mình muốn mua 1 trong 2 chiếc mà không biết như thế nào rất mong các bạn tư vấn dùm, mình thấy thông số kỹ thuật của lead đều hơn air blade 1 chút (màu đỏ) , mong các bạn giúp đỡ.
Tên sản phẩm LEAD
Khối lượng bản thân 115 kg
Dài x Rộng x Cao 1.832 mm x 680 mm x 1.120 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.273 mm
Độ cao yên 760 mm
Khoảng sáng gầm xe 138 mm
Dung tích bình xăng (danh định) 6,0 lít
Kích cỡ lốp trước 90/90-12 44J
Tên sản phẩm LEAD
Khối lượng bản thân 115 kg
Dài x Rộng x Cao 1.832 mm x 680 mm x 1.120 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.273 mm
Độ cao yên 760 mm
Khoảng sáng gầm xe 138 mm
Dung tích bình xăng (danh định) 6,0 lít
Kích cỡ lốp trước 90/90-12 44J
Kích cỡ lốp sau 100/90-10 56J
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh 124,92 cm3
Đường kính x Hành trình pít-tông 52,4 mm x 57,9 mm
Tỷ số nén 11:1
Công suất tối đa 8,45 kW/8.500 vòng/phút
Mô-men cực đại 11,6 N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy, 0,8 lít khi thay nhớt
Loại truyền động Vô cấp, điều khiển tự động
Hệ thống khởi động
Điện
Tên sản phẩm Air Blade 125
Trọng lượng bản thân 115kg
Quảng cáo
Dài x Rộng x Cao 1.901mm x 687mm x 1.115mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.288mm
Độ cao yên 777mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 131mm
Dung tích bình xăng (danh định lớn nhất) 4,4 lít
Cỡ lốp trước/sau Trước: 80/90 - 14 M/C 40P ; Sau: 90/90 - 14 M/C 46P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh 124,8cm3
Đường kính x khoảng chạy pít-tông 52,4mm x 57,9mm
Tỉ số nén 11 : 1
Quảng cáo
Công suất tối đa 8,2kW/8.500 vòng/phút
Mô-men cực đại 11,2N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy/ 0,8 lít khi thay nhớt
Loại truyền động Dây đai, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động Điện / Đạp chân