[TR] | ||
---|---|---|
[TD="class: name"]Hãng sản xuất[/TD] | ||
[TD="class: value"] [URL="http://www.vatgia.com/s/benelil"]Benelil[/URL][/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Động cơ[/TD] | ||
[TD="class: value"] [URL="http://www.vatgia.com/s/4+th%C3%AC%2C+1+xylanh%2C+l%C3%A0m+m%C3%A1t+b%E1%BA%B1ng+kh%C3%B4ng+kh%C3%AD"]4 thì | 1 xylanh | làm mát bằng không khí[/URL][/TD] |
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Dung tich xy lanh[/TD] | ||
[TD="class: value"] [URL="http://www.vatgia.com/s/124cc"]124cc[/URL][/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Tỷ số nén[/TD] | ||
[TD="class: value"] [URL="http://www.vatgia.com/s/9.2%3A1"]9.2:1[/URL][/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Công suất tối đa[/TD] | ||
[TD="class: value"] [URL="http://www.vatgia.com/s/8.2kw+%2F+8500rpm"]8.2kw / 8500rpm[/URL][/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Mô men cực đại[/TD] | ||
[TD="class: value"] [URL="http://www.vatgia.com/s/9.2n.m%2F7500rev%2Fmin"]9.2N.m/7500rev/min[/URL][/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR="class: text_title"] | ||
[TD="colspan: 2"]Hệ thống truyền động | động cơ[/TD] | |
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Hệ thống khởi động[/TD] | ||
[TD="class: value"] • Đạp chân | ||
• Khởi động bằng điện[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Hệ thống bôi trơn[/TD] | ||
[TD="class: value"] Bơm dầu[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Dầu nhớt động cơ[/TD] | ||
[TD="class: value"] Đang chờ cập nhật[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Bộ chế hoà khí[/TD] | ||
[TD="class: value"] Korea[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Hệ thống đánh lửa[/TD] | ||
[TD="class: value"] CDI[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Hệ thống ly hợp[/TD] | ||
[TD="class: value"] • Ly hợp loại khô[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR="class: text_title"] | ||
[TD="colspan: 2"]Kích thước | trọng lượng[/TD] | |
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Chiều dài (mm)[/TD] | ||
[TD="class: value"] 2040mm[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Chiều rộng (mm)[/TD] | ||
[TD="class: value"] 780mm[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Chiều cao (mm)[/TD] | ||
[TD="class: value"] 1050mm[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Độ cao yên xe[/TD] | ||
[TD="class: value"] Đang chờ cập nhật[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Trọng lượng[/TD] | ||
[TD="class: value"] 127kg[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe[/TD] | ||
[TD="class: value"] 1270mm[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Khoảng cách gầm xe[/TD] | ||
[TD="class: value"] Đang chờ cập nhật[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR="class: text_title"] | ||
[TD="colspan: 2"]Phanh xe[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Phanh trước[/TD] | ||
[TD="class: value"] • Thắng đĩa[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Phanh sau[/TD] | ||
[TD="class: value"] • Thắng đùm[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR="class: text_title"] | ||
[TD="colspan: 2"]Thông số khác[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Dung tích bình xăng[/TD] | ||
[TD="class: value"] Đang chờ cập nhật[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Bánh xe trước/ sau[/TD] | ||
[TD="class: value"] 90/90-17 / 110/80-17[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Khung xe[/TD] | ||
[TD="class: value"] Hợp kim nhôm thép[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR="class: text_title"] | ||
[TD="colspan: 2"]Giảm xóc[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Giảm xóc trước[/TD] | ||
[TD="class: value"] • Ống lồng | ||
• Lò xo trụ[/TD] | ||
[/TR] | ||
[TR] | ||
[TD="class: name"]Giảm xóc sau[/TD] | ||
[TD="class: value"] • Phuộc hai khúc | ||
• Kiểu đòn lắc | ||
• Lò xo trụ | ||
[/TD] | ||
[/TR] |
Bài mới