Tại triển lãm Tokyo Motor Show 2017, Kawasaki đã chính thức giới thiệu chiếc sport-bike Ninja 400 hoàn toàn mới để thay thế cho Ninja 300 đã tồn tại khá lâu trên trị trường. Ninja 400 không chỉ có thiết kế ấn tượng hơn mà còn sử dụng động cơ dung tích lớn hơn, đi cùng nhiều cải tiến đáng giá để cạnh tranh với các đối thủ như Yamaha R3 hay KTM RC390.
Khối động cơ của Ninja 400 vẫn có cấu trúc 2 xy lanh song song giống như Ninja 300 với 4 van mỗi xy lanh, đi kèm là hệ thống phun xăng điện tử và bộ làm mát bằng chất lỏng. Đường kính và hành trình piston được tăng lên 70 x 51,8 mm để tạo thành buồng đốt dung tích 399 cc, lớn hơn 103 cc so với Ninja 300.
Khối động cơ của Ninja 400 có công suất cực đại 45 mã lực tại 10.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 38 Nm tại 8.000 vòng/phút. Hệ truyền động vẫn là loại hộp số 6 cấp côn tay và bộ ly hợp ướt đa đĩa. Kawasaki thiết kế hộp gió lớn hơn để cung cấp lượng khí nạp vào buồng đốt hiệu quả hơn. Đặc biệt, khối động cơ mới còn nhẹ hơn 1 kg so với Ninja 250, kết hợp cùng bộ khung mới giúp trọng lượng tổng thể của Ninja 400 nhẹ hơn 8 kg, đạt 168 kg.
Một trong những tính năng mới trên Ninja 400 đó là bộ ly hợp chống trượt, giúp người lái kiểm soát tốt hơn khi dồn số gấp ở tốc độ cao. Hệ thống giảm xóc được nâng cấp lên đường kính 41 mm so với 37 mm của Ninja 300, giúp cải thiện độ cứng chắc và hiệu suất khi vận hành. Trong khi đó, hệ thống phanh đĩa trước cũng có đường kính lớn hơn (310 mm) và bánh sau có cỡ lốp 150/60, trên Ninja 300 chỉ là 140/70. Nâng cấp cuối cùng đó là đèn pha chóa đôi công nghệ LED giúp tăng khả năng chiếu sáng khi chạy trời tối.
Hiện Kawasaki chưa công bố giá bán cho Ninja 400 2018.
Thông số kỹ thuật Kawasaki Ninja 400 2018
- Động cơ: 2 xy lanh, DOHC, 4 van/xy lanh, 399 cc
- Đường kính x hành trình piston: 70 x 51,8 mm
- Tỉ số nén: 11.5:1
- Hệ thống phun xăng: Điện tử
- Hệ thống khởi động: Điện
- Hệ thống làm mát: Chất lỏng
- Công suất: 45 HP@10.000 rpm
- Mô-men xoắn: 38 Nm@8.000 rpm
- Hộp số: 6 cấp côn tay
- Phanh trước: Đĩa đơn 310 mm, 2 piston, ABS
- Phanh sau: Đĩa đơn 220 mm, 2 piston, ABS
- Bánh xe: 17", lốp trước 110/70, lốp sau 150/60
- Kích thước (DxRxC): 1.990 x 710 x 1.120 mm
- Chiều dài cơ sở: 1.405 mm
- Chiều cao gầm: 140 mm
- Chiều cao yên: 785 mm
- Dung tích bình xăng: 14 lít
- Trọng lượng khô: 168 kg
Nguồn: Asphalt and Rubber