-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 9 Pie
- Chipset
- Snapdragon 730G
- CPU
- Octa-core 2,2 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 618
Camera
- Camera chính
-
- 48 MP
Cảm biến SONY IMX586
Tự động lấy nét
Khu vực nhạy sáng: 1/2.0 inch
Khẩu độ f/1.7
Ống kính 6P
Động cơ vòng kín
Công nghệ tổng hợp pixel
- 8 MP: khẩu độ f/2.2, góc rộng 116 độ
- 13 MP tele: khẩu độ f/1.4, khu vực nhạy sáng 1um
- Zoom quang 5x
- Ổn định hình ảnh quang học OIS
- Ổn định hình ảnh điện tử EIS
- Lấy nét theo pha PDAF
- Lấy nét tương phản
- Đèn flash LED
- 6 kiểu chân dung OPPO
- 10 kiểu video OPPO
- Hỗ trợ cho HDR
- Camera phụ
-
- 16 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Nhận diện khuôn mặt
- HDR
- Góc rộng: 79,3 độ
- AI Wisdom Beauty
- Quay phim
-
- 4K@30 fps
- 1080p@60/30 fps
- 720p@60/30 fps
- 1080p@120 fps
- 720p@240 fps
- Ổn định hình ảnh video HIS
- Hỗ trợ làm mờ video phía trước và phía sau
- Ultra Steady
- Giảm nhiễu 3MIC
- Theo dõi âm thanh Audio Zoom
- Công nghệ âm thanh vòm Audio 3D
Màn hình
- Loại màn hình
- AMOLED
- Kích thước
- 6,5 inch
- Độ phân giải
- 2400 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình: 93,1%
- 16 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh: 401 ppi
- Kính Corning Gorilla 6
- Gam màu: 100 % NTSC DCI-P3
- Độ sáng: 500 nit
- Viền siêu hẹp: 1,61 mm (viền trái,phải), 1,77 mm (viền trên), 3,35 mm (viền dưới)
- Chứng nhận mắt toàn cầu TÜV Rheinland
Pin
- Dung lượng
- 4.000 mAh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Địa từ
- Con quay hồi chuyển
- Trọng lực
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Gia tốc
- Chức năng pedometer
- GPS
- GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
- Khác
-
- Hỗ trợ nhận diện màn hình và nhận diện khuôn mặt nhạy sáng
- Tỉ lệ mở khóa vân tay màn hình nhạy sáng tăng 4,3 %, tốc độ mở khóa tăng 12,5 %.
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- 5.0
- USB
- Type C
- Kết nối khác
- OTG
Mạng điện thoại
- 2G
-
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- CDMA BC0 (800 MHz)
- 3G
-
- CDMA2000 BC0 (800 MHz)
- WCDMA B1/2/4/5/6/8/19
- TD-SCDMA 1900/2000 MHz
- 4G
-
- TD-LTE B34/38/39/40/41 (100M)
- LTE FDA B1/2/3/4/5/8
- TD-LTE: B38C/B39C/B40C/B41C/B39A+B41A (4G+)
- LTE FDD B1C/B2C/B3C/B1A + B3A (4G+)
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Oppo
- Năm sản xuất
- 2019
- Kích thước
- 160 x 74,3 x 9,5 mm
- Trọng lượng
- 189 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh đen, xanh, hồng