"Ought to" là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn đạt lời khuyên hoặc sự cần thiết. Đối với người học tiếng Anh, hiểu rõ cách sử dụng "ought to" sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và chính xác hơn.
Ví dụ:
Ví dụ:
1. "Ought To" Là Gì?
"Ought to" là một động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh. Nó được dùng để diễn tả lời khuyên, sự cần thiết, hoặc ý kiến cá nhân. Về ý nghĩa, "ought to" tương tự như "should", nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng và trang trọng hơn.Ví dụ:
- You ought to visit your grandmother this weekend.
(Bạn nên thăm bà của bạn cuối tuần này.) - We ought to study harder for the upcoming exams.
(Chúng ta nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi sắp tới.)
2. Cách Dùng "Ought To"
"Ought to" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Sau đây là những trường hợp chính:2.1. Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý
Khi muốn đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý cho ai đó, bạn có thể dùng "ought to" để thể hiện quan điểm của mình.Ví dụ:
- You ought to see a doctor if you're feeling unwell.
(Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy không khỏe.) - She ought to take a break after working so hard.
(Cô ấy nên nghỉ ngơi sau khi làm việc vất vả.)
2.2. Thể hiện sự kỳ vọng hoặc điều gì đó nên xảy ra
Dùng "ought to" để chỉ ra những điều bạn kỳ vọng hoặc điều gì đó mà bạn nghĩ sẽ xảy ra trong tương lai.Ví dụ:
- The train ought to arrive at 9 a.m.
(Tàu dự kiến sẽ đến lúc 9 giờ sáng.) - They ought to have finished the project by now.
(Họ có lẽ đã hoàn thành dự án vào lúc này.)
2.3. Diễn tả nghĩa vụ hoặc trách nhiệm
"Ought to" cũng được dùng khi nói về trách nhiệm hoặc nghĩa vụ mà ai đó nên thực hiện.Ví dụ:
- You ought to respect your parents.
(Bạn nên tôn trọng cha mẹ mình.) - We ought to follow the rules of the company.
(Chúng ta nên tuân thủ quy định của công ty.)
3. Cấu Trúc Câu Với "Ought To"
Để sử dụng "ought to" đúng ngữ pháp, bạn cần tuân theo cấu trúc sau:3.1. Khẳng định
- S + ought to + V (nguyên mẫu)
- He ought to be more careful with his words.
(Anh ấy nên cẩn trọng hơn với lời nói của mình.)
3.2. Phủ định
- S + ought not to + V (nguyên mẫu)
(Ought not thường được viết tắt là oughtn't)
- You ought not to lie to your friends.
Quảng cáo
(Bạn không nên nói dối bạn bè.)
(Họ không nên lãng phí nhiều thức ăn như vậy.)
3.3. Câu hỏi
- Ought + S + to + V (nguyên mẫu)?
- Ought we to apologize for the mistake?
(Chúng ta có nên xin lỗi vì sai lầm không?) - Ought he to help his brother with homework?
(Anh ấy có nên giúp em trai làm bài tập không?)
4. Phân Biệt "Ought To" Và "Should"
Mặc dù "ought to" và "should" đều được dùng để đưa ra lời khuyên, nhưng chúng có một vài khác biệt về sắc thái và ngữ cảnh sử dụng:- Mức độ trang trọng: "Ought to" thường mang tính trang trọng hơn "should".
- Tính cá nhân hóa: "Ought to" thường thể hiện ý kiến cá nhân mạnh mẽ hơn, trong khi "should" chỉ mang tính đề xuất chung.
- You ought to attend the meeting. (Lời khuyên trang trọng, nhấn mạnh sự cần thiết.)
- You should attend the meeting. (Lời khuyên chung chung, nhẹ nhàng.)
5. Bài Tập Về Cấu Trúc "Ought To"
Để luyện tập và hiểu rõ hơn về cách sử dụng "ought to", bạn hãy thử hoàn thành các bài tập sau:Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng "ought to" hoặc "ought not to":
- You __________ speak to your teacher about your grades.
- She __________ eat so much junk food; it’s bad for her health.
- They __________ finish their homework before playing games.
- We __________ forget to bring the keys.
- (Should/Ought) we to leave now or wait a bit longer?
- He (ought to/ought not) apologize to her for his mistake.
- They (ought to/oughtn't) be late for the meeting.
- Bài tập 1:
- ought to
- ought not to
- ought to
- ought not to
- Bài tập 2:
- Ought
- ought to
- oughtn't