Tiếng Trung không có bảng chữ cái giống như tiếng Anh hay tiếng Việt. Thay vào đó, hệ thống chữ viết của tiếng Trung sử dụng chữ Hán (汉字, Hànzì), mỗi chữ là một biểu tượng đại diện cho ý nghĩa hoặc âm thanh. Dưới đây là một số sự thật thú vị về chữ Hán và hệ thống chữ viết tiếng Trung:
1. Không có bảng chữ cái nhưng có hệ thống phiên âm (Pinyin)
- Pinyin (拼音) là hệ thống phiên âm tiếng Trung sử dụng ký tự La-tinh, giúp người học đọc và phát âm chữ Hán.
- Ví dụ:
- 你好 (Chào bạn) được viết thành Nǐ hǎo trong Pinyin.
- Pinyin rất quan trọng để học phát âm trước khi học viết chữ Hán.
2. Chữ Hán là các hình vẽ biểu ý (象形文字, xiàngxíng wénzì)
- Chữ Hán ban đầu được phát triển từ các hình vẽ đại diện cho đối tượng hoặc ý tưởng.
- Ví dụ:
- 日 (rì) nghĩa là "mặt trời" có hình giống mặt trời.
- 木 (mù) nghĩa là "cây" trông giống hình một cái cây.
- Ví dụ:
3. Chữ Hán có nhiều thành phần và quy tắc tạo nghĩa
- Mỗi chữ Hán thường được cấu tạo bởi bộ thủ (radicals) và các thành phần khác.
- Bộ thủ giúp nhận diện nghĩa cơ bản của chữ:
- 水 (shuǐ, nước) → 海 (hǎi, biển), 河 (hé, sông).
- Thành phần âm giúp gợi ý cách phát âm của chữ.
- Bộ thủ giúp nhận diện nghĩa cơ bản của chữ:
4. Có hơn 50.000 chữ Hán, nhưng chỉ cần học khoảng 2.500 chữ
- Mặc dù tổng số chữ Hán rất lớn, bạn chỉ cần biết khoảng 2.500–3.000 chữ để đọc hiểu hầu hết văn bản tiếng Trung hiện đại.
5. Chữ Hán có thể đại diện cho âm và nghĩa cùng lúc
- Mỗi chữ Hán mang ý nghĩa riêng và cũng có thể biểu thị âm thanh khi ghép vào từ.
- Ví dụ:
- 好 (hǎo) = "tốt", gồm:
- 女 (nǚ, phụ nữ)
- 子 (zǐ, con trai) → Ý nghĩa: "Phụ nữ và con trai cùng nhau là điều tốt."
- 好 (hǎo) = "tốt", gồm:
- Ví dụ:
6. Tiếng Trung có chữ phồn thể (繁体字) và chữ giản thể (简体字)
- Chữ phồn thể (Traditional Chinese): Được sử dụng ở Đài Loan, Hồng Kông, và Ma Cao.
- Ví dụ: 愛 (ài, yêu).
- Chữ giản thể (Simplified Chinese): Được sử dụng ở Trung Quốc đại lục và Singapore.
- Ví dụ: 爱 (ài, yêu).
7. Chữ Hán lâu đời nhất đã tồn tại hơn 3.000 năm
- Các chữ khắc trên mai rùa hoặc xương thú, gọi là giáp cốt văn (甲骨文), là dạng chữ viết cổ nhất của tiếng Trung.
8. Cách viết chữ Hán có thứ tự nét cố định
- Mỗi chữ Hán được viết theo thứ tự nét nhất định, giúp chữ đẹp và dễ đọc. Quy tắc cơ bản:
- Từ trên xuống dưới (上到下): 三 (sān).
- Từ trái sang phải (左到右): 好 (hǎo).
9. Chữ Hán có các từ đồng âm (同音字)
- Tiếng Trung có rất nhiều từ phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
- Ví dụ:
- 马 (mǎ): Con ngựa
- 妈 (mā): Mẹ
- Ví dụ:
10. Chữ Hán không chỉ là ngôn ngữ mà còn là nghệ thuật
- Viết thư pháp (书法, shūfǎ) là một hình thức nghệ thuật truyền thống, nơi người viết thể hiện sự tinh tế và thẩm mỹ qua từng nét chữ.
Tìm hiểu thêm trong bài viết này: Học Bảng chữ cái tiếng Trung cho người mới bắt đầu