Là phiên bản kế thừa mới nhất cho chiếc Predator nguyên gốc do lực lượng không quân Hoa Kỳ triển khai, Predator C Avenger, được xây dựng dựa trên những gì đã làm cho phiên bản gốc trở nên hiệu quả và nó bổ sung thêm nhiều khả năng cũng như mức độ tinh vi. Chiếc Avenger này được chế tạo để đáp ứng nhiều nhiệm vụ và được trang bị hệ thống camera, bộ giám sát điện tử cũng như vũ khí. Được đẩy bằng động cơ cánh quạt phản lực Pratt & Whitney, nó có thể di chuyển ở độ cao 15,200 mét với tốc độ 400 knot (740 km/giờ).
Năng lực của chiếc Avenger cho phép các lực lượng quân đội tiến hành những hoạt động nhạy cảm ở những khu vực mà máy bay truyền thống có ít chỗ ẩn nấp để thực hiện nhiệm vụ một cách an toàn. Theo trang Global Security, máy bay không người lái Avenger đã được sử dụng thành công trong các nhiệm vụ tiêu diệt thủ lĩnh số hai của Al Qaeda, Abu Khayr Al Masri vào năm 2017. Có ý kiến cho rằng đây là những loại nhiệm vụ mà trước đây có thể đã sử dụng các máy bay như F-117 Nighthawk nhưng đã được thực hiện thành công bằng cách sử dụng các máy bay không người lái (UAV) nhẹ hơn, hiệu quả hơn và rẻ hơn mà không cần gây nguy hiểm cho binh sĩ Hoa Kỳ. Avenger phần nào là công cụ đắc lực của quân đội Hoa Kỳ và nhiều chiếc đã được triển khai tại các điểm nóng trên khắp thế giới, trên nguyên tắc là để giúp cho binh sĩ Mỹ trở về nhà an toàn trước các mối đe dọa từ xa.
Giống như với chiếc Predator B, Predator C Avenger được phát triển thông qua việc tài trợ nội bộ và tầm nhìn xa của hãng General Atomics. Tốc độ và thiết kế độc đáo của nó giúp tăng khả năng sống còn trong các môi trường có mối đe dọa cao độ và cung cấp cho khách hàng một khả năng trinh sát có vũ trang, phản ứng nhanh cấp thời được mở rộng. Chuyến bay đầu tiên của Predator C đã diễn ra vào tháng 4 năm 2009. Phiên bản sản xuất hiện tại có sải cánh tăng lên mức 76 feet (23 mét) với dung tích nhiên liệu bổ sung giúp tăng thời lượng hoạt động lên hơn 20 giờ. Chiếc Avenger ER (Extended Range, hay Phạm vi Rộng) được bay lần đầu tiên vào tháng 10 năm 2016 và hoàn thành chương trình bay thử nghiệm mở rộng vào năm 2017.
Hệ thống máy bay không người lái Predator C Avenger và các tên lửa mẫu được trưng bày trên đường băng ở Palmdale, California, ngày 8 tháng 8 năm 2012. Ảnh: Wikipedia.
Máy bay không người lái Avenger ER đa nhiệm vụ, tốc độ cao là một hệ thống Máy bay Điều khiển Từ xa (Remotely Piloted Aircraft, RPA) có thời lượng hoạt động lâu dài, tầm bay từ trung bình đến cao. Nó có thể thực hiện giám sát trên diện rộng, tiến hành các nhiệm vụ tấn công nhạy cảm về mặt thời gian (tức là phải nhanh chớp nhoáng) trên đất liền hoặc trên biển, và làm tâm điểm của các nhiệm vụ quân sự hoặc dân sự đầy thách thức khác. Thiết bị bay này có tốc độ vận hành và chuyên chở cao hơn nhiều so với thiết bị bay thuộc dòng Predator B hiện tại, giúp phản ứng nhanh và tái định vị cấp tốc để cải thiện tính linh hoạt và khả năng sống sót trong sứ mạng của nó.
Năng lực của chiếc Avenger cho phép các lực lượng quân đội tiến hành những hoạt động nhạy cảm ở những khu vực mà máy bay truyền thống có ít chỗ ẩn nấp để thực hiện nhiệm vụ một cách an toàn. Theo trang Global Security, máy bay không người lái Avenger đã được sử dụng thành công trong các nhiệm vụ tiêu diệt thủ lĩnh số hai của Al Qaeda, Abu Khayr Al Masri vào năm 2017. Có ý kiến cho rằng đây là những loại nhiệm vụ mà trước đây có thể đã sử dụng các máy bay như F-117 Nighthawk nhưng đã được thực hiện thành công bằng cách sử dụng các máy bay không người lái (UAV) nhẹ hơn, hiệu quả hơn và rẻ hơn mà không cần gây nguy hiểm cho binh sĩ Hoa Kỳ. Avenger phần nào là công cụ đắc lực của quân đội Hoa Kỳ và nhiều chiếc đã được triển khai tại các điểm nóng trên khắp thế giới, trên nguyên tắc là để giúp cho binh sĩ Mỹ trở về nhà an toàn trước các mối đe dọa từ xa.
Giống như với chiếc Predator B, Predator C Avenger được phát triển thông qua việc tài trợ nội bộ và tầm nhìn xa của hãng General Atomics. Tốc độ và thiết kế độc đáo của nó giúp tăng khả năng sống còn trong các môi trường có mối đe dọa cao độ và cung cấp cho khách hàng một khả năng trinh sát có vũ trang, phản ứng nhanh cấp thời được mở rộng. Chuyến bay đầu tiên của Predator C đã diễn ra vào tháng 4 năm 2009. Phiên bản sản xuất hiện tại có sải cánh tăng lên mức 76 feet (23 mét) với dung tích nhiên liệu bổ sung giúp tăng thời lượng hoạt động lên hơn 20 giờ. Chiếc Avenger ER (Extended Range, hay Phạm vi Rộng) được bay lần đầu tiên vào tháng 10 năm 2016 và hoàn thành chương trình bay thử nghiệm mở rộng vào năm 2017.
Hệ thống máy bay không người lái Predator C Avenger và các tên lửa mẫu được trưng bày trên đường băng ở Palmdale, California, ngày 8 tháng 8 năm 2012. Ảnh: Wikipedia.
Máy bay không người lái Avenger ER đa nhiệm vụ, tốc độ cao là một hệ thống Máy bay Điều khiển Từ xa (Remotely Piloted Aircraft, RPA) có thời lượng hoạt động lâu dài, tầm bay từ trung bình đến cao. Nó có thể thực hiện giám sát trên diện rộng, tiến hành các nhiệm vụ tấn công nhạy cảm về mặt thời gian (tức là phải nhanh chớp nhoáng) trên đất liền hoặc trên biển, và làm tâm điểm của các nhiệm vụ quân sự hoặc dân sự đầy thách thức khác. Thiết bị bay này có tốc độ vận hành và chuyên chở cao hơn nhiều so với thiết bị bay thuộc dòng Predator B hiện tại, giúp phản ứng nhanh và tái định vị cấp tốc để cải thiện tính linh hoạt và khả năng sống sót trong sứ mạng của nó.
Avenger đang bay trên một vùng núi. Ảnh: General Atomics.
Avenger là một RPA thế hệ tiếp theo rất tiên tiến. Thiết bị bay phản lực được trang bị một động cơ tua-bin cánh quạt Pratt & Whitney bản thương mại có khả năng tạo ra lực đẩy trên 5,000 pound (22.2 ngàn Newton), khiến cho yêu cầu chiều dài đường băng chỉ cần dưới 5,000 feet (1,500 mét). Động cơ được thiết kế để tiết kiệm nhiên liệu hơn và có các bộ phận tiêu thụ nhiên liệu hiệu quả hàng đầu. Chiếc Avenger này có thể hoạt động ở tốc độ lên tới 400 KTAS (740 km/giờ), ở độ cao hơn 50,000 feet (15,200 mét) và có thời gian hoạt động hơn 20 giờ. Khả năng chịu tải đáng kể trên cánh của nó cho phép nó mang theo nhiều cảm biến, trong khi khoang chứa vũ khí bên trong của nó có thể chứa 3,000 pound (1,360 kg) đạn dược chính xác hoặc tải trọng cảm biến lớn hơn.
Avenger ER sử dụng cùng các vật liệu và cùng hệ thống điện tử hàng không như chiếc Predator B và cũng được điều khiển theo cách tương tự từ các Trạm Kiểm soát Mặt đất (GCS) của General Atomics, có thể tương tác hoàn toàn giống nhau, được sử dụng để vận hành thiết bay thuộc dòng Predator. Chi phí vận hành thấp kết hợp với khả năng hoạt động bền bỉ ở độ cao lớn của Avenger khiến nó trở thành một nền tảng lý tưởng để tăng cường cho các máy bay có Nhu cầu Cao Mật độ Thấp (Low Density High Demand) hiện có bằng RADAR tầm xa, Signals Intelligence (SIGINT), tải trọng chuyển tiếp liên lạc hoặc vũ khí. Trong môi trường tranh chấp, nền tảng Avenger có thể xâm nhập các Khu vực Giao tranh bằng Vũ khí (Weapon Engagement Zones) của các Hệ thống Tên lửa Đất đối Không (SAM) của đối phương mà không gây nguy hiểm đến tính mạng con người hoặc bay bằng các cảm biến tầm xa bên ngoài vùng WEZ của ngay cả các SAM mang tính chiến lược và có tầm bắn xa nhất.
Ở góc độ chính diện có thể thấy rõ được thiết kế lưng gù của chiếc Avenger này. Ảnh: General Atomics.
Mục tiêu của chiếc drone này là thực hiện các nhiệm vụ Tình báo, Giám sát và Trinh sát (ISR) đa nhiệm với tốc độ cao, lâu dài, bí mật hơn và tấn công chính xác trên đất liền hoặc trên biển. Ảnh: General Atomics.
Thông tin cơ bản về chiếc Predator C Avenger và so sánh với chiếc Predator B nhỏ hơn. EO/IR là cảm biến điện-quang học và hồng ngoại. Nhà thầu quốc phòng Hoa Kỳ General Atomics đang theo đuổi kế hoạch bán lên đến 90 chiếc máy bay không người lái này cho một khách hàng nước ngoài, với Ấn Độ được tin là người mua tiềm năng nhất. Ảnh: Graphics News.
So sánh C Avenger với một số máy bay không người lái khác. Ảnh: Drones Rate.
Quảng cáo