Richard Vandersteen, người sáng lập hãng loa Vandersteen Audio từ năm 1977, đã dành hàng thập kỷ để thiết kế những cặp loa được giới audiophile đánh giá cao nhờ khả năng tái tạo âm thanh tự nhiên, chính xác về thời gian (timing) và pha (phase). Trong một cuộc phỏng vấn gần đây, ông đưa ra quan điểm mạnh mẽ rằng đĩa vinyl vẫn chứa đựng nhiều thông tin âm nhạc hơn so với các định dạng digital tiên tiến nhất, như 24-bit hi-res. Ông lập luận rằng sự khác biệt này nổi bật nhất ở cách người nghe cảm nhận không gian (spatial cues) và sự hiện diện của âm thanh, giúp âm nhạc nghe thật hơn. Dưới đây là phân tích sâu về lập luận của ông, dựa trên các so sánh thực tế, phản hồi từ cộng đồng âm thanh, và ý nghĩa thực tiễn cho người dùng.
Điểm cốt lõi trong suy nghĩ của Vandersteen là tính chân thực của âm nhạc nằm ở những mối quan hệ timing và phase – những yếu tố mà tai người rất nhạy cảm. Ông giải thích: “Tôi tin rằng con người chúng ta giống như các thiết bị nhạy bén với timing hơn là với biên độ (mức âm lượng). Và đó là vấn đề lớn làm phá hủy timing có thể xảy ra trong toàn bộ quy trình digital.”
Tai người sử dụng cả tín hiệu timing (thời gian đến giữa hai tai) và level cues (mức âm lượng) để định vị âm thanh trong không gian. Tuy nhiên, timing đặc biệt dễ bị xáo trộn, vì não bộ có thể phát hiện sự thay đổi chỉ ở mức hàng chục micro giây. Những yếu tố này gọi là interaural time and phase differences – giúp tạo bản đồ vị trí âm thanh, khoảng cách, và độ sâu. Ví dụ, một tiếng trống vang vọng sẽ có micro-envelope (đường cong vi mô của âm thanh) báo hiệu nó ở xa hay gần.
Nền Tảng Của Lập Luận: Timing Và Tính Chân Thực Của Âm Nhạc
Điểm cốt lõi trong suy nghĩ của Vandersteen là tính chân thực của âm nhạc nằm ở những mối quan hệ timing và phase – những yếu tố mà tai người rất nhạy cảm. Ông giải thích: “Tôi tin rằng con người chúng ta giống như các thiết bị nhạy bén với timing hơn là với biên độ (mức âm lượng). Và đó là vấn đề lớn làm phá hủy timing có thể xảy ra trong toàn bộ quy trình digital.”
Tai người sử dụng cả tín hiệu timing (thời gian đến giữa hai tai) và level cues (mức âm lượng) để định vị âm thanh trong không gian. Tuy nhiên, timing đặc biệt dễ bị xáo trộn, vì não bộ có thể phát hiện sự thay đổi chỉ ở mức hàng chục micro giây. Những yếu tố này gọi là interaural time and phase differences – giúp tạo bản đồ vị trí âm thanh, khoảng cách, và độ sâu. Ví dụ, một tiếng trống vang vọng sẽ có micro-envelope (đường cong vi mô của âm thanh) báo hiệu nó ở xa hay gần.
Trong thực tế, các lỗi timing lớn nhất thường không đến từ nguồn phát mà từ loa và phòng nghe: group delay (độ trễ nhóm) và reflections (phản xạ âm) có thể làm nhòe transients (các chuyển tiếp đột ngột) lên đến hàng mili giây. Digital có thể thêm lỗi qua sample-rate conversion (chuyển đổi tốc độ lấy mẫu) kém, reconstruction filtering (lọc tái tạo), hoặc clocking (đồng hồ) không chính xác. Dù vậy, digital triển khai tốt thường giữ timing ổn định trong dải tần nghe được (20Hz-20kHz).
Ngược lại, analog như vinyl cũng có sai lệch riêng như speed instability (tốc độ không ổn định), off-center pressings (đĩa ép lệch tâm), cartridge alignment (căn chỉnh kim), và phase behavior của đường cong RIAA (tiêu chuẩn equalization cho vinyl). Nhưng Vandersteen nhấn mạnh rằng đường truyền analog đơn giản hơn từ kim đĩa đến ampli – giảm cơ hội can thiệp vào micro-timing, dẫn đến cảm giác không gian thật và sống động hơn
Các So Sánh Thực Tế Và Kết Quả Thử Nghiệm
Vandersteen đã thực hiện nhiều so sánh trực tiếp là phát cùng một đoạn nhạc từ master gốc qua hai nguồn – một bản cắt vinyl chất lượng cao và một bản sao digital tốt (lossless). Kết quả nhất quán là vinyl mang lại tín hiệu không gian mạnh mẽ hơn, với vị trí âm thanh ngoài loa chính xác, độ sâu lớn hơn, và thông tin ambient (không khí xung quanh) phong phú hơn. Ông khẳng định: "Rất rõ ràng là có nhiều thông tin hơn, nhiều yếu tố spatial diễn ra trong bản analog so với digital."
Các thử nghiệm tuân thủ tiêu chuẩn kiểm tra nghe: khớp âm lượng giữa hai nguồn, chuyển đổi nhanh giữa chúng để dễ nhận ra khác biệt nhỏ. Tuy nhiên, ông thừa nhận "cùng master" không phải lúc nào cũng hoàn hảo – bản vinyl thường được chỉnh EQ nhẹ, de-essing (giảm tiếng xì), hoặc elliptical filtering để phù hợp định dạng.
Một ví dụ cụ thể là chất liệu QSound: các bản mix stereo sử dụng thao tác timing và level nhỏ để tạo ảo giác âm thanh ở xa ngoài loa. Theo Vandersteen, hiệu ứng này rõ ràng hơn trên vinyl so với digital, vì analog ít giai đoạn xử lý (A/D conversion, xử lý, D/A) – nơi micro-timing dễ bị sai sót. Ông giải thích bằng nguyên tắc kỹ thuật: "Bất cứ khi nào bạn chuyển đổi năng lượng, đều có tổn thất. Đó là sự thật kỹ thuật, là quy luật tự nhiên." Dù file digital lossless, tổn thất xảy ra ở khâu chuyển đổi.
Góc Nhìn Từ Cộng Đồng Âm Thanh Và Nghiên Cứu Khoa Học
Phe Ủng Hộ Vinyl (Như Vandersteen): Nhà thiết kế loa và kỹ sư cắt đĩa cho rằng Vinyl mang sự hiện diện" mạnh mẽ hơn ở không gian và âm sắc (tone), nhờ đường truyền đơn giản. Ví dụ: Nhiều audiophile cảm nhận vinyl "sống động" hơn ở spatial cues.
Quảng cáo
Phe Ủng Hộ Digital: Kỹ sư và nhà nghiên cứu thì lại cho rằng Digital tốt có timing trong suốt, méo thấp, và kết quả lặp lại cao, dựa trên đo lường chính xác. Ví dụ: Kiểm tra mù (blind tests) cho thấy hi-res chỉ nhỉnh hơn 16/44.1 kHz một chút dưới tai nghe chuyên nghiệp.
Điểm Chung:
- Cả hai đều nhắm đến tái tạo trung thực; sự khác biệt thường do mastering (xử lý cuối) hơn định dạng.
- Vinyl hiện đại thường cắt từ digital master, thêm lớp xử lý như EQ/de-essing.
Nghiên cứu hỗn hợp: Một số thử nghiệm không phát hiện khác biệt đáng kể khi chuyển hi-res qua CD (16-bit/44.1kHz), trong khi các nghiên cứu khác tìm thấy lợi thế nhỏ cho hi-res. Tranh cãi MoFi (Mobile Fidelity Sound Lab) năm 2024 làm bùng nổ vấn đề, khi các bản vinyl "ultra high end" bị phát hiện dùng mastering đặc biệt, chứng tỏ sự khác biệt thường từ quyết định nghệ thuật hơn công nghệ.
Người nghe báo cáo: Digital sạch sẽ, ổn định; analog mang không gian sống động hơn, nhưng đòi hỏi setup tốt.
Ý Nghĩa Thực Tế Đối Với Người Nghe Và Audiophile
Vandersteen giữ vị trí rõ ràng: Để đạt độ trung thực tuyệt đối, ông vẫn ưu tiên tham chiếu từ LP. Tuy nhiên, phe phản biện cho rằng digital cẩn thận có thể "trong suốt" (inaudible differences). Thực tế, kết quả phụ thuộc lớn vào mastering (nguồn gốc bản thu) và thiết lập playback (loa, phòng) hơn là định dạng đơn lẻ.
Để có âm thanh tốt nhất, Vandersteen khuyên:
Quảng cáo
- Chọn nguồn vững chắc: Ưu tiên bản phát hành từ master chất lượng cao, kiểm tra lịch sử mastering.
- Tối ưu hệ thống: Bắt đầu từ loa và phòng nghe – giảm reflections, khớp phase/timing.
- So sánh công bằng: Luôn level-match và chuyển nguồn nhanh.
- Xem định dạng như ưu tiên cá nhân: Analog cho sự đơn giản, liên tục và "cảm xúc"; digital cho tiện lợi, nhất quán và dễ lưu trữ. Không định dạng nào đảm bảo "chân thực tuyệt đối" – tất cả đều là công cụ phục vụ trải nghiệm nghe.
Quan điểm của Vandersteen không phải phủ nhận digital (ông thừa nhận nó tiến bộ), mà nhấn mạnh rằng vinyl, với lịch sử hơn 70 năm, vẫn giữ lợi thế ở những chi tiết micro-timing tạo nên "ma thuật" không gian. Trong bối cảnh 2025, khi streaming và hi-res phổ biến, lập luận này nhắc nhở audiophile rằng công nghệ chỉ là phần nổi – sự tinh tế nằm ở cách chúng ta tái tạo bản chất âm nhạc.
Nguồn: headphonesty


