Một số đại lý Kawasaki đã nhận đặt hàng Ninja 400 ABS với mức giá là 153 triệu đồng cho phiên bản màu đen và 156 triệu đồng cho phiên bản xanh KRT. Chiếc sportbike 400 cc của Kawasaki chỉ vừa mới ra mắt thị trường thế giới tại triển lãm Tokyo Motor Show vào cuối tháng 10 năm nay.
Ninja 400 là mẫu xe thay thế cho Ninja 300 trước đây và cạnh tranh trong phân khúc với Yamaha R3 và KTM RC390. Khối động cơ của Ninja 400 vẫn có cấu trúc 2 xy lanh song song giống như Ninja 300, đi kèm là hệ thống phun xăng điện tử và bộ làm mát bằng chất lỏng. Tuy nhiên, dung tích buồng đốt đã nâng lên 399 cc, lớn hơn 103 cc so với Ninja 300 trước đây.
Khối động cơ của Ninja 400 có công suất cực đại 45 mã lực tại 10.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 38 Nm tại 8.000 vòng/phút. Hệ truyền động vẫn là loại hộp số 6 cấp côn tay và bộ ly hợp ướt đa đĩa. Kawasaki thiết kế hộp gió lớn hơn để cung cấp lượng khí nạp vào buồng đốt hiệu quả hơn. Đặc biệt, khối động cơ mới còn nhẹ hơn 1 kg so với Ninja 250, kết hợp cùng bộ khung mới giúp trọng lượng tổng thể của Ninja 400 nhẹ hơn 8 kg, đạt 168 kg.
Một trong những tính năng đáng chú ý trên Ninja 400 đó là bộ ly hợp chống trượt (slipper clutch), giúp người lái kiểm soát tốt hơn khi về số gấp ở tốc độ cao. Hệ thống giảm xóc được nâng cấp lên đường kính 41 mm so với 37 mm của Ninja 300, giúp cải thiện độ cứng chắc và hiệu suất khi vận hành. Trong khi đó, hệ thống phanh đĩa trước cũng có đường kính lớn hơn (310 mm) và bánh sau có cỡ lốp 150/60, trên Ninja 300 chỉ là 140/70. Nâng cấp cuối cùng đó là đèn pha chóa đôi công nghệ LED giúp tăng khả năng chiếu sáng khi chạy trời tối.
Mức giá của Kawasaki Ninja 400 ABS tại thị trường Việt Nam cao hơn so với Yamaha R3 và gần như tương đương với chiếc KTM RC390.
Thông số kỹ thuật Kawasaki Ninja 400 2018
Ninja 400 là mẫu xe thay thế cho Ninja 300 trước đây và cạnh tranh trong phân khúc với Yamaha R3 và KTM RC390. Khối động cơ của Ninja 400 vẫn có cấu trúc 2 xy lanh song song giống như Ninja 300, đi kèm là hệ thống phun xăng điện tử và bộ làm mát bằng chất lỏng. Tuy nhiên, dung tích buồng đốt đã nâng lên 399 cc, lớn hơn 103 cc so với Ninja 300 trước đây.
Khối động cơ của Ninja 400 có công suất cực đại 45 mã lực tại 10.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 38 Nm tại 8.000 vòng/phút. Hệ truyền động vẫn là loại hộp số 6 cấp côn tay và bộ ly hợp ướt đa đĩa. Kawasaki thiết kế hộp gió lớn hơn để cung cấp lượng khí nạp vào buồng đốt hiệu quả hơn. Đặc biệt, khối động cơ mới còn nhẹ hơn 1 kg so với Ninja 250, kết hợp cùng bộ khung mới giúp trọng lượng tổng thể của Ninja 400 nhẹ hơn 8 kg, đạt 168 kg.
Một trong những tính năng đáng chú ý trên Ninja 400 đó là bộ ly hợp chống trượt (slipper clutch), giúp người lái kiểm soát tốt hơn khi về số gấp ở tốc độ cao. Hệ thống giảm xóc được nâng cấp lên đường kính 41 mm so với 37 mm của Ninja 300, giúp cải thiện độ cứng chắc và hiệu suất khi vận hành. Trong khi đó, hệ thống phanh đĩa trước cũng có đường kính lớn hơn (310 mm) và bánh sau có cỡ lốp 150/60, trên Ninja 300 chỉ là 140/70. Nâng cấp cuối cùng đó là đèn pha chóa đôi công nghệ LED giúp tăng khả năng chiếu sáng khi chạy trời tối.
Mức giá của Kawasaki Ninja 400 ABS tại thị trường Việt Nam cao hơn so với Yamaha R3 và gần như tương đương với chiếc KTM RC390.
Thông số kỹ thuật Kawasaki Ninja 400 2018
- Động cơ: 2 xy lanh, DOHC, 4 van/xy lanh, 399 cc
- Đường kính x hành trình piston: 70 x 51,8 mm
- Tỉ số nén: 11.5:1
- Hệ thống phun xăng: Điện tử
- Hệ thống khởi động: Điện
- Hệ thống làm mát: Chất lỏng
- Công suất: 45 HP@10.000 rpm
- Mô-men xoắn: 38 Nm@8.000 rpm
- Hộp số: 6 cấp côn tay
- Phanh trước: Đĩa đơn 310 mm, 2 piston, ABS
- Phanh sau: Đĩa đơn 220 mm, 2 piston, ABS
- Bánh xe: 17", lốp trước 110/70, lốp sau 150/60
- Kích thước (DxRxC): 1.990 x 710 x 1.120 mm
- Chiều dài cơ sở: 1.405 mm
- Chiều cao gầm: 140 mm
- Chiều cao yên: 785 mm
- Dung tích bình xăng: 14 lít
- Trọng lượng khô: 168 kg