Sử dụng hệ thống định vị không dây toàn cầu GPS (Global Position System)
Thông số kỹ thuật:
Chiều dài toàn thể: 2 445 mm (96.3 in)
Chiều rộng toàn thể: 710 mm (28.0 in)
Chiều cao toàn thể: 1 170 mm (26.1 in)
Vị trí ngồi so với mặt đất : 615 mm (24.2 in)
Wheelbase: 1 800 mm (70.9 in)
Loại động cơ: làm mát bằng dung dịch (Liquid-cooled) 916 cc Máy đôi song song (Parallel twin), DOHC, 8 valves.
Thông số lốp và mâm: Trước 140/60R17, sau 220/40R18