TTBC2024

TTBC2024


HỌC PHÁT ÂM TIẾNG HÀN

thuongnguyen.nt
21/5/2012 11:20Phản hồi: 8
동전.tien xu
지페.tien giay
전돈.tien le
현금.tien mat
수표.chi phieu
세금.tien thue
번금.tien phat
상금.tien thuong
송금.gui tien
요금.cuoc phi

콘선트.o cam
플러그.phich cam
스위치.ctac dien

개폐기.cau dao
차단.cach li
뽑/빼.nhổ
꽂.cắm

밝.sang
어둡/컴컴.toi

멀.xa
가깝.gan

가볍.nhe
무겁.nang

두껍.day
얇.mong

길.dai
짧.ngan

높.cao
낮.thap

넓.rong
좁.hep

삘리.nhanh
느린.cham

크.to
작.nho

켜.bat
끄.tat

충분. đầy đủ
부족. thiếu hụt

캐.đào bới
깨.vỡ

늘.luon luon
계속.lien tuc
방금.vua moi
아까.luc nay

먼저.dau tien
먼지.bui ban
만지.so mo

형제/동생.
anh em ruot

연세.tuoi doi
성함.quy danh

쪽.phia
쭉.thẳng
우회전.re phai
화회전.re trai
돌리.quay

다니다.đi
다녀오.về"thăm"
돌아오.trở về
돌아가.đi lại
갈아.thay đổi
걸리.mất"tg"/
bị treo,móc
물어보.hỏi
물러나.lùi lại
골라/고르.chon lua
달러.$
들어가.di vao

고용 안전 센터
TT tuyen dung
취업 교육 기관
co quan day nghe;
huong nghiep
출입국 관리 사무시.
VP cuc quan ly
xuat nhat canh
부동산 중개소.
TT moi gioi
bat dong san

시청.UB TP
구청.UB Quan
동사무시.UB Phuong

N.121~160
샂다.mang di,lai
금방.ngay bay gio
쇠지레.xa beng
무게.trong luong
분류/선별.
phan loai
별로.dac biet
전부.tat ca
보대.tui,goi
깜빽.quen beng
확인.kiem tra
8 bình luận
Chia sẻ

Xu hướng

안/속에. trong
밖. ngoài
위. trên
아래/밑. dưới
이상. trở lên
미한. trở xuống
옆. cạnh
앞. trước
뒤. sau
오른쪽. b phải
온쪽. b trái
가운데. ở giữa

우회전. rẽ phải
좌회전. rẽ trái
똑리다. đi thẳng
돌리다. quay đầu
정지. dừng lại
회전. quay vòng

바르게. đúng
바르다. đúng
맞. đúng
같다. giống
옳은. đúng
다르다. khác
틀리. sai
이해. hiể biết
뜻. ý nghiã

더럽. bẩn
갬끝. sạch
고프. đói
부르. no
늙. già nua
젊. trẻ

양계당. trại gà
외양간. trại bò
가축. gia súc
양계. gia cầm
죽사. chuồng trại
기르. nuôi dưỡng
키우. nuôi dưỡng
거름. fân chuồng
비료. fân hoá học
똥. fân
분뇨. fân đ vật
오줌. nước tiểu

người lớn:
성이/대인/어른
trẻ em:
소아/소인
아동/어린이
thanh thiếu niên
청소년.

ồn ào:
떠들/시끄럽
yên lặng:
정소/조요/실내
어디. ở đâu
어떻. thế nào
언제. khi nào
얼마. bao nhiêu

Dùng hệ 2:

살. đv tuổi
명. đv người
잔. tách,cốc
벙. chai,lọ
개. cái,quả
대. chiếc
장. tờ
번. lần
벌. bộ
컬레. đôi
마리. con
인분. suất
송이. bông
채. ngôi
나이. tuổi
포기. bó

Hệ Đếm 2:

1.하나/한
2.둘/두
3.셋/세
4.넷/네
5.다섯
6.여섯
7.일곱
8.여덟
9.아홉
10.열
20.스물/스무
30.서른
40.마흔
50.쉰
60.예순
70.일흔
80.여들
90아흔

Hệ Đếm 1:

1.일
2.이
3.삼
4.사
5.오
6.육
7.칠
8.팔
9.구
10.십
21.이십일
100.백
1.000.친
1 vạn:
10.000.만
10 vạn:
100.000.십만
1 triệu.백만
10.triệu.천만
100.triệu.억
h.hung
CAO CẤP
12 năm
Đồ cái đồ điên,

Sent from my IM-A830L using Tinhte.vn
@h.hung Sory nha.Tui đang học tiếng Hàn nên cần nhờ
tinhte.vn một chút.
T2.월
T3.화
T4.수
T5.목
T6.금
T7.토
CN.일

시.giờ
분.phút
초.giây
반.rưỡi
전.kém
테이프.băng dính
페인트.sơn
봉지.túi nilon
끈.dây buộc nolon
호미.cái dẫy cỏ
쇠스랑.cào 3 răng
사포.giấy dáp
비계.dàn giáo
불도저.xe ủi
máy xúc:
포클레인/
굴삭기/굴착기

송이.đv bát
동. dãy nhà
삼개월.3 tháng

탈수기.máy vắt nước
장도리.búa nhổ đinh
빗자루.chổi quét
먼지떨이.chổi lông
페인트칠.chổi sơn
송곳.cái đục
니퍼.cái kìm
절단기.máy cắt sắt
인테리어.nội thất
집게.cái kẹp
스패너.cờ lê,mỏ nết
재봉틀.máy khâu

Cty đóng cửa:
고용 안전 센터
khi kinh doanh:
취업 교육 기관
열장.gia hạn
서두르.khẩn trương
소독.khử trùng
성함.quý danh
잡초.cỏ dại
Gửi:
부치/맡기/보내
한가.rảnh rỗi
명절.ngày lễ
벌. kiếm tiền
정보.tin tức
비상기.khẩn cấp
취침.giờ ngủ
이전.rời đi
정속.trật tự

그리고. Và
그레서. Vì vậy
그런데. Nhưng
그러면. Nếu vậy thì
이렇게. như vậy
그러니까. vì thế
그렇지만.thế nhưng

얼. đưa nhanh
이리. ở đây
전부.tất cả
다람릴.là quần áo
수고. vất vả
창구.cửa nhỏ
면접.phỏng vấn
던. bị hỏng
담. nhúng vào
주먹.nắm đấm
젓은손.tay ướt
뽑. nhổ cỏ
대출업무.dịch vụ cho vay
통장정리.quản lý tài khoản
지로/공과금.in hoá đơn
잔액조회.ktr số dư
계좌이채.chuyển khoản
예금출금.rút tiền
예금입금.nhập tiền

Xu hướng

Bài mới










  • Chịu trách nhiệm nội dung: Trần Mạnh Hiệp
  • © 2024 Công ty Cổ phần MXH Tinh Tế
  • Địa chỉ: Số 70 Bà Huyện Thanh Quan, P. Võ Thị Sáu, Quận 3, TPHCM
  • Số điện thoại: 02822460095
  • MST: 0313255119
  • Giấy phép thiết lập MXH số 11/GP-BTTTT, Ký ngày: 08/01/2019