-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 5.424 x 3.616
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 29 megapixel
- Kích thước
- 23,5 × 15,7 mm
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- ISO
- 100 - 6.400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 10
- Định dạng ảnh
- RAW, JPEG
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal, Basic
Quang học
- Lấy nét tự động
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 18 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 14 mm (21 mm tương đương trên Fullframe)
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Có
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 920.000 pixels
- Loại màn hình
- TFT
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F4 - F6.3
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Hẹn giờ
- 2 - 10 giây
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- USB
- Có
Pin/Nguồn
- Pin chuẩn
- BP-51
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sigma
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large sensor compact
- Trọng lượng
- 161,4 x 67 x 126 mm
- Kích thước
- 500 g