Các kỹ sư âm thanh đã tìm ra đường đi mới để "lách" quy định độ to trên các nền tảng streaming, tạo ra một vấn đề khó mà bỏ qua được. Streaming từng được kỳ vọng sẽ kết thúc "cuộc chiến độ to". Thế nhưng, các kỹ sư hàng đầu vẫn tiếp tục làm mastering vượt rất xa mục tiêu độ to của nền tảng.
Phân tích 45 bản nhạc lớn phát hành năm 2024 cho thấy hầu hết nằm trong khoảng -9 đến -7 LUFS, mức độ to này gần gấp đôi so với khuyến nghị của các dịch vụ streaming. Hệ quả là một hệ thống chuẩn hóa chỉ hiệu quả trên giấy tờ, còn thực tế lại không.
Hàng chục năm qua, ngành công nghiệp âm nhạc đã tham gia vào cuộc chiến độ to. Các kỹ sư cố ý làm bản nhạc to hơn bằng cách nén và giới hạn mạnh, đổi lại là sự mất đi dải dynamic (khoảng cách giữa phần nhỏ nhất và to nhất) và chất lượng âm thanh để giành lợi thế cạnh tranh. Bản nhạc to nhất sẽ dễ gây sự chú ý hơn, dù nghe kém hơn.
Sự ra đời của các nền tảng streaming vào thập niên 2010 đã hứa hẹn sẽ kết thúc cuộc đua này. Giải pháp là chuẩn hóa độ to tự động: mỗi bản nhạc được đo lường và điều chỉnh khi phát lại để tất cả đều nghe ở cùng một mức âm lượng.
Phân tích 45 bản nhạc lớn phát hành năm 2024 cho thấy hầu hết nằm trong khoảng -9 đến -7 LUFS, mức độ to này gần gấp đôi so với khuyến nghị của các dịch vụ streaming. Hệ quả là một hệ thống chuẩn hóa chỉ hiệu quả trên giấy tờ, còn thực tế lại không.
Vì sao streaming không thể chấm dứt cuộc chiến độ to
Hàng chục năm qua, ngành công nghiệp âm nhạc đã tham gia vào cuộc chiến độ to. Các kỹ sư cố ý làm bản nhạc to hơn bằng cách nén và giới hạn mạnh, đổi lại là sự mất đi dải dynamic (khoảng cách giữa phần nhỏ nhất và to nhất) và chất lượng âm thanh để giành lợi thế cạnh tranh. Bản nhạc to nhất sẽ dễ gây sự chú ý hơn, dù nghe kém hơn.
Sự ra đời của các nền tảng streaming vào thập niên 2010 đã hứa hẹn sẽ kết thúc cuộc đua này. Giải pháp là chuẩn hóa độ to tự động: mỗi bản nhạc được đo lường và điều chỉnh khi phát lại để tất cả đều nghe ở cùng một mức âm lượng.
Các nền tảng dùng đơn vị LUFS (Loudness Units relative to Full Scale) — đây là cách đo độ to được tính toán gần giống với tai người nghe, thay vì chỉ đo cường độ tín hiệu điện. Hệ thống này nhằm giúp bài hát nhỏ và bài hát lớn được phát liền nhau một cách thoải mái.
Nhưng lời hứa đã thất bại. Theo thời gian, các kỹ sư phát hiện ra cách lợi dụng hệ thống đo lường, và áp lực cạnh tranh vẫn còn đó bất kể có chuẩn hóa. Thêm vào đó, việc áp dụng không thống nhất giữa các nền tảng và thiết bị khác nhau cũng làm mục tiêu tạo ra sân chơi công bằng bị suy yếu.
Sự khác biệt âm lượng giữa các bản remaster của “Super Trouper” – ABBA
Brian Lucey chỉ trích việc ngành quá chú trọng vào việc đo LUFS:
“Đã có sự thay đổi trong cách dạy, nhưng cũng có hai điều cản trở: quá tập trung vào đo LUFS như một điều quan trọng nhất và quá tập trung vào việc đo lường cho streaming.”
Hạ tầng để kết thúc cuộc chiến độ to đã sẵn sàng. Nhưng thay vì làm theo quy tắc, các kỹ sư chọn cách học để lách luật.
Lý do các kỹ sư đồng loạt phớt lờ quy định
Khó khăn lớn nhất nằm ở chỗ: mỗi nền tảng đặt mục tiêu độ to khác nhau:
- Spotify : -14 LUFS cho chế độ Bình thường, -11 LUFS cho chế độ Lớn
- Apple Music : -16 LUFS
- YouTube : -14 LUFS
- Amazon Music : -14 LUFS
- Thủy triều : -18 LUFS
- Deezer : -15 LUFS
Phân tích từ Elysia đã giải thích thế bí này:
Quảng cáo
“Các quy định độ to khác nhau giữa các nền tảng. Nếu muốn tuân thủ một cách nghiêm túc, bạn sẽ phải làm master riêng cho từng nơi.”
Việc làm master riêng cho mỗi nơi là không khả thi: từ chi phí, quản lý phiên bản đến khâu thực hiện — tất cả đều rất khó. Vì vậy, các kỹ sư mặc định master ở mức nóng để bản nhạc chỉ bị giảm âm lượng, chứ không bị thuật toán của nền tảng tăng lên và thêm giới hạn. Phân tích 45 bài từ Billboard Hot 100 2024 và bảng xếp hạng Đức chỉ ra rằng hầu hết các bản hit có mức -9 đến -7 LUFS, có khác biệt tùy theo thể loại và nghệ sĩ.
Độ to tích hợp theo thể loại (Nguồn: HOFA College)
Ví dụ:
- Drake – “Family Matters”: -11.2 LUFS
- Knocked Loose – “Suffocate”: -4.6 LUFS
- Tom Odell – “Black Friday”: -10.7 LUFS
- Nemo – “The Code”: -6.0 LUFS
Ngay cả trong những bản nhạc thành công trên thị trường, giá trị chênh lệch gần 5 dB, cho thấy chẳng có sự đồng thuận nào về mức "đủ to" là bao nhiêu. Bối cảnh lịch sử:
- Thập niên 1980: hit trung bình ~ -16 LUFS
- Thập niên 2010: ~ -8 LUFS
- Thời kỳ cuối analog và đầu CD: -20 đến -15 LUFS
- Sản xuất hiện đại: lớn hơn 6–12 dB so với thế hệ trước.
Động lực đẩy độ to vẫn còn:
Quảng cáo
Trong các danh sách nhạc (playlist), bản master nóng nghe đầy đặn và nổi bật hơn ngay lập tức → điều này làm tăng hành vi chuyển bài/nghe lại dù đã có chuẩn hóa. Nghiên cứu cho thấy các bản nhạc có “energy”/“loudness” cao hơn trên Spotify thu hút nhiều lượt nghe hơn (dù chưa thể tách biệt được ảnh hưởng của việc master khỏi điều chỉnh chuẩn hóa).
Những yếu tố khác giúp bản master nóng giữ lợi thế:
- Chế độ "Loud" của Spotify: áp dụng giới hạn ở -11 LUFS bất kể độ to gốc → nhiều kỹ sư thà tự giới hạn bản nhạc của mình còn hơn để thuật toán làm việc đó.
- Người dùng có thể tắt chuẩn hóa, và tính năng này không thống nhất giữa các thiết bị → bản master mạnh vẫn giữ lợi thế về âm lượng khi tính năng cân bằng bị tắt.
Các mẹo kỹ thuật mà kỹ sư dùng để lách luật
Ngoài việc phớt lờ thông số, các kỹ sư còn chủ động lợi dụng hệ thống đo LUFS để bản nhạc nghe to hơn so với con số đo được. Có 3 kỹ thuật chính:
1. Thao tác với ngưỡng chặn âm (Gate manipulation)
Việc đo LUFS dùng hệ thống hai ngưỡng chặn:
- Ngưỡng 1: -70 dBFS → bỏ qua những đoạn im lặng hoàn toàn
- Ngưỡng 2: thấp hơn 10 dB so với LUFS tính được → bỏ qua các phần nhỏ hơn mức này
Nâng nhẹ phần yên tĩnh vượt ngưỡng chặn → đo được nhiều phần hơn (Nguồn: HOFA College)
Trước khi thao tác:
- 50% bản nhạc đo -8.67 LUFS → bị nền tảng giảm 5.33 dB
- 96% bản nhạc đo -11.28 LUFS → chỉ bị giảm 2.72 dB
2. Cân bằng tần số (Frequency weighting)
Đo LUFS dùng phép cân K-weighting:
- Lọc bỏ âm trầm dưới 80 Hz (High-pass 80 Hz)
- Tăng âm cao +4 dB ở 2 kHz (High shelf +4 dB tại 2 kHz)
3. Thao tác với hệ số đỉnh (Crest factor)
Hệ số đỉnh = tỉ lệ giữa đỉnh âm (peak) và âm trung bình (RMS). Giới hạn mạnh làm giảm tỉ lệ này → bản nhạc sẽ đặc hơn, nghe to hơn dù chỉ số LUFS tính được bằng với một bản master có dải động lớn hơn.
Ảnh hưởng đến người nghe và chất lượng âm thanh
Chuẩn hóa chỉ làm giảm độ to của các bản master lớn, nhưng không thể lấy lại dải dynamic đã mất vì bị nén quá mức. Khi một kỹ sư đẩy bản nhạc lên -8 LUFS bằng cách nén mạnh, nền tảng sẽ giảm nó xuống -14 LUFS. Dù vậy, đặc tính đã bị nén vẫn còn đó, dẫn đến:
- Dải dynamic (khoảng cách giữa phần to và phần nhỏ) bị làm phẳng
- Các âm thanh nhanh (transient) bị cắt ngắn, mất đi độ sắc nét
- Không gian "thở" của bản nhạc bị triệt tiêu
Trên các hệ thống nghe nhạc tốt, bản master bị giới hạn quá mức sẽ tạo ra hiện tượng bơm âm (pumping) và làm mất đi chiều sâu, không gian. Độ to liên tục cũng gây mệt tai khi nghe lâu. Cho dù là stream chất lượng cao, một bản mix bị nén nặng cũng làm mất đi ưu điểm của định dạng đó. Người nghe thông thường có thể không nhận ra ngay lỗi nén, nhưng họ vẫn bị mất đi sự đối lập và chuyển động vốn là yếu tố thu hút của âm nhạc. Kỹ sư mastering Randy Merrill ủng hộ việc giữ sự chừng mực (dù đây là ý kiến thiểu số):
“Dù bị giảm âm lượng, bản nhạc vẫn có thể nghe to, đầy đặn và lôi cuốn khi đặt cạnh các bản ghi khác.”
Ngược lại, Gavin Lurssen (người từng làm việc với Elton John, Miranda Lambert) lại cho rằng:
“Cuộc chiến độ to gần như đã tan biến, chủ yếu do mọi người hiểu rằng nó gây hại và vì các nền tảng streaming tự cân bằng âm lượng.”
Nhận định này trái ngược với những gì đang diễn ra. Hiện tại, vấn đề không nằm ở việc streaming có mang lại chất lượng tốt hơn được không — vì hạ tầng đã có và hoạt động đúng chức năng. Vấn đề là liệu có ai trong ngành sẵn lòng sử dụng nó hay không.
Nguồn: headphonesty
