Sau đây là danh sách các sách cho mượn. Các bạn xem qua và chọn lựa.
Cách thức mượn sách có thể xem thông tin chi tiết TẠI ĐÂY.
1. Tiếng Anh: 43 quyển
1.1. Contemporary business communication
1.2. Listen In – David Nunan
1.3. Open Forum – Oxford University Press
1.4. Life time – Tom Hutchinson
Cách thức mượn sách có thể xem thông tin chi tiết TẠI ĐÂY.
1. Tiếng Anh: 43 quyển
1.1. Contemporary business communication
1.2. Listen In – David Nunan
1.3. Open Forum – Oxford University Press
1.4. Life time – Tom Hutchinson
1.5. Communication Strategies – David Paul
1.6. Academic encounters – Bernard Seal
1.7. Lecture Ready – Kathy Sherak
1.8. S: New Headway – Upper Intermediate – Phạm Minh Tuấn
1.9. S: New Headway – Intermediate – tập 3
1.10. Face 2 face – Pre Intermediate – book
1.11. Face 2 face - Pre Intermediate – workbook
1.12. S: Let’s talk 3 – Minh Thu
1.13. 78 tình huống giao tiếp Anh Việt – Viên Quân
1.14. Kiss, Bow or Shake Hands
1.15. Tục ngữ Anh – Việt
1.16. Second Language learning and language teaching – Vivian Cook
1.17. How to Pass Book keeping – Keith F Bird
1.18. Streamline – Oxford (cũ)
1.19. Streamline – Nhà xuất bản trẻ ( cũ)
1.20. Văn học anh – ĐH Hà Nội – Nguyễn Kim Loan
Quảng cáo
1.21. Lịch sử văn học anh – ĐH Hà Nội – Nguyễn Kim Loan
1.22. Introducing Discourse Analysis – ĐH Hà Nội – Hoàng Văn Vân
1.23. Cross-Cultural Communication: Giao tiếp giữa các nền văn hóa – Nguyễn Văn Độ
1.24. S: Britaian – Janes O’ Driscoll
1.25. Basic English Lexicology – ĐH Hà Nội – Hoàng Tất Trường
1.26. Linguistics across culture – Robert Lado
1.27. IELTS Test builder – Khối Học Thuật – Nguyễn Thành Yến
1.28. S: Tiếng Anh dành cho nhân viên lễ tân – Lê Huy Lân, Phạm Văn Thuận, Nguyễn Hữu Tài.
1.29. S: Listen carefully – Đỗ Lệ Hằng
1.30. S: Listen carefully – Nguyễn Minh Khải
1.31. S: PET – Nguyễn Thành Yến
1.32. 2000 câu thực hành giao tiếp Tiếng Anh – Nguyễn Văn Du
Quảng cáo
1.33. S: Think on these things – Ra JaGo PAL
1.34. S: Ship or Sheep – Ann Racker
1.35. S: A University Grammar of English – Workbook – Minh Thu
1.36. S: A University Grammar of English – Minh Thu
1.37. Tiếng anh nâng cao tập 3 – THCS – Đại học Quốc Gia - 2001
1.38. Bài tập English 8 – Phạm Đăng Bình – 2001
1.39. Ôn tập và kiểm tra English 9 – Đại học Quốc Gia – 2001
1.40. S: Ngữ pháp tiếng Anh – Nhà xuất bản Hải Phòng
1.41. S: English 11 – Nhà xuất bản giáo dục 2003
1.42. S: English 12 – Nhà xuất bản giáo dục 2003
1.43. S: Tiếng Anh cho thư ký giám đốc – Nhà xuất bản giao thông vận tải
2. Tiếng Nhật: 182 quyển
2.1. J Bridge – To intermediate Japanese – Staoru Koyama
2.2. S: Nhật Bản trong chiếc gương soi – Nhật Chiêu
2.3. Quyển đăng ký dự thi năng lực tiếng nhật các năm
2.4. S: Đàm thoại tiếng Nhật trong mọi tình huống – Trần Việt Thanh
2.5. Sổ tay Ngạn ngữ Nhật – V Rohto
2.6. Sách học chính
2.6.1. Minna No Nihongo - みんなの日本語 – Kaiwa 1-16 sơ cấp
2.6.2. Minna No Nihongo - みんなの日本語 – Kaiwa 17-32 sơ cấp
2.6.3. Minna No Nihongo - みんなの日本語 – Kaiwa 33-50 sơ cấp
2.6.4. Minna No Nihongo - みんなの日本語 – Từ mới 17-32 sơ cấp
2.6.5. Minna No Nihongo - みんなの日本語 –Từ mới 33-50 sơ cấp
2.6.6. Minna No Nihongo - みんなの日本語 – nghe + đáp án 1-25 sơ cấp 1
2.6.7. Minna No Nihongo - みんなの日本語 – nghe 26-50 sơ cấp 2
2.6.8. Minna No Nihongo - みんなの日本語 – đáp án 26-50 sơ cấp 2
2.6.9. Minna No Nihongo - みんなの日本語 – bài tập 1-25 sơ cấp 1
2.6.10. Minna No Nihongo - みんなの日本語 – bài tập 26-50 sơ cấp 2
2.6.11. Minna No Nihongo - みんなの日本語 – Kanji 21-50 sơ cấp 2
2.6.12. Minna No Nihongo – chyokai 1-24
2.6.13. Shin nihongo no chyukyu AOTS – Giải thích ngữ pháp tiếng Việt
2.6.14. Shin chyukyu – Honbun – 1-10 Trung cấp
2.6.15. Shin chyukyu – Honbun – 11-20 trung cấp
2.6.16. Shin chyukyu – Từ mới tiếng việt – 1-20 trung cấp
2.6.17. Shin Chyokai – 1-20 nghe và đáp án trung cấp
2.6.18. Wakuwaku - わくわく
2.6.19. Every Day Listening in 50 Days - 每日の聞きとり50日上 Sơ cấp
2.6.20. Gaidai – chữ hán trung cấp
2.6.21. Gaidai – ngữ pháp đọc 1-10 trung cấp
2.6.22. Gaiddai -11-13 từ mới, ngữ pháp, đọc trung cấp
2.7. Kyu
2.7.1. Kanzen Master 2kyuu Grammar
2.7.2. Kanzen Master 2kyuu Kanji
2.7.3. Kanzen Master 2kyuu Đọc hiểu
2.7.4. Kanzen Master 2kyuu Từ vựng
2.7.5. Kanji 2 kyu Masuta
2.7.6. 45 days Grammar 2 kyu
2.7.7. Tete Ibuseki từ vựng 2 kyu
2.7.8. ドリル - 2kyu Grammar
2.7.9. Giải thích ngữ pháp 2 kyu tiếng Việt
2.7.10. N3 文のルール
2.7.11. Korede daijoubuこれで大丈夫 nghe (3 kyu)
2.7.12. 直 前 対 策 – Ngữ pháp (3 kyu)
2.7.13. 直 前 対 策 – Từ vựng,đọc hiểu (3 kyu)
2.7.14. 3 kyu 対応
2.7.15. Tổng hợp trợ từ (3 kyu)
2.7.16. Tổng hợp chữ hán (3 kyu)
2.7.17. Korede daijoubuこれで大丈夫 nghe (4 kyu)
2.7.18. 4 kyu 対応
2.8. Tham khảo
2.8.1. Giáo trình New Approach – TNC
2.8.2. 1000 chữ Hán thi N2 – 1 tờ
2.8.3. So sánh các trạng từ trong tiếng Nhât – TNC
2.8.4. Cách phiên âm “on” – TNC
2.8.5. Động từ ghép và ghép từ - TNC
2.8.6. Ngữ điệu tiếng Nhật
2.8.7. Bộ chữ hán (2 tờ)
2.8.8. Thành ngữ tiếng lóng các bộ phận cơ thể
2.8.9. Scanning đọc hiểu (3 tờ)
2.8.10. Từ điển mẫu câu
2.8.11. Chyukyu kara manabu 25 bài trung cấp
2.8.12. New approach Intermediate: 20 bài trung cấp
2.8.13. 1000 kanji
2.8.14. Bảng hán tự thông dụng
2.8.15. Nihongo through newspaper articles
2.8.16. Your guide to consecutive interpreting - よくわかる 逐次通訳
2.8.17. S: 辞表撤回
2.8.18. Nameraka Nihongo :なめらか日本語会話: 23 bài nói
2.8.19. え を 見て 覚えましょう: 8 bài
2.8.20. 絵で見る漢字
3. Tiếng Hàn: 4 quyển
3.1. 한국어 1
3.2. 45000 câu giao tiếp Hàn Việt - Đặng Quang Hiển
3.3. S: Tiếng Hàn dành cho nhân viên phục vụ nhà hàng – Nguyễn Cao Thuận
3.4. S: Tục ngữ thành ngữ Hàn – Lê Huy Khảng, Lê Huy Khoa
4. Tiếng Trung: 11 quyển
4.1. S: Giáo trình hán ngữ 1 - ĐH Sư phạm – Trần Thị Thanh Liêm
4.2. S: Giáo trình hán ngữ 2 - ĐH Sư phạm – Trần Thị Thanh Liêm
4.3. S: Giáo trình hán ngữ 3 - ĐH Sư phạm – Trần Thị Thanh Liêm
4.4. S: Giáo trình hán ngữ 4 - ĐH Sư phạm – Trần Thị Thanh Liêm
4.5. Giáo trình đọc hiểu A1 - ĐH Sư phạm
4.6. Giáo trình nghe A1- ĐH Sư phạm
4.7. S: 301 Câu đàm thoại tiếng hhoa – Lê Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục
4.8. S: Khẩu ngữ Trung Quốc thực dụng sơ cấp tập 2
4.9. S: Ngữ pháp tiếng hán hiện đại – Nguyễn Hữu Trí
4.10. S: Giáo Trình luyện thi HSK Sơ Trung cấp: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục, Giáp Văn Cường, Phạm Thanh Hằng
4.11. Shif hui bản ; Báo trí tuệ
5. Tin học: 3 quyển
5.1. S: Tin học cơ bản – ĐH Khoa học tự nhiên TP HCM – Nguyễn Tiến Huy
5.2. S: Word + PowerPoint 2000 – ĐH Khoa học tự nhiên TP HCM – Phạm Thanh Minh
5.3. S: Excel 2000 – ĐH Khoa học tự nhiên TP HCM – Phạm Thanh Minh
6. Khác: 12 quyển
6.1. Đông y giúp bạn giảm mập
6.2. Truyện ngắn 4 cây bút nữ: Phan Thị Vàng Anh, Võ Thị Hào, Lý Lan, Nguyễn Thị Thu Huệ
6.3. Hỏa Kiếm tập I
6.4. Hỏa Kiếm Tập II
6.5. Sống Thiền – Nguyên Minh
6.6. Chị em gái – Nguyễn Thị Bích Nga
6.7. Mười giờ rưỡi đêm hè ( Marguerite Duras)
6.8. Đố vui bổ óc (Nguyễn Như Mai)
6.9. Frog and Toad All Year
6.10. Xã hội học – Đai học Kinh Tế
6.11. 5 mùa yêu thương – Khai Tâm
6.12. Hướng dẫn đan móc thêu – Kim Yến
7. Thất lạc
7.1. Minna no yomeru 1-25 đọc hiểu sơ cấp 1
7.2. S: 「日本語能力試験「読解編」2 kyu