Máy bay không người lái (UAS) không chỉ được sử dụng trong hoạt động nghiên cứu khoa học và thương mại, mà còn là công cụ đắc lực của quân đội Mỹ và nhiều lực lượng quân sự khác trên thế giới. Chúng đã chứng tỏ được vai trò của mình khi một chiếc UAS nhỏ bé và rẻ tiền cũng có thể đem lại hỏa lực ấn tượng. Ngoài ra, UAS còn thực hiện các hoạt động trinh sát và vận chuyển. Quân đội Mỹ chia UAS thành 5 nhóm, theo các tiêu chí như kích thức, trọng lượng và chức năng.
Theo định nghĩa của Bộ Quốc phòng Mỹ, nhóm 1 bao gồm các máy bay “mang tính di động, tự cung tự cấp, có thể phóng bằng tay, được một đơn vị nhỏ dùng hoặc để tăng cường an ninh cho căn cứ". Chúng thường nặng không quá 9 kg và thường hoạt động trong tầm nhìn của người vận hành. UAV nhóm 1 có phạm vi bay ngắn, thường đạt tốc độ tối đa 185 km/giờ và có độ cao dưới 366 mét.
UAV nổi bật thuộc nhóm 1 là dòng RQ-11 Raven. Được đưa vào sử dụng năm 2004 và vẫn đang hoạt động, Raven có nhiều đặc điểm của một món đồ chơi điều khiển từ xa, nó được phóng bằng tay và chỉ dài gần 1 mét với sải cánh 1,37 mét. Raven là một công cụ trinh sát rất có giá trị, được trang bị khả năng hồng ngoại và có thể cung cấp dữ liệu trinh sát trong phạm vi 10 km.
Raven có thời gian bay 75 phút, đủ cho các nhiệm vụ tầm gần.
Nhóm 1: UAS hạng nhẹ
Theo định nghĩa của Bộ Quốc phòng Mỹ, nhóm 1 bao gồm các máy bay “mang tính di động, tự cung tự cấp, có thể phóng bằng tay, được một đơn vị nhỏ dùng hoặc để tăng cường an ninh cho căn cứ". Chúng thường nặng không quá 9 kg và thường hoạt động trong tầm nhìn của người vận hành. UAV nhóm 1 có phạm vi bay ngắn, thường đạt tốc độ tối đa 185 km/giờ và có độ cao dưới 366 mét.
UAV nổi bật thuộc nhóm 1 là dòng RQ-11 Raven. Được đưa vào sử dụng năm 2004 và vẫn đang hoạt động, Raven có nhiều đặc điểm của một món đồ chơi điều khiển từ xa, nó được phóng bằng tay và chỉ dài gần 1 mét với sải cánh 1,37 mét. Raven là một công cụ trinh sát rất có giá trị, được trang bị khả năng hồng ngoại và có thể cung cấp dữ liệu trinh sát trong phạm vi 10 km.

Raven có thời gian bay 75 phút, đủ cho các nhiệm vụ tầm gần.
Nhóm 2: UAS cỡ vừa
UAS thuộc loại này sẽ nặng tới 25 kg và có thể bay ở độ cao 1.600 mét. Chúng có vai trò trinh sát và giám sát tương tự như các UAS nhỏ hơn như Raven. Một ví dụ điển hình về nhóm 2 là Scan Eagle, một UAS do Insitu giới thiệu (nay thuộc Boeing). Với sải cánh 3,1 mét, chiều dài 1,7 mét và chở được 5 kg, nó cũng chứa một số thiết bị giám sát tiên tiến.

Nổi bật nhất trên Scan Eagle là cảm biến hình ảnh EO950 với kính ngắm quang điện EO có khả năng zoom và xuất hình ở độ phân giải 960x720 pixel. Nó cũng truyền được dữ liệu kỹ thuật số lẫn analog. Scan Eagle cần tới 4 người để vận hành, gồm hai người bảo dưỡng và hai người điều khiển. Do có kích thước khá lớn, người ta không không phóng nó bằng tay được mà phải dùng một bệ phóng súng cao su.
Nhóm 3: UAS tầm trung
Các UAS thuộc nhóm 3 có trọng lượng lên tới 598 kg và có thể đạt tới độ cao khoảng 5.490 mét. Một UAS tiêu biểu trong nhóm 3 là RQ-7B Shadow, dùng để do thám bí mật. Nó không tự mình tấn công mà chỉ cung cấp thông tin vị trí cần thiết cho các UAS đồng minh khác có sức tấn công mạnh.
Phiên bản mới nhất là Shadow v2 Block III, có sải cánh 6,2 mét và trọng lượng tối đa 243 kg khi cất cánh. Các UAS này cần bệ phóng thủy lực hoặc khí nén để phóng đi, đồng thời cần đến Hệ thống hạ cánh tự động chiến thuật để đáp xuống.

Nhóm 4: UAS cỡ lớn
Quảng cáo
Các UAS nhóm 4 đáp ứng một số hoạt động quân sự đòi hỏi phạm vi hoạt động và bay ở độ cao lớn hơn cả các UAS nhóm 3. Nhóm 4 có thể nặng hơn 598 kg và đạt tới độ cao 7.600 mét. MQ-1B Predator là UAS điển hình của nhóm 4. Ban đầu nó được thiết kế cho vai trò hỗ trợ giống Shadow, nhưng lại nổi bật nhờ hỏa lực mạnh mẽ. Nó được trang bị một cặp tên lửa Hellfire AGM-114, với khả năng xác định chính xác mục tiêu và tấn công bằng các đầu đạn hạng nặng của tên lửa.
Trọng lượng tối đa 1.020 kg và sải cánh 16,7 mét cho thấy UAS này khá lớn. Nó có động cơ 914F Rotax công suất 85,7 kW, đòi hỏi 3 người để vận hành, với nhiệm vụ chính là thu thập thông tin tình báo, tiếp đến là tấn công các mục tiêu di chuyển.

Nhóm 5: UAV hạng nặng
Nhóm 5 là những UAS to lớn và cần nhiều không gian hơn để phóng, nên sẽ được triển khai hạn chế, nhóm này cũng có xu hướng đặt hỏa lực xuống hàng thứ hai chứ không quá chú trọng. Global Hawk là UAS nổi bật nhất, nó có động cơ phản lực cánh quạt F137-RR-100, cung cấp lực đẩy 33,8 kN và đạt tốc độ lên tới 574,5 km/giờ, với phạm vi ấn tượng 22.780 km. Global Hawk được triển khai lần đầu vào tháng 11/2001, nó không được trang bị vũ khí mà chỉ có chức năng tình báo, giám sát và trinh sát (ISR). Không quân Mỹ có kế hoạch cho Global Hawk ngừng hoạt động vào năm 2027.

Global Hawk có chiều dài 14,5 mét, sải cánh gần 40 mét và trọng lượng cất cánh tối đa tới 14.628 kg.
Quảng cáo
Chức năng tấn công thuộc về một mẫu UAS khác cũng thuộc nhóm 5 là MQ-9 Reaper, có sải cánh 20 mét, dài 11 mét và cao 3,81 mét. Nó có thể được trang bị bốn tên lửa Hellfire hoặc mang theo hai quả bom GBU-1 để thực hiện các cuộc tấn công mạnh vào mục tiêu.
Dù là một trong những UAS tiên tiến nhất của Mỹ, nhưng Reaper vẫn sẽ được thay thế bằng MQ-Next từ năm 2030. UAS này có kiểu dáng tập trung vào khả năng tàng hình và sử dụng động cơ điện lai, hai tính năng này sẽ mở ra một chương mới cho các UAS trong tương lai.
Theo [1], [2], [3], [4], [5].