👼 SO SÁNH GIÁ CẢ VÀ TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT CÁC XE GA ĐANG "HOT"
[TR] | |
---|---|
[TD][COLOR=#0000cd][B]Sản phẩm | |
[/B][/COLOR][/TD] | |
[TD][COLOR=#0000cd][B]Vision | |
[/B][/COLOR][/TD] | |
[TD][COLOR=#0000cd][B]Hayate SS | |
[/B][/COLOR][/TD] | |
[TD][COLOR=#0000cd][B]Nozza | |
[/B][/COLOR][/TD] | |
[TD][COLOR=#0000cd][B]Joyride | |
[/B][/COLOR][/TD] | |
[TD][COLOR=#0000cd][B]Liberty 125[/B][/COLOR][/TD] | |
[/TR] | |
[TR] | |
[TD][COLOR=#006400][B]Hãng SX | |
[/B][/COLOR][/TD] | |
[TD][COLOR=#006400][B]HONDA | |
[/B][/COLOR][/TD] | |
[TD][COLOR=#006400][B]SUZUKI | |
[/B][/COLOR][/TD] | |
[TD][COLOR=#006400][B]YAMAHA | |
[/B][/COLOR][/TD] | |
[TD][COLOR=#006400][B]SYM | |
[/B][/COLOR][/TD] | |
[TD][COLOR=#006400][B]PIAGGIO[/B][/COLOR][/TD] | |
[/TR] | |
[TR] | |
[TD][COLOR=#ff0000][B]Giá bán lẻ | |
[/B][/COLOR][/TD] | |
[TD][COLOR=#ff0000][B]28.500.000 đ | |
[/B][/COLOR][/TD] | |
[TD][COLOR=#ff0000][B]26.890.000 đ | |
[/B][/COLOR][/TD] | |
[TD][COLOR=#ff0000][B]31.900.000 đ | |
[/B][/COLOR][/TD] | |
[TD][COLOR=#ff0000][B]31.000.000 đ | |
[/B][/COLOR][/TD] | |
[TD][COLOR=#ff0000][B]56.800.000 đ[/B][/COLOR][/TD] | |
[/TR] | |
[TR] | |
[TD]Phân khối[/TD] | |
[TD]108 cm3[/TD] | |
[TD]124.1 cm3[/TD] | |
[TD]113 cm3[/TD] | |
[TD]111.1 cm3[/TD] | |
[TD]124 cm3[/TD] | |
[/TR] | |
[TR] | |
[TD]Trọng lượng[/TD] | |
[TD]101 Kg[/TD] | |
[TD]115 Kg[/TD] | |
[TD]93/98 Kg[/TD] | |
[TD]109 Kg[/TD] | |
[TD]114 Kg[/TD] | |
[/TR] | |
[TR] | |
[TD]Mức tiêu hao nhiên liệu[/TD] | |
[TD]1.8 lít/100Km[/TD] | |
[TD]2.2 lít/100Km[/TD] | |
[TD]~1.92l/100Km[/TD] | |
[TD]2.4lít/100Km[/TD] | |
[TD]…………[/TD] | |
[/TR] | |
[TR] | |
[TD]Công suất tối đa[/TD] | |
[TD]6.34kW/8000v[/TD] | |
[TD]7.06kW/8000v[/TD] | |
[TD]5 | 4kW/7.500v[/TD] |
[TD]6.25kW/7500v[/TD] | |
[TD]7.6kW/8250v[/TD] | |
[/TR] | |
[TR] | |
[TD]Dung tích bình xăng[/TD] | |
[TD]5.5 lít[/TD] | |
[TD]4.6 lít[/TD] | |
[TD]4.4 lít[/TD] | |
[TD]5 lít[/TD] | |
[TD]7.5 lít[/TD] | |
[/TR] | |
[TR] | |
[TD]Dung tích cốp xe[/TD] | |
[TD]18 lít[/TD] | |
[TD]17.7 lít[/TD] | |
[TD]~ 30 lít[/TD] | |
[TD]~ 18 lít[/TD] | |
[TD]< 30 lít[/TD] | |
[/TR] | |
[TR] | |
[TD]Hệ thống làm mát[/TD] | |
[TD]Bằng gió cưỡng bức[/TD] | |
[TD]Bằng gió cưỡng bức[/TD] | |
[TD]Bằng gió cưỡng bức[/TD] | |
[TD]Bằng gió cưỡng bức[/TD] | |
[TD]Bằng gió cưỡng bức[/TD] | |
[/TR] | |
[TR] | |
[TD]Hệ thống đánh lửa[/TD] | |
[TD]Phun xăng điện tử PGM-FI[/TD] | |
[TD]Đánh lửa C.D.I[/TD] | |
[TD]YMJet-Fi (I.C.I)[/TD] | |
[TD]Phun xăng điện tử EFI[/TD] | |
[TD]Phun xăng điện tử[/TD] | |
[/TR] | |
[TR] | |
[TD]Phuộc sau[/TD] | |
[TD]Đơn[/TD] | |
[TD]Kép[/TD] | |
[TD]Đơn[/TD] | |
[TD]Kép[/TD] | |
[TD]Đơn[/TD] | |
[/TR] | |
[TR] | |
[TD]Loại lốp[/TD] | |
[TD]Lốp không săm[/TD] | |
[TD]Lốp không săm[/TD] | |
[TD]Lốp không săm[/TD] | |
[TD]Lốp không săm[/TD] | |
[TD]Lốp không săm[/TD] | |
[/TR] | |
[TR] | |
[TD]Chi tiết kỹ thuật đặc biệt (xem thêm từ web site của hãng)[/TD] | |
[TD]- Hệ thống phanh kết hợp Combi Brake | |
- Công tắc phụ cho chân chống bên[/TD] | |
[TD]SCEM: (Suzuki Composite Electrochemical Material) | |
SCEM giúp giảm trọng lượng động cơ | góp phần tiết kiệm nhiên liệu. |
- Công tắc phụ cho chân chống bên[/TD] | |
[TD]Sử dụng công nghệ mạ xy-lanh và nhiệt đúc | góp phần tiết kiệm nhiên liệu.[/TD] |
[TD]Được trang bị thêm 1 chamber áp suất điều tiết hệ thống truyền động | Joyride hoàn toàn khắc phục được tình trạng tắt máy khi bị ngập nước.[/TD] |
[TD][/TD] | |
[/TR] |