ASUS X550LB
CPUIntel Haswell Core i5- 4200U 1.6GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz) Thế hệ mới nhất
Memory4GB DDR3 Bus 1600 Mhz
HDD500GB Hard Drive
VGAIntel HD 4400 + NVIDIA Geforce 740M GT 2GB Vram ( Hỗ trợ tốt game & đồ họa)
Display15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight
DriverDVD±RW Double Layer
OtherWebcam, Wireless, Lan, moderm, 4.1 Card Reader, USB 3.0
CPUIntel Haswell Core i5- 4200U 1.6GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz) Thế hệ mới nhất
Memory4GB DDR3 Bus 1600 Mhz
HDD500GB Hard Drive
VGAIntel HD 4400 + NVIDIA Geforce 740M GT 2GB Vram ( Hỗ trợ tốt game & đồ họa)
Display15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight
DriverDVD±RW Double Layer
OtherWebcam, Wireless, Lan, moderm, 4.1 Card Reader, USB 3.0
Wireless802.11b/g/n; Lan 10/100/1000 Mbps
Battery4 cell
Weight2.4 kg
SoftWareOption
Xuất xứASUS , Nhận Bảo Hành Tận Nhà
Khác
ASUS X550LC_ I7
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPU
Core i7 Haswell
Loại CPU
4500U
Tốc độ CPU
1.80 GHz
Quảng cáo
Bộ nhớ đệm
4 MB, Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa
Turbo Boost 3.0GHz
Bo mạch
ChipsetIntel® HM 80series Express Chipset
Tốc độ Bus
1600 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
12 GB
Bộ nhớ
Dung lượng RAM4 GB
Quảng cáo
Loại RAM
DDR3L(On board+1Khe)
Tốc độ Bus
1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Dung lượng đĩa cứng
500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình15.6 inch
Độ phân giải (W x H)
HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MH
LED Blacklit
Cảm ứng
Không
Đồ họa
Chipset đồ họaNVIDIA® GeForce® GT 720M
Bộ nhớ đồ họa
2 GB
Thiết kế card
Card rời
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ
SonicMaster
Thông tin thêm
Microphone, Headphone (2 in 1)
Đĩa quang
Tích hợpCó
Loại đĩa quang
DVD Super Multi Double Layer
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếp2 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 2.0, VGA (D-Sub)
Tính năng mở rộng
Instant On, Perfomance Switch, Ice Cool, Power4Gear Hybrid
Giao tiếp mạng
LAN10/100/1000 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi
802.11b/g/n
Kết nối không dây khác
Đang cập nhật
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ
SD, SDHC, SDXC
Webcam
Độ phân giải WC1 MP
Thông tin thêm
HD webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLithium-ion 4 cell
Thời gian sử dụng thường
Đang cập nhật
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
HĐH kèm theo máyLinux
Phần mềm sẵn có
Đang cập nhật
Kích thước & trọng lượng
Chiều dài (mm)380
Chiều rộng (mm)
251
Chiều cao (mm)
24.8/31.7
Trọng lượng (kg)
2.3