Cùng học câu hỏi What is your favorite food và những cách trả lời thú vị với bài viết ngay dưới đây.
Các bạn đã hiểu What is your favorite food là gì và cách trả lời sao cho chính xác và thú vị chưa? Cùng Phát âm tiếng Anh tìm hiểu từ vựng để trả lời câu hỏi này và vận dụng vào đoạn hội thoại tiếng Anh nhé.
Favorite /ˈfeɪvərɪt/ (adj) nghĩa là yêu thích, ưa thích. Food /fuːd/ (n) nghĩa là thức ăn, món ăn.
Vậy câu hỏi What is your favorite food? được sử dụng nhằm mục đích hỏi người đối diện về món ăn yêu thích của họ.
What is your favorite food có thể viết tắt thành What’s your favorite food.
Có nhiều cách diễn tả về món ăn mà bạn thích. Sau đây là một số cấu trúc câu trả lời mà các bạn có thể áp dụng khi giao tiếp:
Các bạn đã hiểu What is your favorite food là gì và cách trả lời sao cho chính xác và thú vị chưa? Cùng Phát âm tiếng Anh tìm hiểu từ vựng để trả lời câu hỏi này và vận dụng vào đoạn hội thoại tiếng Anh nhé.
What is your favorite food là gì?
Favorite /ˈfeɪvərɪt/ (adj) nghĩa là yêu thích, ưa thích. Food /fuːd/ (n) nghĩa là thức ăn, món ăn.
Vậy câu hỏi What is your favorite food? được sử dụng nhằm mục đích hỏi người đối diện về món ăn yêu thích của họ.
What is your favorite food có thể viết tắt thành What’s your favorite food.
Có nhiều cách diễn tả về món ăn mà bạn thích. Sau đây là một số cấu trúc câu trả lời mà các bạn có thể áp dụng khi giao tiếp:
- I’m a big fan of …
(Tôi là người hâm mộ lớn đối với …)
- I like many foods so it’s very hard for me to pick one favorite. But if I have to choose, it would be …
(Tôi thích rất nhiều món ăn nên rất khó để tôi chọn được một món yêu thích. Nhưng nếu tôi phải chọn, đó sẽ là…)
- If I had to select my ultimate favorite food, it would be …
(Nếu tôi phải chọn món ăn yêu thích nhất của mình, nó sẽ là …)
- It’s my favorite food because …
(Đó là món ăn yêu thích của tôi bởi vì …)
Mẫu đoạn hội thoại ví dụ với what is your favorite food
Phát Âm Tiếng Anh sẽ gợi ý cho các bạn một số ví dụ về cách giao tiếp về món ăn ưa thích dưới đây:
Quảng cáo
Đoạn hội thoại 1
- A: Let’s talk about food. What is your favorite food?
(Hãy nói về thực phẩm nào. Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
- B: Well, I would say that I’m not a picky eater. But if I have to choose, I would definitely go for Vietnamese traditional cuisine. Although it does not win any points for complexity, it is all about the combination of fresh ingredients, intense flavors, and ease of cooking and preparation, so it wins my heart.
(Tôi có thể nói rằng tôi không phải là người kén ăn. Nhưng nếu phải lựa chọn, tôi chắc chắn sẽ chọn ẩm thực truyền thống của Việt Nam. Đó là tất cả về sự kết hợp của các nguyên liệu tươi, hương vị đậm đà, và dễ dàng nấu nướng và chuẩn bị, vì vậy nó đã chiếm được trái tim của tôi.)
Đoạn hội thoại 2
- A: Do you like pizza?
(Bạn có thích pizza không?)
Quảng cáo
- B: Yes, I love pizza. You know that I love this cheesy dish with all of my heart.
(Có, tôi yêu pizza. Bạn biết đấy, tôi yêu món ăn đầy phô mai này bằng cả trái tim.)
Đoạn hội thoại 3
- A: You like sushi, don’t you?
(Bạn thích sushi, phải vậy không?)
- B: My favorite food is sushi. I like everything about it. I am always down to order a few rolls.
(Món ăn yêu thích của tôi là sushi. Tôi thích tất cả mọi thứ về nó. Tôi luôn sẵn sàng bước xuống để đặt một vài cuộn.)
Đoạn hội thoại 4
- A: Are there any foods you dislike?
(Có món ăn nào mà bạn không thích không?)
- B: Well of course, there is this one particular kind of food which I don’t like, the one that stinks. I can’t eat things that are too smelly, for example, durian, stinky tofu, shrimp paste.
(Tất nhiên, có một loại thức ăn đặc biệt mà tôi không thích, đó là loại có mùi hôi. Tôi không thể ăn những thứ quá nặng mùi, ví dụ như sầu riêng, đậu phụ bốc mùi, mắm tôm.)
Đoạn hội thoại 5
- A: What is kids’ favorite food?
(Thức ăn yêu thích của trẻ em là gì?)
- B: Kids can be fussy eaters especially when it comes to eating the good stuff full of vitamins and proteins. But place one of these kids’ favorite foods in front of them and you’ll see the plates wiped clean in a jiffy. Kids’ favorite foods always include pizza, with its doughy, crispy crust, gooey cheese, and saucy toppings. And another kids’ favorite food is Spaghetti.
(Trẻ em có thể kén ăn đặc biệt là khi ăn những thứ tốt có đầy đủ vitamin và protein. Nhưng hãy đặt một trong những món ăn yêu thích của những đứa trẻ trước mặt chúng và bạn sẽ thấy đĩa sạch sẽ chỉ trong nháy mắt. Các món ăn yêu thích của trẻ em luôn bao gồm bánh pizza, với lớp vỏ giòn, xốp, phô mai béo ngậy và lớp phủ sốt. Và một món ăn yêu thích khác của trẻ em là mỳ Ý.)
Một số từ vựng chủ đề What is your favorite food
Sau đây là một số danh từ về các món ăn phổ biến:
Bên cạnh các danh từ, thì tính từ để mô tả về mùi vị của món ăn cũng rất cần thiết khi học về chủ đề What is your favorite food:
Tổng kết
Với những kiến thức bổ ích ở trên, chắc hẳn các bạn đã nắm được What is your favorite food là gì, cũng như biết thêm nhiều từ vựng và cấu trúc câu về chủ đề ẩm thực.
Tiếp tục theo dõi Phát Âm Tiếng Anh để học hỏi thêm nhiều bài học mới nhằm nâng cao vốn tiếng Anh của mình nhé.
Nguồn: https://giaotieptienganh.vn/what-is-your-favorite-food/