Phân vân giữa asus zenfone 2 4g ram và sony m4 aqua

thanhphongict_9x
21/5/2015 16:39Phản hồi: 0
    • Tình hình là em có tích góp được chút it, tính đổi máy mà xem máy này mà phân vân quá. Em thích một chiếc máy mạnh và bền bỉ mong các bác đóng góp ý kiến với, em phân vân quá
      Em cũng đã tham khảo cấu hình 2 máy này

      - Sony Xperia M4 Aqua Dual
      Màn hình
      Công nghệ màn hìnhIPS LCD
      Độ phân giải720 x 1280 pixels
      Màn hình rộng5.0"
      Cảm ứngCảm ứng điện dung đa điểm

Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực
Camera sau
Độ phân giải13 MP
Quay phimQuay phim FullHD 1080p@30fps
Đèn FlashCó
Chụp ảnh nâng caoChạm lấy nét, nhận diện gương mặt và nụ cười, HDR, Panorama
Camera trước
Độ phân giải5 MP
Quay phimCó
VideocallCó
Thông tin khác
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hànhAndroid 5.0 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU)Snapdragon 615
Số nhân của CPU8 nhân

Quảng cáo


Tốc độ CPU-
Chip đồ họa (GPU)Adreno 405
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM2 GB
Bộ nhớ trong (ROM)8 GB
Bộ nhớ khả dụng
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa128 GB
Kết nối
Băng tần 2GGSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3GHSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ 3GHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps

Quảng cáo


4GKhông
Số khe sim2 SIM 2 sóng
Loại SimNano SIM
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot
GPSA-GPS và GLONASS
BluetoothCó
NFCCó
Kết nối USBMicro USB
Jack tai nghe3.5 mm
Kết nối khácKhông
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kếNguyên khối
Chất liệuNhựa
Kích thướcDài 145.5mm - Ngang 72.6mm - Dày 7.3 mm
Trọng lượng (g)136
Thông tin pin
Dung lượng pin2400 mAh
Loại pinPin chuẩn Li-Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimMP4, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạcMP3, eAAC+, FLAC
Ghi âmCó
FM radioCó
Chức năng khácChống nước, chống bụi đạt chuẩn IP68-

-Asus Zenfone 2 2.3Ghz/4G/32G

Màn hình
Công nghệ màn hìnhIPS LCD
Độ phân giải1080 x 1920 pixels
Màn hình rộng5.5"
Cảm ứngCảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Gorilla Glass 3
Camera sau
Độ phân giải13 MP
Quay phimQuay phim FullHD 1080p@30fps
Đèn FlashCó
Chụp ảnh nâng caoAuto Focus, PixelMaster
Camera trước
Độ phân giải5 MP
Quay phimKhông
VideocallCó
Thông tin khácFix Focus, Wide View, PixelMaster
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hànhAndroid 5.0 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU)Intel Atom Z3580
Số nhân của CPU4 nhân
Tốc độ CPU2.3 GHz
Chip đồ họa (GPU)PowerVR G6430
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM4GB
Bộ nhớ trong (ROM)32 GB
Bộ nhớ khả dụng
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa64 GB
Kết nối
Băng tần 2GGSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3GHSDPA 850/900/1900/2100
Tốc độ 3GHSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
4GCó
Số khe sim2 SIM 2 sóng
Loại SimMicro SIM
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
GPSA-GPS và GLONASS
BluetoothCó, V4.0 với A2DP, EDR
NFCCó
Kết nối USBMicro USB
Jack tai nghe3.5 mm
Kết nối khácNFC
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kếPin liền
Chất liệuNhựa
Kích thướcDài 152.5 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 10.9 mm
Trọng lượng (g)170 g
Thông tin pin
Dung lượng pin3000 mAh
Loại pinPin chuẩn Li-Po
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim3GP, MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạcMP3, WMA, AAC, AAC+, WMA9
Ghi âmCó
FM radioCó
Chức năng khác


Chia sẻ

Xu hướng

Xu hướng

Bài mới








  • Chịu trách nhiệm nội dung: Trần Mạnh Hiệp
  • © 2025 Công ty Cổ phần MXH Tinh Tế
  • Địa chỉ: Số 70 Bà Huyện Thanh Quan, P. Võ Thị Sáu, Quận 3, TPHCM
  • Số điện thoại: 02822460095
  • MST: 0313255119
  • Giấy phép thiết lập MXH số 11/GP-BTTTT, Ký ngày: 08/01/2019