“Chúng ta sẽ không mang theo rương, mà chỉ có một chiếc túi đựng thảm, với 2 áo sơ mi và 3 đôi tất cho tôi, và bạn cũng vậy. Trên đường đi chúng ta sẽ mua thêm quần áo.”
Đó là những lời mà nhân vật Phileas Fogg đã nói với trợ lý của ông trước khi bước vào chuyến khám phá thế giới trong quyển tiểu thuyết “80 ngày vòng quanh thế giới” của nhà văn Jules Verne. Vậy tại sao họ lại quyết định không mang theo rương?
Câu trả lời rất đơn giản là vì vào thời điểm khi đó, chiếc vali mà chúng ta biết đến như ngày nay chưa tồn tại. Khi đó, chiếc rương có kích thước rất cồng kềnh, được làm từ các vật liệu như gỗ, da và có phần đế sắt nặng nề. Những chiếc rương tốt sẽ được chống thấm thêm lớp vải bạt hoặc nhựa cây, bởi vì tàu hơi nước là phương tiện di chuyển thịnh hành vào thời điểm đó. Nên nếu không có sự bảo vệ, chiếc rương nằm trong khu hành lý có thể sẽ bị ướt trong vòng vài tiếng và toàn bộ đồ đạc bên trong sẽ hư hỏng.
Việc di chuyển những chiếc rương từ tuyến tàu này sang tuyến tàu khác cũng là một quá trình tốn nhiều công sức và thời gian. Vào thế kỷ 18, khi du lịch bắt đầu trở nên phổ biến trong giới thượng lưu và trung lưu, nghề khuân vác hành lý đã phát triển mạnh mẽ. Các gia đình giàu có thường thuê người khuân vác để giúp họ trong những chuyến đi.
Đó là những lời mà nhân vật Phileas Fogg đã nói với trợ lý của ông trước khi bước vào chuyến khám phá thế giới trong quyển tiểu thuyết “80 ngày vòng quanh thế giới” của nhà văn Jules Verne. Vậy tại sao họ lại quyết định không mang theo rương?
Câu trả lời rất đơn giản là vì vào thời điểm khi đó, chiếc vali mà chúng ta biết đến như ngày nay chưa tồn tại. Khi đó, chiếc rương có kích thước rất cồng kềnh, được làm từ các vật liệu như gỗ, da và có phần đế sắt nặng nề. Những chiếc rương tốt sẽ được chống thấm thêm lớp vải bạt hoặc nhựa cây, bởi vì tàu hơi nước là phương tiện di chuyển thịnh hành vào thời điểm đó. Nên nếu không có sự bảo vệ, chiếc rương nằm trong khu hành lý có thể sẽ bị ướt trong vòng vài tiếng và toàn bộ đồ đạc bên trong sẽ hư hỏng.
Việc di chuyển những chiếc rương từ tuyến tàu này sang tuyến tàu khác cũng là một quá trình tốn nhiều công sức và thời gian. Vào thế kỷ 18, khi du lịch bắt đầu trở nên phổ biến trong giới thượng lưu và trung lưu, nghề khuân vác hành lý đã phát triển mạnh mẽ. Các gia đình giàu có thường thuê người khuân vác để giúp họ trong những chuyến đi.
Tuy nhiên đến cuối TK 19, du lịch đại chúng trở nên phổ biến, người ta du lịch vì mục đích du lịch giải trí, khác xa với những chuyến đi vì các ý nghĩa trước đó. Trong lịch sử, con người đã đi du lịch từ rất lâu, tất nhiên là vì mục đích khám phá và tò mò. Nhưng đến khoảng năm 1900, ngành du lịch đại chúng mới thực sự bùng nổ, các khách sạn ở Thuỵ Sĩ đã ghi nhận hàng triệu lượt khách lưu trú mỗi năm và một ngày hè, những bãi biển ở Anh có thể thu hút đến hàng trăm nghìn lượt du khách. Đến lúc này, du lịch không chỉ dành cho giới nhà giàu thượng lưu nữa.
Và tầng lớp lao động, các gia đình bình thường không thể chi trả cho dịch vụ khuân vác và càng không thể đưa người khuân vác đi du lịch cùng được. Từ đó nhu cầu về một giải pháp hành lý tiện lợi hơn đã thúc đẩy sự phát triển của vali.
Ban đầu, vali vốn được coi là một sản phẩm trong ngành kinh doanh hành lý và đồ da, nhưng chúng nhanh chóng trở thành biểu tượng của sự di chuyển. Trong danh mục sản phẩm của cửa hàng bách hoá T Eaton & Co năm 1907, trong khi những mẫu rương chỉ chiếm trọn 1 trang, thì vali lại trải dài ở nhiều trang với đa dạng các mẫu mã. Hay trong catalog của United Company năm 1911, khoảng 40% quảng cáo là về vali.
Những chiếc vali thời kỳ đầu, dù nhẹ hơn và dễ di chuyển hơn rương, nhưng nếu xét theo tiêu chuẩn ngày nay, thì chúng vẫn khá cồng kềnh. Người ta thường dùng da hoặc vải cao su để bọc bên ngoài khung gỗ hoặc khung thép cứng. Với các góc vali được bo tròn bằng những mảnh đồng hoặc da. Bên hông vali sẽ được gắn tay cầm để dễ dàng khuân vác. Sau đó, thị trường vali bắt đầu thay đổi, cập nhật thêm những mẫu vali nhẹ hơn cho phù hợp với đối tượng nữ giới.
Dần dần, vali đã thay thế chỗ đứng của những chiếc rương, không chỉ mang ý nghĩa thiết thực mà còn thể hiện văn hoá, phong cách của người dùng. Đến những năm 1920, vali xuất hiện trong các cuốn sách như The Hardy Boys và những bộ phim như The Woman in the Suitcase.
Quảng cáo
Cùng với thay đổi thói quen di chuyển sang xe hơi của người tiêu dùng trong những năm 1920 và sự mở rộng dần dần của việc di chuyển bằng đường hàng không vài thập kỷ sau đó, vali đã tìm hướng phát triển mới.
Trong một báo cáo kinh doanh năm 1933 do Hugh S.Johnson - một quản trị viên của Cục Quản Lý Phục hồi Quốc gia viết cho Tổng thống Franklin Roosevelt như sau: “Với sự gia tăng của việc sử dụng oto, thay vì hành lý, người dân chọn sử dụng các thùng carton để cất giữ đồ đặt ở phía sau xe để tiết kiệm chi phí cũng như là tiện lợi hơn. Nói cách khác nếu muốn cạnh tranh, vali phải nhẹ hơn và rẻ hơn nữa. Những chiếc vali bằng gỗ, thép và da nặng nề phải được thay đổi và nhựa có thể sẽ là giải pháp mới.”
Trong khoảng nửa thế kỷ, vali đã có nhiều cải tiến đáng kể như móc cài được thay bằng khoá kéo, có thêm kích cỡ và quan trọng nhất là bánh xe. Về cơ bản, những thay đổi này phản ánh thói quen di chuyển của xã hội, đặc biệt là khi du lịch hàng không trở nên phổ biến. Theo bằng sáng chế năm 1970 của Bernard Sadow, việc thêm bánh xe vào vali đã giải quyết vấn đề di chuyển hành lý nặng nề tại các sân bay, nơi hành khách phải tự mang hành lý và di chuyển nhiều hơn.
Trước Bernard Sadow, đã có hai bằng sáng chế về rương và hành lý có bánh xe (1887 và 1945), nhưng chúng không phổ biến vì ngành hàng không chưa phát triển. Theo số liệu cho thấy từ năm 1949 đến năm 1969, số hành khách thực hiện chuyến bay đã tăng từ 17 triệu lên 172 triệu người. Năm 1969 cũng là năm lập kỷ lục về số vụ không tặc nhiều nhất xảy ra trong một năm, với 82 vụ. Chính tình trạng đó đã góp phần khiến quy trình kiểm tra hành lý và an ninh sân bay trở nên nghiêm ngặt hơn, làm hành khách phải thực hiện nhiều quy trình tại ga hàng không nhiều hơn. Kể từ đó, vali vẫn liên tục thay đổi để phù hợp hơn với nhu cầu của xã hội.
Quảng cáo