Để hạn chế bớt tiếng ồn, hiện nay nhiều sân bay lớn ở VN đã bỏ đọc thông báo bằng loa mà chỉ hiện thông báo trên bảng điện tử. Về cơ bản thì bảng điện tử sẽ có 7 - 8 cột thể hiện những nội dung như sau:
Chuyến bay VN277 của Vietnam Airlines khởi hành lúc 19:30 đi TP HCM, đang gọi khách ở 26 hàng ghế phía trước lên máy bay theo cửa số 12. Sau khi khách có vé ngồi ở 26 hàng ghế này lên xong thì sẽ gọi tiếp hàng 27 trở đi.
Ga đi quốc tế ở sân bay Vân Đồn (Quảng Ninh)
Bên trái chữ Arrival có hình túi hành lý, tức là đi hướng này để lấy hành lý kí gởi
Ga đến số 1 (Terminal 1) ở bên trái, ga đến số 2 ở bên phải
Cửa lên B1 - B9 và A1 - A21 phía bên phải
Tổng hợp
Cột thông tin trên bảng điện tử:
- STD Time (Schedule Time Departure): Giờ dự kiến khởi hành lúc anh em mua vé
- ETD Time (Estimated Time Departure): Giờ khởi hành thực tế
- Airline: Tên hãng hàng không phục vụ chuyến bay
- Flight: Số hiệu chuyến bay
- Destination: Nơi đến
- Status: Tình trạng của chuyến bay
- Check in 3 - 7: Đang làm thủ tục check in ở quầy 3 - 7
- Gate/Boarding Gate 5: Khởi hành ở cửa số 5
Chuyến bay VN277 của Vietnam Airlines khởi hành lúc 19:30 đi TP HCM, đang gọi khách ở 26 hàng ghế phía trước lên máy bay theo cửa số 12. Sau khi khách có vé ngồi ở 26 hàng ghế này lên xong thì sẽ gọi tiếp hàng 27 trở đi.
Ga đi quốc tế ở sân bay Vân Đồn (Quảng Ninh)
Số hiệu các hãng hàng không nội địa ở VN:
- VJ: VietJet Air
- VN: Vietnam Airlines
- QH: Bamboo Airways
- VU: Vietravel Airlines
- VASCO: Công ty Bay dịch vụ Hàng không (liên danh với Vietnam Airlines)
- BL: Pacific Airlines (trước đây là Jetstar Pacific, nay liên danh với Vietnam Airlines)
Bên trái chữ Arrival có hình túi hành lý, tức là đi hướng này để lấy hành lý kí gởi
Ga đến số 1 (Terminal 1) ở bên trái, ga đến số 2 ở bên phải
Cửa lên B1 - B9 và A1 - A21 phía bên phải
Các từ tiếng Anh được dùng phổ biến trong sân bay cần biết:
- Domestic Departures: Ga đi trong nước
- International / Int'l Airport: Sân bay quốc tế, ga đi quốc tế
- Delayed: Bị delay
- On Time: Bay đúng giờ
- Departure: Nơi đi
- Arrival: Nơi đến (của cái gì đó)
- Terminal: Ga đến
- Transit: Quá cảnh (chuyến bay sẽ dừng lại ở một hoặc nhiều điểm nào đó rồi nối chuyến)
- Transfer: Nơi chuyển tiếp (quá cảnh, đổi chuyến bay, nối chuyến)
- Arrived / Landed: Chuyến bay đã đến / đã hạ cánh
- Departure for Hanoi/Qui Nhon: khởi hành (từ điểm nào đó) bay đến Hà Nội/Qui Nhơn
- Last Call: Đang gọi những hành khách cuối cùng lên máy bay
- Luggage / Belonging / Baggage: Hành lý
- Carry on Luggage: Hành lý xách tay (được cầm tay lên máy bay)
- Lost & Found: Nơi trình báo, lấy lại hành lý bị thất lạc
- Visa on Arrival: Quầy cấp visa tại chỗ cho khách quốc tế nhập cảnh
Mã hiệu các sân bay ở VN:
Tổng hợp