Nhiều audiophile có xu hướng tin tưởng tuyệt đối vào các biểu đồ đo lường mà không xem xét hoặc đặt câu hỏi về phương pháp đã được sử dụng để tạo ra chúng. Tuy nhiên, theo Andrew Jones – người đã thiết kế hàng trăm chiếc loa cho các công ty như KEF, Infinity, Pioneer, TAD, ELAC và MoFi – những biểu đồ này thường được xây dựng trên nền tảng thiếu vững chắc.
Thiết bị đo lường hiện đại đã khiến việc tạo ra lỗi trở nên dễ dàng hơn, và thậm chí dễ được chấp nhận hơn. Điều này tạo ra khoảng cách đáng kể giữa những gì các con số thể hiện và hiệu suất thực tế của chiếc loa. Hiện tượng này đang ảnh hưởng đến cách nhiều audiophile đánh giá thiết bị âm thanh.
Các hệ thống đo lường hiện đại hứa hẹn sự đơn giản và tiện lợi. Một ví dụ điển hình là bộ phân tích Klippel. Thiết bị này tự động hóa các phép đo đa góc độ, loại bỏ nhu cầu di chuyển thủ công loa hoặc micro hàng chục lần để thu thập dữ liệu. Tuy nhiên, theo Jones, sự tự động hóa này đã mang đến một vấn đề nguy hiểm: "Bây giờ, bất cứ phép đo nào bạn làm trên một chiếc loa, thì chúng tôi ở KEF đã có thể thực hiện hết bằng thiết bị chúng tôi dùng vào cuối những năm 1970 rồi." Jones phát biểu tại sự kiện Audio Advice Live 2025. "Vì vậy, đối với tôi, tất cả những gì nó làm là giảm chi phí và khiến mọi người dễ dàng nhận được câu trả lời sai."
Thiết bị đo lường hiện đại đã khiến việc tạo ra lỗi trở nên dễ dàng hơn, và thậm chí dễ được chấp nhận hơn. Điều này tạo ra khoảng cách đáng kể giữa những gì các con số thể hiện và hiệu suất thực tế của chiếc loa. Hiện tượng này đang ảnh hưởng đến cách nhiều audiophile đánh giá thiết bị âm thanh.
Dưới đây là lý do tại sao điều đó xảy ra:
Vấn Đề Tự Động Hóa
Các hệ thống đo lường hiện đại hứa hẹn sự đơn giản và tiện lợi. Một ví dụ điển hình là bộ phân tích Klippel. Thiết bị này tự động hóa các phép đo đa góc độ, loại bỏ nhu cầu di chuyển thủ công loa hoặc micro hàng chục lần để thu thập dữ liệu. Tuy nhiên, theo Jones, sự tự động hóa này đã mang đến một vấn đề nguy hiểm: "Bây giờ, bất cứ phép đo nào bạn làm trên một chiếc loa, thì chúng tôi ở KEF đã có thể thực hiện hết bằng thiết bị chúng tôi dùng vào cuối những năm 1970 rồi." Jones phát biểu tại sự kiện Audio Advice Live 2025. "Vì vậy, đối với tôi, tất cả những gì nó làm là giảm chi phí và khiến mọi người dễ dàng nhận được câu trả lời sai."
Để chứng minh, ông kể về một bài kiểm tra vòng tròn (round-robin test) mà ông từng thực hiện. Ông tự chế tạo và đo lường một chiếc loa, sau đó gửi nó đến các thành viên ủy ban tiêu chuẩn quốc tế để họ đo độc lập.
Kết quả cho thấy vấn đề đáng lo ngại: "Chúng thậm chí không gần nhau," Jones nói. “Chúng khác biệt từ 2 đến 3 dB ở các dải tần số khác nhau. Và đó là những người đang thiết lập tiêu chuẩn cho việc đo lường.” Sự khác biệt 2-3 dB có vẻ nhỏ, nhưng thực tế, đó là mức chênh lệch dễ nhận biết bằng tai trong hiệu suất loa. Do đó, việc các chuyên gia tạo ra kết quả không nhất quán từ cùng một thiết bị có thể là vấn đề lớn.
Tại Sao Các Phép Đo Tự Động Thất Bại
Thiết bị đo lường hiện đại có khả năng thu thập và phân tích dữ liệu nhanh hơn, nhiều hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, tự động hóa không "hiểu" về âm học; nó chỉ ghi lại bất kỳ điều kiện nào được cung cấp.
Nếu những điều kiện này vi phạm các nguyên tắc cơ bản về cách âm thanh hoạt động, kết quả sẽ trông chuyên nghiệp nhưng thực chất lại gây hiểu lầm nghiêm trọng.
Dưới đây là một số chế độ thất bại kỹ thuật phổ biến của các phép đo tự động:
1. Áp dụng sai lầm giữa trường gần và trường xa
Nhiều bài kiểm tra được thực hiện ở khoảng cách 1 mét, nhưng ở khoảng cách này, các driver riêng lẻ (loa trầm, loa trung, loa treble) chưa hòa quyện thành một nguồn âm thanh thống nhất. Kết quả là, phép đo tự động ghi nhận hành vi riêng lẻ của từng driver thay vì âm thanh tổng hợp của toàn hệ thống.
Quảng cáo
Ngược lại, phép đo trường xa thường ở 3 mét trở lên, nơi các driver đã tích hợp hoàn chỉnh.
Định mức độ nhạy 1 mét là điểm tham chiếu tiêu chuẩn hóa. Nhưng Jones cho rằng cách tiếp cận đúng là đo ở 3 mét rồi tính toán ngược để ước lượng giá trị 1 mét. Điều này đảm bảo độ chính xác trong khi vẫn tuân thủ tiêu chuẩn ngành. "Nếu chúng ta không sử dụng một tiêu chuẩn nhất quán để thể hiện những gì phép đo đó đang nói về chiếc loa, thì chúng ta sẽ không đi đến đâu," Jones nhấn mạnh.
2. Phản xạ phòng làm ô nhiễm dữ liệu
Không giống như ampli có thể kiểm tra trong môi trường cô lập, loa luôn hoạt động trong không gian xung quanh, nơi ảnh hưởng đến phép đo.
Khi đo loa trong phòng thông thường, micro thu thập hai yếu tố:
- Âm thanh trực tiếp từ loa.
- Phản xạ từ tường, trần và sàn nhà.
Những phản xạ này đến ở thời điểm và tần số hơi khác, dẫn đến dữ liệu kết hợp hiệu suất loa với đặc tính âm học của phòng. Vấn đề này có thể khắc phục bằng phòng cách âm (anechoic chamber).
Quảng cáo
Tuy nhiên, không phải ai cũng tiếp cận được buồng không vang, vì chúng tốn hàng trăm nghìn đô la để xây dựng. Phần mềm đo lường cũng không phân biệt được môi trường. Do đó, ngay cả khi dữ liệu bị ô nhiễm, biểu đồ vẫn trông sạch sẽ và chuyên nghiệp, nhưng không chính xác. Các kỹ thuật cũ hơn, như phổ độ trễ thời gian (time-delay spectrometry), có thể tách biệt hoạt động loa khỏi ảnh hưởng phòng bằng toán học.
3. Giả định quy trình và giới hạn phạm vi
Quy trình tự động trông hoàn hảo từ đầu đến cuối, nhưng mỗi bước đều dựa trên giả định. Các lựa chọn nhỏ trong thiết lập, xử lý và báo cáo có thể làm lệch kết quả mà biểu đồ vẫn trông chính xác:
- Thiết lập và hiệu chuẩn: Lỗi vị trí hoặc mức độ nhỏ (như micro hơi gần hơn hoặc lệch trục) có thể làm toàn bộ đường cong lệch vài dB.
- Xử lý dữ liệu: Cửa sổ thời gian (Time windowing) và cổng phụ thuộc tần số (frequency-dependent gating) rút ngắn xung hữu ích, dẫn đến dải tần thấp bị đại diện kém. Khi ghép dữ liệu trường gần với trường xa, điểm nối có thể che giấu sự không khớp.
- Phạm vi báo cáo: Các tóm tắt thường nén hành vi phức tạp thành vài con số nổi bật, ưu tiên độ nhạy trục chính trong khi bỏ qua phân tán ngoài trục hoặc phản ứng công suất.
Dù vậy, nhiều chuyên gia vẫn dựa vào hệ thống tự động vì chúng mang lại sự nhất quán giữa các thiết lập khác nhau. Khi kết hợp với giao thức tốt, chúng tạo ra dữ liệu hữu ích, như tiêu chuẩn Spinorama – giúp đánh giá loa từ nhiều góc độ trong môi trường không vang, dự đoán hành vi trong phòng phản xạ. Vấn đề không phải ở tự động hóa, mà ở việc người dùng coi kết quả là không thể sai lầm, mà không hiểu giới hạn hoặc giả định đằng sau.
Thách Thức Giải Thích
Ngay cả phép đo chính xác hoàn hảo cũng chỉ cung cấp dữ liệu thô. Việc hiểu ý nghĩa của chúng đối với chất lượng âm thanh đòi hỏi chuyên môn mà tự động hóa không thể thay thế.
"Chúng tôi thích nói, 'Ừ thì, đo lường là khách quan,'" Jones nói. "Nhưng việc giải thích đo lường là chủ quan."
Không loa nào đo phẳng hoàn hảo qua mọi tần số, ngay cả ở mức giá cao. Những sai lệch không tránh khỏi tạo nên đặc tính âm thanh mà người nghe trải nghiệm. Ví dụ, đỉnh nhỏ ở 3 kHz có thể làm giọng hát nổi bật hơn; vùng lõm ở 8 kHz có thể làm tiếng cồng chiêng nghe đục. Xác định sai lệch nào quan trọng đòi hỏi kinh nghiệm.
"Dù mục tiêu đó là gì, tôi sẽ không bao giờ khớp hoàn hảo với nó," Jones nói. "Và vì vậy, nó sẽ không chính xác. Chính sự không chính xác đó mang lại cho nó một đặc tính âm thanh."
Hơn nữa, Jones đo lường nguyên mẫu rộng rãi trước khi nghe, nhưng không dừng ở con số. Nếu nghe lạ, ông quay lại đo để tìm nguyên nhân – như gợn sóng nhỏ gây tiếng xì xèo trên giọng nữ, hoặc vấn đề pha làm âm thanh chói dù biểu đồ phẳng.
Vậy Bạn Nên Tin Tưởng Cái Gì?
Đối với audiophile, thông điệp chính là: Đo lường quan trọng, nhưng chỉ khi bạn hiểu những gì đang xem. Người nghe thông thường có thể áp dụng như sau:
- Sử dụng đo lường để phát hiện xu hướng, không phải giá trị tuyệt đối. Biểu đồ phẳng không đảm bảo âm thanh tốt; hãy xem nhiều góc độ và đọc giữa các dòng.
- Đừng bỏ qua ấn tượng chủ quan. Nếu loa nghe chói hoặc đục dù đo tốt, tai bạn không sai – sở thích và phòng nghe của bạn quan trọng.
- Tìm nhà đánh giá đáng tin cậy kết hợp dữ liệu và nghe chuyên sâu. Con số thiếu ngữ cảnh chỉ là nhiễu.
- Hiểu phòng của bạn. Loa tốt vẫn nghe lạ nếu phòng tạo đỉnh/lõm; hãy chú ý vị trí và phản xạ.
Nguồn: headphonesty

