tình hình là e định mua 2 con này!ở đây ai sài rồi cho ý kiến với
Laptop Lenovo G410
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPU
Core i5
Loại CPU
4200M
Tốc độ CPU
Laptop Lenovo G410
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPU
Core i5
Loại CPU
4200M
Tốc độ CPU
2.50 GHz
Bộ nhớ đệm
3 MB, Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa
Turbo Boost 3.1GHz
Bo mạch
ChipsetIntel® HM80 Series Express Chipset
Tốc độ Bus
1600 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
8 GB
Bộ nhớ
Dung lượng RAM2 GB
Loại RAM
DDR3L (2 khe RAM)
Tốc độ Bus
Quảng cáo
1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Dung lượng đĩa cứng
500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình14 inch
Độ phân giải (W x H)
HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MH
LED Blacklit
Cảm ứng
Quảng cáo
Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel HD Graphics 4600
Bộ nhớ đồ họa
Share
Thiết kế card
Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ
Dolby Advanced, Conexant Smart Audio HD
Thông tin thêm
Microphone, Headphone (2 in 1)
Đĩa quang
Tích hợpCó
Loại đĩa quang
DVD Super Multi Double Layer
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếp2 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 2.0, VGA (D-Sub)
Tính năng mở rộng
-
Giao tiếp mạng
LAN10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi
802.11b/g/n
Kết nối không dây khác
Bluetooth v4.0
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ
SD, SDHC, SDXC
Webcam
Độ phân giải WC1 MP
Thông tin thêm
Được tích hợp
PIN/Battery
Thông tin PinLithium-ion 6 cell
Thời gian sử dụng thường
Đang cập nhật
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
HĐH kèm theo máyLinux
Phần mềm sẵn có
Đang cập nhật
Kích thước & trọng lượng
Chiều dài (mm)377
Chiều rộng (mm)
235
Chiều cao (mm)
33.2
Trọng lượng (kg)
HP 450
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPU
Core i5
Loại CPU
3230M
Tốc độ CPU
2.60 GHz
Bộ nhớ đệm
3 MB, L3 Cache
Tốc độ tối đa
3.2 GHz
Bo mạch
ChipsetIntel® HM75 Express Chipset
Tốc độ Bus
1600 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
8 GB
Bộ nhớ
Dung lượng RAM2 GB
Loại RAM
DDR3 (2 khe RAM)
Tốc độ Bus
1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Dung lượng đĩa cứng
500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình14 inch
Độ phân giải (W x H)
HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MH
LED Blacklit
Cảm ứng
Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel® HD Graphics 4000
Bộ nhớ đồ họa
Share 735 MB
Thiết kế card
Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ
Altec Lansing, Intel High Definition Audio
Thông tin thêm
Headphones, Microphone
Đĩa quang
Tích hợpCó
Loại đĩa quang
DVD Super Multi Double Layer
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếp3 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), VGA (D-Sub)
Tính năng mở rộng
Không
Giao tiếp mạng
LAN10/100/1000 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi
802.11b/g/n
Kết nối không dây khác
Bluetooth v4.0
PIN/Battery
Thông tin Pin6 cell Li - Polymer
Thời gian sử dụng thường
3.5 giờ
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
HĐH kèm theo máyLinux
Phần mềm sẵn có
Đang cập nhật
Kích thước & trọng lượng
Chiều dài (mm)342
Chiều rộng (mm)
231
Chiều cao (mm)
35.5
Trọng lượng (kg)
2.0
Con nào sài tốt hơn vậy mọi người