*BlackBerry 6230
Thông số kĩ thuật:
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/6230.gif)
Bộ nhớ: - 16 MB flash memory
- 1MB SRAM
Thẻ nhớ: không
MP3: không
Camera: không
GPRS/MMS: có
Thông số kĩ thuật:
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/6230.gif)
Bộ nhớ: - 16 MB flash memory
- 1MB SRAM
Thẻ nhớ: không
MP3: không
Camera: không
GPRS/MMS: có
Bluetooth: không
Wifi: không
GPS: không
Usb: có
giá: 500k vnđ (< or >)
*BlackBerry 6720
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/uiz1187005102.gif)
Thông số kĩ thuật:
màn hình: 160 x 160 pixels
Bộ nhớ: - 16 MB flash memory
- 1MB SRAM
Thẻ nhớ: không
MP3: không
Quảng cáo
Camera: không
GPRS/MMS: có
Bluetooth: không
Wifi: không
GPS: không
Usb: có
giá:500k
*BlackBerry 7100 gồm các dòng 7100t, 7100g, 7100v, 7100x, 7105t, 7100i
7100t
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/7100t_zoomkeypad.jpg)
Quảng cáo
7100g
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/71g.jpg)
7100v
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/71v.jpg)
7100x
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/71x.gif)
7105t
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/7105t.jpg)
7100i
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/7100i.jpg)
thông số kỹ thuật
màn hình: 240 x 260 pixels
bàn phím : Backlit QWERTY layout keyboard
Bộ nhớ: -32Mb. 7100i- 64mb
- 4 MB SRAM
Thẻ nhớ: không
MP3: không
Camera: không
GPRS/MMS: có
Bluetooth: có
Wifi: không
GPS: không. (7100i có)
giá:1tr2~...
*BlackBerry 7200 gồm các dòng 7250 7270, 7290
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/72.jpg)
thông số kỹ thuật
Màn hình: - 240 x 160 pixels
- 65,000 màu.
bàn phím:Backlit QWERTY keyboard
Bộ nhớ: -32Mb
- 4 MB SRAM
Thẻ nhớ: không
MP3: không
Camera: không
GPRS/MMS: có
Bluetooth: có
Wifi: 7250, 7290 không , 7270 có
GPS: 7290 không, 7250 có
7270 có hỗ trợ công nghệ SIP
giá:950k~...
*BlackBerry7130 : gồm các dòng 7130c, 7130g, 7130v, 7130e
7130c
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/blackberry-7130c.jpg)
7130g
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/7130g.gif)
7130v
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/7130v.gif)
7130e
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/blackberry-7130e.jpg)
Thông số kỹ thuật
uan
Mạng
- GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900
Ra mắt
- Tháng 06 năm 2006
Ngôn ngữ
- Tiếng Anh
Kích thước
Kích thước
- 115 x 56 x 18 mm
Trọng lượng
- 120 gam
Hiển thị
Màn hình
- Màn hình 65K màu
- 240 x 260 pixels
- Light sensor
Nhạc Chuông
Kiểu chuông
- Âm thanh đa âm(32 âm sắc), MP3
Rung
- Có
Bộ nhớ
Lưu trong máy
- Lưu trong bộ nhớ của máy
Lưu trữ cuộc gọi
- Rất nhiều
Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Bộ nhớ trong
- 64 MB bộ nhớ chia sẻ
- 16 MB SRAM
- Bộ vi xử lý Intel PXA901 312 MHz processor
Dữ Liệu
GPRS
- Có
HSCSD
- Không
EDGE
- Có
3G
- Không
WLAN
- Không
Bluetooth
- Có, v2.0
Hồng ngoại
- Không
USB
- Có
Đặc điểm
Tin nhắn
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Trình duyệt
- HTML
Java
- Có
Trò chơi
- Có, có thể tải thêm
Colors
- Black
Camera
- Không
- Java
- Xem file văn bản(Word, Excel, Powerpoint, PDF)
- SureType keyboard software
- Sắp xếp lịch làm việc
- Máy tính cá nhân
- Loa ngoài
Pin
- Pin chuẩn, Li-Ion 1100 mAh(C-S2)
Thời gian chờ
- Lên tới 430 h
Thời gian đàm thoại
- Lên tới 4 h
giá:1tr75~ ...
*BlackBerry 8700: gồm các dòng 8700c, 8700g, 8705g, 8707g, 8703e
8700c
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/8700c.jpg)
8700g
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/8700g.jpg)
8705g
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/8705g.jpg)
8707g
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/8707g.jpg)
8703e
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/8703e.jpg)
Thông số kỹ thuật :
uan
Mạng
- UMTS / GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Ra mắt
- Tháng 05 năm 2006
Ngôn ngữ
- Có nhiều
Kích thước
Kích thước
- 110 x 69.5 x 19.5 mm
Trọng lượng
- 139 g
Hiển thị
Màn hình
- Màn hình TFT, 65K màu
- 320 x 240 pixels
- Bàn phím QWERTY
Nhạc Chuông
Kiểu chuông
- Âm thanh đa âm, MP3
Rung
- Có
Bộ nhớ
Lưu trong máy
- Lưu trong bộ nhớ máy
Lưu trữ cuộc gọi
- Lưu trong bộ nhớ máy
Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Bộ nhớ trong
- 64MB bộ nhớ chia sẻ
- 16 MB SRAM
- Bộ vi sử lý Intel PXA901 312 MHz processor
Dữ Liệu
GPRS
- Có
HSCSD
- Không
EDGE
- Có
3G
- Có, 84 kbps
WLAN
- Không
Bluetooth
- Có, v2.0
Hồng ngoại
- Không
USB
- Có, miniUSB
Đặc điểm
Tin nhắn
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Trình duyệt
- HTML
Java
- Có, Java MIDP 2.0
Trò chơi
- Có, có thể tải thêm
Colors
- Silver
Camera
- Không
- Java
- Lịch làm việc
- Xem văn bản (Microsoft Word, Excel and PowerPoint, Corel WordPerfect and Adobe PDF)
- Máy tính cá nhân
- Loa ngoài
Pin
- Pin chuẩn, Li-Ion 1500 mAh (C-S2)
Thời gian chờ
- Lên tới 400 h
Thời gian đàm thoại
- Lên tới 4 h
giá:2tr3~...
*BlackBerry 7230
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/7230.jpg)
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/7230-3.jpg)
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/7230-2.jpg)
thông số kỹ thuật
Màn hình: 240 x 160 pixels, 65,000 màu.
Bàn phím:Backlit QWERTY keyboard
Bộ nhớ: -16 MB flash memory
- 1MB SRAM
Thẻ nhớ: không
Camera: không
GPRS/MMS: có
Bluetooth:không
Wifi: không
GPS: không
*BlackBerry Pearl 8100
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/8100p.jpg)
Thông số kỹthuật :
quan
Mạng
- GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900
Ra mắt
- Tháng 09 năm 2006
Ngôn ngữ
- Tiếng Anh
Kích thước
Kích thước
- 107 x 50 x 14.5 mm
Trọng lượng
- 89.5 gam
Hiển thị
Màn hình
- Màn hình 65K màu
- 240 x 260 pixels
- Bàn phím QWERTY
Nhạc Chuông
Kiểu chuông
- Âm thanh đa âm(32 âm sắc), MP3
Rung
- Có
Bộ nhớ
Lưu trong máy
- Lưu trong bộ nhớ của máy
Lưu trữ cuộc gọi
- Rất nhiều
Khe cắm thẻ nhớ
- microSD
Bộ nhớ trong
- 64MB bộ nhớ chia sẻ
Dữ Liệu
GPRS
- Có
HSCSD
- Không
EDGE
- Có
3G
- Không
WLAN
- Không
Bluetooth
- Có, v2.0
Hồng ngoại
- Không
USB
- Có
Đặc điểm
Tin nhắn
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Trình duyệt
- HTML
Java
- Có
Trò chơi
- Có, có thể tải thêm
Colors
- Black, White, Red
Camera
- 1.3 MP, 1280 x 1024 pixels, đèn flash
- Java
- Xem file văn bản (Word, Excel, Powerpoint, PDF)
- Media player
- SureType keyboard software
- Sắp xếp lịch làm việc
- Máy tính cá nhân
- Loa ngoài
Pin
- Pin chuẩn, Li-Ion 900 mAh
Thời gian chờ
- Lên tới 360 h
Thời gian đàm thoại
- Lên tới 3 h 30 min
giá:1tr9~3tr3
*Blackberry 8110
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/8110.jpg)
Thông số kỹthuật :
Màn hình:240 x 260 pixels. 65,000 màu.
Bàn phím: QWERTY
Bộ nhớ: 64mb
Thẻ nhớ: miniSD
MP3: có nhạc chuông
Camera: 1.3 MP, 1280 x 1024 pixels, flash
GPRS/MMS: có
Bluetooth: có v2.0
Wifi: không
GPS: Có
pin:Li-Ion 900 mAh
giá:3tr~...
*BlackBerry 8120
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/8120.jpg)
Thông số kỹthuật :
ổng quan Băng tần GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 Ngôn ngữ Tiếng Anh Màu sắc Nhiều màu Kích cỡ Kích thước 107 x 50 x 14 mm Trọng lượng 191 gam Hiển thị Loại màn hình TFT, 65.536 màu Kích thước 240 x 260 pixels Full QWERTY keyboard Nhạc chuông Loại MP3 Tải nhạc Có thể Rung Có - Báo rung Bộ nhớ Danh bạ Nhiều, chia sẻ Bộ nhớ trong 64 MB flash memory Thẻ nhớ ngoài MicroSD (TransFlash) Dữ liệu GPRS Có HSCSD Không EDGE Có 3G Không WLAN Wi-Fi 802.11b/g Bluetooth Có 2.0 Hồng ngoại Không USB Có miniUSB Ðặc tính ng trình. Với hệ điều hành, các nhà phát triển phần mềm có thể viết sẵn một tập hợp các giao diện lập trình phổ biến và sau đó giao cho hệ điều hành công việc nói chuyện với phần cứng. Như thế, việc lập trình sẽ được dễ dàng hơn rất nhiều. Hệ điều hành cho các thiết bị cầm tay phổ biến là Palm OS, Windows Mobile, Symbian, Linux, ...">Hệ điều hành Rim Tin nhắn SMS, MMS, Email, Instant Messaging Ðồng hồ Có Báo thức Có FM radio Không Trò chơi Cài sẵn trong máy Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML (PocketIE) Java Có Máy ảnh 2 MP, 1600x1200 pixels, video, flash Quay phim Có Ghi âm Có Nghe nhạc MP3 Xem phim MP4 Ghi âm cuộc gọi Không Loa ngoài Có - Java
- Document viewer (Word, Excel, Powerpoint, PDF)
- Media player
- SureType keyboard software
- Organizer
- Calculator
- Built-in handsfree
- To-do list Pin Loại pin Pin chuẩn, Li-Ion 900 mAh Thời gian chờ Đến 360 h Thời gian thoại Đến 4 h
giá:4tr5~...
*BlackBerry dòng 8800
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/8800.jpg)
thông số kỹ thuật
uan
Mạng
- GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900
Ra mắt
- Tháng 01 năm 2007
Ngôn ngữ
- Tiếng Anh
Kích thước
Kích thước
- 114 x 66 x 14 mm
Trọng lượng
- 134 gam
Hiển thị
Màn hình
- Màn hình 65K màu
- 320 x 240 pixels
- Bàn phím QWERTY
- Cuộn điều hướng
Nhạc Chuông
Kiểu chuông
- Âm thanh đa âm, MP3
Rung
- Có
Bộ nhớ
Lưu trong máy
- Lưu trong bộ nhớ của máy
Lưu trữ cuộc gọi
- Rất nhiều
Khe cắm thẻ nhớ
- microSD
Bộ nhớ trong
- 64 MB bộ nhớ chia sẻ
- 16 MB SRAM
Dữ Liệu
GPRS
- Có
HSCSD
- Không
EDGE
- Có
3G
- Không
WLAN
- Không
Bluetooth
- Có, v2.0
Hồng ngoại
- Không
USB
- Có, miniUSB
Đặc điểm
Tin nhắn
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Trình duyệt
- WAP 2.0/xHTML, HTML
Java
- Có
Trò chơi
- Có, có thể tải thêm
Colors
- Silver
Camera
- Không
- Hệ thống định vị toàn cầu GPS với bản đồ tích hợp của BlackBerry
- Java
- Media player
- Lịch làm việc
- Loa ngoài
- Xem các file văn bản (Microsoft Word, Excel and PowerPoint, Corel WordPerfect and Adobe PDF)
- Quay số bằng giọng nói
Pin
- Pin chuẩn, Li-Ion
Thời gian chờ
- Lên tới 530 h
Thời gian đàm thoại
- Lên tới 5 h
giá:3tr3~4tr9,5tr
*BlackBerry 8820
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/8820-.jpg)
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/88-1.jpg)
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/88-2.jpg)
thông số kỹ thuật
Màn hình: 320 x 240 pixels, 65,000 màu.
Bàn phím: Full QWERTY keyboard
Bộ nhớ: 64mb
Thẻ nhớ: microSD (TransFlash)
MP3: có nhạc chuông
Camera: Không
GPRS/MMS: có
Bluetooth: có
Wifi: có
GPS: Có
USB :có, miniUS
giá:5tr3~ ...
*BlackBerry 8830
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/8830.jpg)
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/8830-1.jpg)
thông số kỹ thuật
Màn hình: 320 x 240 pixels, 65,000 màu.
Bàn phím: Full QWERTY keyboard
Bộ nhớ: 64mb
Thẻ nhớ: microSD (TransFlash)
MP3: có nhạc chuông
Camera: Không
GPRS/MMS: có
Bluetooth: có
Wifi: không
GPS: Có
USB :có, miniUS
Sử dụng đồng thời 2 mạng CDMA 850/1900 và GSM 900/1800
giá:4tr75 ~ ...
*BBlackBerry Curve 8300
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/83.jpg)
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/83-5.jpg)
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/83-4.jpg)
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/83-3.jpg)
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/83-2.jpg)
Thông số kỹ thuật :
n
Mạng
- GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900
Ra mắt
- Tháng 05 năm 2007
Ngôn ngữ
- Có nhiều
Kích thước
Kích thước
- 107 x 60 x 15.5 mm
Trọng lượng
- 111 gam
Hiển thị
Màn hình
- Màn hình 65K màu
- Kích thước: 320 x 240 pixels
- Bàn phím QWERTY
- Trackball navigation
- Wallpapers
Nhạc Chuông
Kiểu chuông
- Âm thanh đa âm(32 âm sắc), MP3
Rung
- Có
- Jack tai nghe 3.5 mm
Bộ nhớ
Lưu trong máy
- Nhiều
Lưu trữ cuộc gọi
- Nhiều
Khe cắm thẻ nhớ
- microSD
Bộ nhớ trong
- 64MB bộ nhớ chi sẻ
Dữ Liệu
GPRS
- Có
HSCSD
- Không
EDGE
- Có
3G
- Không
WLAN
- Không
Bluetooth
- Có, v2.0 với A2DP
Hồng ngoại
- Không
USB
- Có
Đặc điểm
Tin nhắn
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Trình duyệt
- HTML
Java
- Có
Trò chơi
- Có
Colors
- Black
Camera
- 2 MP, 1600x1200 pixels, video, flash
- Java
- Media player
- Bản đồ BlackBerry
- Sắp xếp công việc
- Máy tính cá nhân
- Quay số bằng giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Lịch làm việc
Pin
- Pin chuẩn, Li-Ion 1100 mAh
Thời gian chờ
- Lên tới 408 h
Thời gian đàm thoại
- Lên tới 4 h
giá:4tr3~ ...
*BBlackBerry 8310
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/8310red.jpg)
Thông số kỹ thuật :
an
Mạng
- GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900
Ra mắt
- Quý IV năm 2007
Ngôn ngữ
- Có nhiều
Kích thước
Kích thước
- 107 x 60 x 15.5 mm
Trọng lượng
- 111 g
Hiển thị
Màn hình
- Màn hình 65K màu
- Kích thước: 320 x 240 pixels
- Bàn phím QWERTY
- Trackball navigation
- Wallpapers
Nhạc Chuông
Kiểu chuông
- Âm thanh đa âm(32 âm sắc), MP3
Rung
- Có
- Jack tai nghe 3.5 mm
Bộ nhớ
Lưu trong máy
- Nhiều
Lưu trữ cuộc gọi
- Nhiều
Khe cắm thẻ nhớ
- micro SD
Bộ nhớ trong
- 64MB bộ nhớ chi sẻ
Dữ Liệu
GPRS
- Có
HSCSD
- Không
EDGE
- Có
3G
- Không
WLAN
- Không
Bluetooth
- Có, v2.0 với A2DP
Hồng ngoại
- Không
USB
- Có, miniUSB
Đặc điểm
Tin nhắn
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Trình duyệt
- HTML
Java
- Có
Trò chơi
- Có, có thể tải thêm
Colors
- Silver
Camera
- 2 MP, 1600x1200 pixels, video, flash
- Java
- Nghe nhạc Media player
- Bản đồ BlackBerry
- Định vị toàn cầu GPS- Sử dụng hệ điều hành RIM- Sắp xếp công việc
- Máy tính cá nhân
- Quay số bằng giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Lịch làm việc
Pin
- Pin chuẩn, Li-Ion 1100 mAh
Thời gian chờ
- Lên tới 408 h
Thời gian đàm thoại
- Lên tới 4 h
giá: 5tr3 ~
*BlackBerry 8320
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/8320.jpg)
Thông số kỹ thuật :
Tổng quan Mạng GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 Ra mắt 2007, September Tình trạng Có hàng Kích cỡ Kích thước 107 x 60 x 15.5 mm Trọng lượng 111 gam Hiển thị Loại CSTN, 65K màu Kích cỡ 128 x 128 pixels Màn Hình - Full QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- Wallpapers Nhạc chuông Loại Đa âm (24 channels), MP3 Tùy chọn Có thể tải thêm Rung Có Bộ nhớ Danh bạ 300 entries Nhật ký gọi 10 số đã gọi, 10 số nhận, 10 cuộc gọi nhỡ Khe cắm thẻ nhớ Có Bộ Nhớ Trong - 64 MB flash memory Dữ liệu GPRS Có HSCSD Có EDGE Có 3G Không WLAN Có Bluetooth Có Hồng ngoại Không USB Có Tính năng Tin nhắn SMS, MMS, Email, Instant Tin nhắn Trình duyệt WAP 2.0/xHTML Trò chơi Coin Flipping + downloadable Màu Titanium, Pale Gold Languages Major European and Asia-Pacific languages Camera Có Ứng Dụng - Java
- Media player
- BlackBerry maps
- Organizer
- Calculator
- Voice dial
- Built-in handsfree
- To-do list Pin Loại Standard battery, Li-Ion 1100 mAh Thời gian chờ Up to 408 h Thời gian đàm thoại Lên đến 5 h 20 min
giá:6tr ~
*BlackBerry Blod 9000
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/9000-2.jpg)
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/9000.jpg)
Thông số kỹ thuật :
Mạng: GSM850, GSM1800, GSM900, GSM1900, HSDPA 850, HSDPA 1900, HSDPA 2100
* Bộ vi xử lý:
Tốc độ xử lý: 624MHz / Loại Ram: - Dung lượng RAM:
- Dung lượng ROM: 1024MB /
- Thẻ nhớ: microSD, microSDHC,
- Loại màn hình: TFT / Kích thước màn hình: -
- Số lượng mầu hiển thị: 65000màu /
- Hệ điều hành: Blackberry OS /
- Tin nhắn : SMS, MMS, Email, Instant Messaging,
- Đồng bộ hóa Dữ liệu: Bluetooth v2.0,
- WLAN Wi-Fi 802.11g, WLAN Wi-Fi 802.11b,
- USB, EDGE Class10, 236.8kbps,
- GPRS: Có
- Cách nhập dữ liệu: Bàn phím,
- TrackBall, Full QWERTY keyboard
- Tích hợp Camera: 2.0Megapixels
- Quay Video: Có
* Pin:
- Pin tiêu chuẩn, Li-Ion / Dung lượng Pin: 1500mAh / Thời gian đàm thoại: 5giờ / Thời gian chờ: 310giờ /
- MP3, Built-in handsfree,
- Lịch nhắc việc
- Định vị GPS
giá:mới về VN giá còn thay đổi nhiều từ 14tr~17tr
*BlackBerry 9500 Storm
![[IMG]](http://i37.photobucket.com/albums/e89/mrhieu8x/blackberry-9500-storm.jpg)
Hãng sản xuất : Rim
Dòng máy : Blackberry 9500 Storm
Kiểu dáng máy : Máy đứng
Màu sắc : Đen
Mạng : EDGE,GPRS,GMS,HSDPA (3G),HSUPA,UMTS (3G)
Băng tần : 800,850,900,1800,1900,2100
Dòng máy : Blackberry 9500 Storm
Kiểu dáng máy : Máy đứng
Màu sắc : Đen
Mạng : EDGE,GPRS,GMS,HSDPA (3G),HSUPA,UMTS (3G)
Băng tần : 800,850,900,1800,1900,2100
Bluetooth : Có
Hồng ngoại : Không
Wifi : Không
USB : Có
Chuyền dữ liệu
gói : N/A
Chế độ màn
Hình : HVGA
Kích thước màn: 3.3 inch
Độ phân giải : 480×360 pixels
Hồng ngoại : Không
Wifi : Không
USB : Có
Chuyền dữ liệu
gói : N/A
Chế độ màn
Hình : HVGA
Kích thước màn: 3.3 inch
Độ phân giải : 480×360 pixels
Bộ nhớ trong : Có
Hỗ trợ bộ nhớ
ngoài : 8GB
Loại thẻ hỗ trợ : MicroSD,MicroSDHC
Hỗ trợ bộ nhớ
ngoài : 8GB
Loại thẻ hỗ trợ : MicroSD,MicroSDHC
Pin : 1400 mAhr
Thời gian chờ : 528 Giờ
Nhạc chuông : Không
Camera : 3.2 megapixels
Zoom ảnh : 2.5x
Cảm ứng ánh
sáng : Có
Flash : Có
Quay film : Tối đa
Email : Có
Duyệt Web : Có
Java : Có
Chạy MP3,MP4,3GP,WMV,WMA.Tải nhạc chuông.
Chế độ cuộc gọi "Can Video"
Tính năng nổi trội : GPS
Trọng lượng : 98g
Kích thước máy: 4.4x2.5x0.5 inch.
giá:đang cập nhậtThời gian chờ : 528 Giờ
Nhạc chuông : Không
Camera : 3.2 megapixels
Zoom ảnh : 2.5x
Cảm ứng ánh
sáng : Có
Flash : Có
Quay film : Tối đa
Email : Có
Duyệt Web : Có
Java : Có
Chạy MP3,MP4,3GP,WMV,WMA.Tải nhạc chuông.
Chế độ cuộc gọi "Can Video"
Tính năng nổi trội : GPS
Trọng lượng : 98g
Kích thước máy: 4.4x2.5x0.5 inch.
em còn update thêm,hum nay bận nên mới up đc ít,anh em tham khảo ^____^