1. Khái niệm:
Quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước và hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
Quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước và hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
- Câu: Before I went to school, I had already finished my homework. (Trước khi đi học, tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
a) Từ nối thời gian:
- before: trước khi
- after: sau khi
- by the time: khi ... đến
- when: khi
- until: cho đến khi
- as soon as: ngay khi
- once: một khi
- since: từ khi
- ...
- Câu: By the time I arrived at the party, everyone had already left. (Khi tôi đến bữa tiệc, mọi người đã đi hết rồi.)
- ago: trước đây
- last week: tuần trước
- yesterday: hôm qua
- ...
- Câu: I had lost my phone last week and I still haven't found it. (Tôi đã mất điện thoại tuần trước và tôi vẫn chưa tìm thấy nó.)
- When I got home, ... (Khi tôi về nhà, ...)
- After I finished my work, ... (Sau khi tôi hoàn thành công việc, ...)
- ...
Quảng cáo
- Câu: When I got home, I realized that I had forgotten my keys. (Khi tôi về nhà, tôi nhận ra rằng mình đã quên chìa khóa.)