lẽ đã hoàn thành dự án vào lúc này.)

2.3. Diễn tả nghĩa vụ hoặc trách nhiệm

"Ought to" cũng được dùng khi nói về trách nhiệm hoặc nghĩa vụ mà ai đó nên thực hiện.
Ví dụ:
  • You ought to respect your parents.
    (Bạn nên tôn trọng cha mẹ mình.)
  • We ought to follow the rules of the company.
    (Chúng ta nên tuân thủ quy định của công ty.)

3. Cấu Trúc Câu Với "Ought To"

Để sử dụng "ought to" đúng ngữ pháp, bạn cần tuân theo cấu trúc sau:

3.1. Khẳng định

  • S + ought to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
  • He ought to be more careful with his words.
    (Anh ấy nên cẩn trọng hơn với lời nói của mình.)

3.2. Phủ định

  • S + ought not to + V (nguyên mẫu)
    (Ought not thường được viết tắt là oughtn't)
Ví dụ:
  • You ought not to lie to your friends.

Quảng cáo


(Bạn không nên nói dối bạn bè.)
  • They oughtn't to waste so much food.
    (Họ không nên lãng phí nhiều thức ăn như vậy.)
  • 3.3. Câu hỏi

    • Ought + S + to + V (nguyên mẫu)?
    Ví dụ:
    • Ought we to apologize for the mistake?
      (Chúng ta có nên xin lỗi vì sai lầm không?)
    • Ought he to help his brother with homework?
      (Anh ấy có nên giúp em trai làm bài tập không?)

    4. Phân Biệt "Ought To" Và "Should"

    Mặc dù "ought to" và "should" đều được dùng để đưa ra lời khuyên, nhưng chúng có một vài khác biệt về sắc thái và ngữ cảnh sử dụng:
    • Mức độ trang trọng: "Ought to" thường mang tính trang trọng hơn "should".
    • Tính cá nhân hóa: "Ought to" thường thể hiện ý kiến cá nhân mạnh mẽ hơn, trong khi "should" chỉ mang tính đề xuất chung.
    Ví dụ:
    • You ought to attend the meeting. (Lời khuyên trang trọng, nhấn mạnh sự cần thiết.)
    • You should attend the meeting. (Lời khuyên chung chung, nhẹ nhàng.)

    5. Bài Tập Về Cấu Trúc "Ought To"

    Để luyện tập và hiểu rõ hơn về cách sử dụng "ought to", bạn hãy thử hoàn thành các bài tập sau:
    Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng "ought to" hoặc "ought not to":
    1. You __________ speak to your teacher about your grades.
    2. She __________ eat so much junk food; it’s bad for her health.
    3. They __________ finish their homework before playing games.
    4. We __________ forget to bring the keys.
    Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng:
    1. (Should/Ought) we to leave now or wait a bit longer?
    2. He (ought to/ought not) apologize to her for his mistake.
    3. They (ought to/oughtn't) be late for the meeting.
    Đáp án:
    • Bài tập 1:
      1. ought to
      2. ought not to
      3. ought to
      4. ought not to
    • Bài tập 2:
      1. Ought
      2. ought to
      3. oughtn't

    Kết Luận

    "Ought to" là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đơn giản nhưng hiệu quả, giúp bạn diễn đạt lời khuyên, kỳ vọng, hoặc trách nhiệm một cách rõ ràng và trang trọng. Để sử dụng thành thạo "ought to", hãy luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập và áp dụng nó vào giao tiếp hàng ngày.
    3 bình luận
    Chia sẻ

    Xu hướng

    Dùng should thay cho ought to được không ? 🤔
    @user1630220299099 Nhìn chung, cấu trúc “Ought to” và “should” đều được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc quan điểm về một vấn đề. Tuy nhiên giữa hai cấu trúc này có những khác biệt cần phải lưu ý như sau:

    Ought to
    - Mang tính bắt buộc cao hơn
    - Thường sử dụng trong văn viết
    Should
    - Thường dùng để đưa ra lời khuyên, mang tính bắt buộc thấp hơn
    - Sử dụng thông dụng hơn trong cả văn nói và văn viết

    Ví dụ:
    - You ought to respect your elders. (Bạn nên tôn trọng người lớn tuổi.)
    - You should study harder. (Bạn nên học hành chăm chỉ hơn.)

    Bạn có thể tìm hiểu chi tiết về cấu trúc ought to tại: https://langmaster.edu.vn/cau-truc-ought-to

    Cấu trúc Ought to là gì? Cách dùng ought to và bài tập có đáp án

    Ought to là động từ khuyết thiếu (Modal Verb) có công thức: S + ought (not) to + V (nguyên mẫu) dùng để thể hiện sự suy đoán hoặc đưa ra lời khuyên
    langmaster.edu.vn
    @Học tốt tiếng Anh Giờ đã rõ hơn! Cám ơn bạn nhiều nhé!

    Xu hướng

    Bài mới










    • Chịu trách nhiệm nội dung: Trần Mạnh Hiệp
    • © 2024 Công ty Cổ phần MXH Tinh Tế
    • Địa chỉ: Số 70 Bà Huyện Thanh Quan, P. Võ Thị Sáu, Quận 3, TPHCM
    • Số điện thoại: 02822460095
    • MST: 0313255119
    • Giấy phép thiết lập MXH số 11/GP-BTTTT, Ký ngày: 08/01/2019